Puli bộ đếm

Puli bộ đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY(ENGINE)) 0kg 1 5T131-11150 4,717,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000
030 Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0kg 2 W83AN-20101 1,192,000
040 Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0kg 2 W83AN-20111 957,000

Lực căng ( di chuyển)

Lực căng ( di chuyển)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM(DRIVE,TENSION)) 0kg 1 5T124-11412 644,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 2 08511-01620 45,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04011-50160 7,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00160 8,000
050 PULY CĂNG (PULLEY,TENSION(80-1)) 0kg 1 5T124-65790 492,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 2 08141-06203 203,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 1 06611-15675 18,000
080 KHUỶU ỐNG,KIM LOẠI (STAY,HST TENSION) 0.2kg 1 5T072-11440 273,000
090 BẠC LÓT (BUSH,17-19-10) 0.004kg 2 5H746-11480 53,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.01kg 1 01153-50816 8,000
120 LÒ XO,NÉN (SPRING,CMPRSS) 0kg 1 5T072-11480 168,000
130 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (TENSION,BOLT) 0.31kg 1 5T072-11490 289,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02176-50120 8,000
160 VÒNG ĐỆM (WASHER,SPRING) 0.04kg 1 5T072-11510 76,000
170 BỆ ĐỠ (SUPPORT,TENSION ROD) 0kg 1 5T072-11520 84,000
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
190 Bạc nối (COLLAR(ARM)) 0kg 1 5T124-11450 55,000
200 CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER(COUNTER)) 0kg 1 5T124-12190 165,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
messenger
zalo