STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (HỘP ỐNG LÓT (ĐÒN BẨY)) kg | PG007-63110 | ||
015 | - (GIÁ ĐỠ) kg | PG001-63190 | 64,000 | |
017 | - (BU LÔNG) kg | 01125-50816 | 8,000 | |
020 | 0.1 (CHỐT AN TOÀN (TRỤ BẢN LỀ)) kg | PG001-63120 | 138,000 | |
030 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34150 | 23,000 | |
040 | - (ĐÒN BẨY (KIỂM TRA)) kg | PG001-63150 | 28,000 | |
050 | - (LÒ XO, ĐĨA) kg | PG001-63160 | 10,000 | |
060 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | 04013-50060 | 6,000 | |
070 | - (ĐAI ỐC, KHÓA) kg | 02552-50060 | 11,000 | |
080 | 0.1 (TRỤC (ĐÒN BẨY TRỒNG CÂY)) kg | PG001-63133 | 241,000 | |
090 | 0.1 (TẤM PHỦ KIM LOẠI) kg | PG001-63140 | 63,000 | |
100 | 0.1 (CẦN (THỦY LỰC)) kg | PG001-63240 | 81,000 | |
110 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
115 | - (VÀNH (TAY ĐÒN)) kg | PG001-63270 | 8,000 | |
120 | - (ĐINH ỐC) kg | 02014-50060 | 6,000 | |
130 | 0.1 (ĐÒN BẨY (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY)) kg | PG007-63250 | ||
140 | - (ĐINH,ĐẦU NỐI) kg | 05122-50522 | 12,000 | |
150 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
160 | - (DỤNG CỤ KẸP,CẦN) kg | PG001-63260 | 28,000 | |
170 | 0.4 (CẦN,THỦY LỰC) kg | PG001-63222 | 210,000 | |
180 | 0.1 (CẦN (THỦY LỰC)) kg | PG001-63210 | 115,000 | |
190 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
200 | - (TRỤC (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY)) kg | PG001-63320 | 80,000 | |
210 | 0.1 (CẦN (KHỚP LY HỢP THIẾT BỊ)) kg | PG001-63310 | 76,000 | |
220 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
230 | 0.1 (TẤM PHỦ KIM LOẠI) kg | PG001-63140 | 63,000 | |
240 | 0.1 (CẦN (THỦY LỰC)) kg | PG001-63240 | 81,000 | |
250 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
255 | - (VÀNH (TAY ĐÒN)) kg | PG001-63270 | 8,000 | |
260 | - (ĐINH ỐC) kg | 02014-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.1 (CẦN, SANG SỐ) kg | PG007-62110 | ||
020 | - (DỤNG CỤ KẸP,CẦN) kg | PG001-63260 | 28,000 | |
030 | 0.1 (Cần nối) kg | PG007-62130 | ||
040 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34120 | 9,000 | |
050 | - (CẦN GẠT) kg | PG001-62150 | 141,000 | |
060 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34120 | 9,000 | |
070 | 0.1 (Cần nối) kg | PG007-62160 | ||
080 | 0.1 (CẦN (SANG SỐ)) kg | PG001-62170 | 67,000 | |
090 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34130 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.1 (ĐÒN BẨY (KHỚP LY HỢP CHÍNH)) kg | PG007-63440 | ||
020 | - (DỤNG CỤ KẸP,CẦN) kg | PG001-63260 | 28,000 | |
030 | 0.1 (TẤM PHỦ KIM LOẠI) kg | PG001-63140 | 63,000 | |
040 | 0.1 (CẦN (THỦY LỰC)) kg | PG001-63240 | 81,000 | |
050 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
055 | - (VÀNH (TAY ĐÒN)) kg | PG001-63270 | 8,000 | |
060 | - (ĐINH ỐC) kg | 02014-50060 | 6,000 | |
070 | - (TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH)) kg | PG001-63420 | 190,000 | |
080 | 0.1 (CẦN (KHỚP LY HỢP)) kg | PG001-63410 | 109,000 | |
090 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34140 | 14,000 | |
100 | 0.1 (CẦN (KHỚP LY HỢP CHÍNH)) kg | PG001-75440 | 34,000 | |
110 | 0.1 (TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH)) kg | PG001-75454 | 105,000 | |
120 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34110 | 8,000 | |
130 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34120 | 9,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.1 (ĐÒN BẨY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (TRÁI)) kg | PG001-63610 | 206,000 | |
020 | 0.1 (ĐÒN BẨY, HOÀN CHỈNH) kg | PG001-63626 | 237,000 | |
025 | 0.1 (ĐÒN BẨY (BƯỚM GA)) kg | PG001-63693 | ||
027 | - (Long đền) kg | PG001-63630 | 27,000 | |
030 | 0.2 (DÂY CÁP (ĐANG CHẠY TRÁI)) kg | PG001-63522 | 342,000 | |
040 | 0.2 (DÂY CÁP (ĐANG CHẠY TRÁI)) kg | PG001-63522 | 342,000 | |
050 | - (ĐINH,ĐẦU NỐI) kg | 05122-50614 | 11,000 | |
060 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | 04013-50060 | 6,000 | |
070 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34110 | 8,000 | |
080 | 0.1 (DÂY CÁP (BƯỚM GA)) kg | PG001-63712 | 141,000 |