STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.3 (Puly) kg | PG007-81320 | 386,000 | |
020 | - (THEN, PULI ĐỘNG CƠ) kg | 05712-00530 | 18,000 | |
030 | - (BU LÔNG) kg | 01127-50820 | 11,000 | |
050 | 0.3 (Puly) kg | PG007-81330 | 252,000 | |
060 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | PG001-81340 | 18,000 | |
070 | - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | - (ĐINH ỐC) kg | 02114-50080 | 6,000 | |
090 | 0.3 (DÂY ĐAI THANG) kg | PG001-81160 | 302,000 | |
100 | - (THANH CHỐNG (VỎ RÒNG RỌC)) kg | PG007-85220 | ||
110 | - (BU LÔNG) kg | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | 0.1 (VỎ (RÒNG RỌC)) kg | PG007-85210 | ||
130 | - (BU LÔNG) kg | 01027-50616 | 11,000 | |
140 | - (Bulon) kg | PG001-85240 | ||
150 | - (THANH CHỐNG (VỎ RÒNG RỌC)) kg | PG001-85230 | ||
160 | - (THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH) kg | PG007-82670 | ||
170 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 |