STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI, BỘ ĐẾM ĐỘNG CƠ 0kg | 5T078-11150 | 4,173,000 | |
020 | BU LÔNG 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V 0kg | KV404-20100 | 1,051,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM 0kg | KV404-20110 | 919,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG 0.96kg | 5T072-11413 | 520,000 | |
030 | ỐNG LÓT 0.008kg | 08511-01620 | 45,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04011-50160 | 7,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00160 | 8,000 | |
060 | PU-LI,LỰC CĂNG 0.72kg | 5H601-12250 | 1,649,000 | |
060 | Puli căng lực 0kg | 5T078-12250 | ||
065 | Ổ,BI 0.108kg | 08141-06303 | 188,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ 0.002kg | 06611-15675 | 18,000 | |
080 | KHUỶU ỐNG,KIM LOẠI 0.2kg | 5T072-11440 | 273,000 | |
090 | BẠC LÓT 0.004kg | 5H746-11480 | 53,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
105 | BU LÔNG 0.01kg | 01153-50816 | 8,000 | |
110 | LÒ XO,NÉN 0kg | 5T072-11480 | 168,000 | |
120 | BU-LÔNG,LỰC CĂNG 0.31kg | 5T072-11490 | 289,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
140 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM 0.04kg | 5T072-11510 | 76,000 | |
160 | BỆ ĐỠ 0kg | 5T072-11520 | 84,000 | |
165 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
170 | CÁI CHẶN, BỘ ĐẾM 0kg | 5T078-12192 | 144,000 | |
180 | BU LÔNG 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |