010 |
PITTÔNG (PISTON) 0.52kg (05)STD
|
1G796-21112 |
2,480,000
|
|
010 |
PITTÔNG (PISTON) 0.53kg (05)+0.25mm
|
1G796-21902 |
2,480,000
|
|
020 |
KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (ASSY PISTON RING) 0.055kg STD
|
1G790-21053 |
1,196,000
|
|
020 |
KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (ASSY PISTON RING) 0.06kg +0.25mm
|
1G790-21092 |
1,306,000
|
|
030 |
CHỐT, PITTÔNG (PISTON PIN) 0.165kg
|
1A021-21310 |
213,000
|
|
040 |
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP,INTERNAL) 0.004kg
|
1G279-21330 |
49,000
|
|
050 |
CẦN RỜI,KẾT NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) >=9N0001 0.885kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050
|
17311-22014 |
2,845,000
|
|
050 |
KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,ASSY(CONNECTING)) >=AC0001 0.885kg
|
17311-22014 |
2,845,000
|
|
050 |
KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) >=AW0001 0.8kg
|
17311-22014 |
2,845,000
|
|
060 |
CHỔI,CHỐT PIT-TÔNG (BUSH,PISTON PIN) <=AU1585 0.025kg
|
17331-21982 |
216,000
|
|
060 |
ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) >=AW0001 0.025kg
|
17331-21982 |
216,000
|
|
070 |
BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT CONNECTING ROD) <=AA1471 0.026kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070
|
1J700-22140 |
37,000
|
|
070 |
BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT,CONNECTING ROD) >=AC0001 0.025kg
|
1J700-22140 |
37,000
|
|
080 |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL,CRANKPIN) <=9L2303 0.045kg STD/BỘ
|
17311-22312 |
271,000
|
|
080 |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL,CRANKPIN) >=9N0001 0.045kg STD/BỘ
|
17311-22312 |
271,000
|
|
080 |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL(CRANKPIN,02)) 0.05kg -0.20mm/BỘ
|
17311-22970 |
297,000
|
|
080 |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL(CRANKPIN,04)) 0.045kg -0.40mm/BỘ
|
17311-22980 |
322,000
|
|
090 |
TAY QUAY HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKSHAFT) <=7EKZ999 13.42kg
|
1A033-23020 |
18,850,000
|
|
090 |
TAY QUAY HOÀN CHỈNH (CRANKSHAFT,COMP) >=7EL0001 14kg
|
1A033-23020 |
18,850,000
|
|
110 |
Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.03kg
|
08121-06002 |
108,000
|
|
120 |
ỐNG LÓT, TAY QUAY (BUSH,CRANKSHAFT) 0.095kg
|
19202-23280 |
599,000
|
|
125 |
CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg
|
1A021-23192 |
18,000
|
|
130 |
BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR,CRANKSHAFT) 0.415kg
|
1A081-24110 |
1,145,000
|
|
140 |
THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.01kg
|
05712-00728 |
25,000
|
|
150 |
BỘ PHẬN HẮT, DẦU (OIL SLINGER) 0.008kg
|
15471-23312 |
119,000
|
|
160 |
VÀNH, TAY QUAY (COLLAR,CRANKSHAFT) 0.065kg
|
19202-23250 |
379,000
|
|
170 |
VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg
|
04811-10300 |
23,000
|
|
180 |
ĐAI ỐC, TAY QUAY (NUT,CRANKSHAFT) 0.11kg
|
15221-23360 |
222,000
|
|
190 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) <=9L2303 0.062kg STD
|
1A091-23472 |
856,000
|
|
190 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) >=9N0001 0.062kg STD
|
1A091-23472 |
856,000
|
|
190 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.20mm
|
1A091-23910 |
740,000
|
|
190 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40mm
|
1A091-23920 |
712,000
|
|
200 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.05kg STD/BỘ
|
1A091-23482 |
398,000
|
|
200 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.06kg -0.20mm/BỘ
|
1A091-23930 |
455,000
|
|
200 |
KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.065kg -0.40mm/BỘ
|
1A091-23940 |
455,000
|
|
210 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) <=9L2303 0.009kg STD
|
1A091-23532 |
343,000
|
|
210 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) >=9N0001 0.009kg STD
|
1A091-23532 |
343,000
|
|
210 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.20mm
|
1A091-23950 |
410,000
|
|
210 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.40mm
|
1A091-23960 |
410,000
|
|
220 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) <=9L2303 0.009kg STD, ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 220
|
1A091-23542 |
343,000
|
|
220 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) >=9N0001 0.009kg STD
|
1A091-23542 |
343,000
|
|
220 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.20mm
|
1A091-23970 |
384,000
|
|
220 |
KIM LOẠI, BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.005kg +0.40mm
|
1A091-23980 |
440,000
|
|
230 |
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=BL3675 0.015kg
|
1G896-04140 |
186,000
|
|
230 |
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=BN0001 0.02kg
|
1G896-04140 |
186,000
|
|
230 |
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=7CW0001 0.02kg
|
1J826-04140 |
158,000
|
|
240 |
BỘ BÁNH RĂNG (KIT PISTON) <=AU1585 0.86kg STD
|
1G485-21783 |
3,793,000
|
|
240 |
BỘ BÁNH RĂNG (KIT PISTON) >=AW0001 0.86kg STD
|
1G485-21773 |
3,465,000
|
|
240 |
BỘ BÁNH RĂNG (KIT PISTON) <=AU1585 0.86kg +0.25mm
|
1G485-21783 |
3,793,000
|
|
240 |
BỘ BÁNH RĂNG (KIT PISTON) >=AW0001 0.86kg +0.25mm
|
1G485-21783 |
3,793,000
|
|
250 |
BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (KIT METAL,ENGINE) <=9L2303 0.62kg STD
|
1G842-23752 |
|
|
250 |
BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (KIT METAL,ENGINE) >=9N0001 0.43kg STD
|
1G842-23752 |
3,497,000
|
|
250 |
BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (KIT METAL,ENGINE) 0.58kg -0.20mm/+0.20mm
|
1G842-23760 |
5,468,000
|
|
250 |
BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ (KIT METAL,ENGINE) 0.4kg -0.40mm/+0.40mm
|
1G842-23770 |
5,465,000
|
|