STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ thùng dầu (PAN,OIL,KIT) 0.000kg 1 | 1J553-01600 | 1,959,000 | |
015 | Thùng dầu hoàn chỉnh (PAN,OIL,COMP) 0.000kg 1 | 1J553-01500 | ||
020 | Vít khóa (PLUG(DRAIN)) 0.000kg 1 | 1J550-33750 | 100,000 | |
030 | Gioăng đệm (GASKET) 0.000kg 1 | 1J550-96670 | 53,000 | |
040 | Bu lon (BOLT,OILPAN) 0.020kg 20 | 1C010-91100 | 16,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.070kg 4 | 01774-51004 | 136,000 | |
060 | Lọc nhớt (FILTER,OIL) 0.330kg 1 | 1C010-32110 | 627,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04814-00220 | 45,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 2 | 01754-50812 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC (HOOK(ENGINE)) 0.000kg 1 | 1G523-01740 | 289,000 | |
020 | MÓC (HOOK(ENGINE)) 0.000kg 1 | 1G523-01740 | 289,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.012kg 3 | 01754-50814 | 30,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.011kg 1 | 1J542-91632 | 52,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | KẾT CẤU NẮP XILANH (HEAD,CYLINDER,ASSY) 25000kg 1 | 1C050-03020 | 38,477,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.010kg 5 | 15221-03370 | 45,000 | |
080 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.020kg 1 | 15221-03490 | 66,000 | |
090 | BUGI (PLUG) 0.003kg 1 | 15521-96020 | 25,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg 1 | 15841-96020 | 39,000 | |
110 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,CYLINDER HEAD) 0.100kg 18 | 1C010-03450 | 92,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.230kg Tiêu chuẩn/2 notch 1 | 1G514-03314 | 1,089,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.260kg Thích hợp/1 notch 1 | 1G514-03604 | 1,090,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET,CYL.HEAD) 0.270kg Thích hợp/Không có notch 1 | 1G514-03614 | 1,090,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ vỏ hộp số (ASSY CASE,GEAR) 5240kg 1 | 1C054-04010 | 7,621,000 | |
020 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.014kg 1 | 1C010-36950 | 34,000 | |
030 | VAN (VALVE,RELIEF) 0.031kg 1 | 1C010-36922 | 248,000 | |
040 | GIOĂNG (PACKING) 0.010kg 2 | 16265-96670 | 33,000 | |
050 | PHÍCH CẮM (PLUG) 0.050kg 1 | 1C010-36960 | 194,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM (ROTOR,ASSY(OIL PUMP)) 0.300kg 1 | 1C010-35070 | 2,989,000 | |
070 | NẮP (COVER,OIL PUMP) 0.130kg 1 | 1C010-35130 | 486,000 | |
080 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg 8 | 03016-50616 | 6,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.022kg 2 | 1C010-96020 | 72,000 | |
100 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.090kg 1 | 16286-33750 | 85,000 | |
110 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.000kg 1 | 1J555-04140 | 413,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.010kg 1 | 04814-00200 | 39,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04814-00240 | 28,000 | |
140 | ĐĨA (PLATE(GEAR CASE)) 0.000kg 1 | 1J555-04160 | 3,914,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.028kg 13 | 1C010-91030 | 128,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.035kg 2 | 1C010-91040 | 128,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ nắp quy lát (COVER,HEAD,ASSY) 0.000kg 1 | 1J567-14503 | 4,530,000 | |
020 | PHẦN, ốNG Xả HơI (JOINT,BREATHER PIPE) 0.020kg 1 | 16241-05550 | 91,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.054kg 1 | 1C020-14520 | 531,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI (O RING,BREATHER) 0.001kg 1 | 1A021-05430 | 42,000 | |
050 | NẮP, THÔNG HƠI (COVER,BREATHER) 0.035kg 1 | 1G742-05120 | 169,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.002kg 4 | 03054-50508 | 3,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.003kg 3 | 06311-85016 | 23,000 | |
080 | Gioăng quy lát (SEAL) 0.000kg 4 | 1A700-53810 | 125,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 10 | 1G911-91022 | 36,000 | |
100 | ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE(BREATHER)) 0.000kg 1 | 1J550-05510 | 354,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.010kg 1 | 09318-88180 | 18,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.008kg 1 | 68011-51160 | 103,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg 1 | 01774-51016 | 22,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 1 | 04013-50100 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.550kg 1 | HH1C0-32430 | 217,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.014kg 1 | 1C010-36422 | 172,000 | |
020 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU (PLUG,OIL GAUGE) 0.004kg 1 | 1G513-36550 | 29,000 | |
030 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.040kg 1 | 1C010-36412 | 216,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP,Bộ (COVER,ASSY(BEARING CASE)) 0.000kg 1 | 1J553-04300 | 2,653,000 | |
020 | Phớt nhớt (OILSEAL) 0.075kg 1 | 1C025-04460 | 1,173,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg 8 | 01754-50830 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bánh đà hoàn chỉnh (FLYWHEEL,COMP) 0.000kg 1 | 1J553-25010 | 13,824,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) 2070kg 1 | 1G772-63823 | 1,251,000 | |
030 | Bu lon (BOLT,FLYWHEEL) 0.050kg 7 | 15471-25162 | 258,000 | |
040 | ĐĨA, PHẦN ĐUÔI (PLATE,REAR END) 1700kg 1 | 5H658-11112 | 2,354,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg 3 | 1G772-91032 | 38,000 | |
060 | Tấm chắn (PLATE(TIMING)) 0.000kg 1 | 1J553-04670 | 89,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg 1 | 01774-51220 | 29,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 1 | 01517-51030 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,Bộ HOÀN CHỈNH (SHAFT,COMP) 0.000kg 1 | 1G523-26300 | 4,539,000 | |
020 | BI (BALL 1/4) 0.001kg 2 | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 1 | 05712-00415 | 11,000 | |
040 | TRỤC,Bộ HOÀN CHỈNH (SHAFT,COMP) 0.000kg 1 | 1G523-26400 | 4,537,000 | |
050 | BI (BALL 1/4) 0.001kg 2 | 07715-00401 | 2,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 1 | 05712-00415 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 4 | 01754-50816 | 29,000 | |
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG (METAL,BALANCER) 0.053kg 2 | 1C011-26972 | 252,000 | |
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG (METAL,BALANCER) 0.100kg 2 | 1C011-26994 | 253,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) 0.280kg 1 | 1C010-60017 | 2,262,000 | |
020 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 2 | 01311-10616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM PHUN,Bộ (ASSY PUMP,INJECTION) 5100kg 1 | 1G514-51016 | 26,803,000 | |
020 | VÍT (MUI XE, NẮP THÙNG XE) (SCREW,FOLLOW) 0.040kg 1 | 1C010-51320 | 211,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 2 | 15401-96650 | 27,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 5 | 01754-50825 | 29,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 3 | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) 0.040kg 1 | 15401-95693 | 226,000 | |
070 | VÍT (SCREW,AIR BREEDER) 0.014kg 1 | 1C025-51350 | 291,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỤM ỐNG XẢ (ASSY PIPE,OVER FLOW) 0.050kg 1 | 1C020-42500 | 797,000 | |
020 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT(JOINT,SWV PIPE)) 0.005kg 5 | 1C020-95810 | 131,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 5 | 1J550-96730 | 11,000 | |
040 | MỐI NỐI (JOINT,EYE) 0.010kg 1 | 1J720-95690 | 151,000 | |
050 | BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.015kg 1 | 1J860-95790 | 81,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg 1 | 1G772-33660 | 37,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.010kg 1 | 1G524-42112 | 11,000 | |
080 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.001kg 2 | 1G565-42112 | 17,000 | |
090 | VAN (VALVE,FUEL CHECK) 0.006kg 1 | 1C010-42460 | 415,000 | |
100 | MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.001kg 1 | 1G065-42360 | 212,000 | |
110 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 6 | 14971-42750 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (ASSY LEVER,FORK) 0.210kg 1 | 1C020-56037 | 2,190,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 1 | 04013-50050 | 6,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04613-50040 | 5,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 | 04613-50050 | 6,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04613-50030 | 3,000 | |
060 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT) 0.000kg 1 | 1J555-56150 | 189,000 | |
070 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING,GOVERNOR) 0.005kg 1 | 1C010-56413 | 65,000 | |
080 | LÒ XO (SPRING,START) 0.001kg 1 | 1C020-56480 | 48,000 | |
090 | LÒ XO (SPRING,STOP LEVER) 0.001kg 1 | 1C010-57920 | 34,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg 2 | 01518-50820 | 8,000 | |
110 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU CHỈNH (GASKET,GOVERNOR HOU.) 0.001kg 1 | 1C010-55770 | 164,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 7 | 01754-50620 | 29,000 | |
130 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCK) 0.001kg 1 | 1C010-92020 | 19,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.008kg 1 | 15108-57280 | 19,000 | |
150 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 | 02056-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.005kg 1 | 1C010-54153 | 168,000 | |
020 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT(LOCK)) 0.003kg 1 | 1G031-54210 | 37,000 | |
030 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.008kg 1 | 1C010-54120 | 156,000 | |
040 | ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg 1 | 15841-92020 | 15,000 | |
050 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.008kg 1 | 1C010-54120 | 156,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT(LOCK)) 0.003kg 1 | 1G031-54210 | 37,000 | |
070 | ĐAI ỐC (NUT) 0.005kg 2 | 15852-92330 | 60,000 | |
080 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 5 | 15601-96650 | 12,000 | |
090 | Bộ bulon điều chỉnh (ASSY BOLT,ADJUSTING) 0.010kg 1 | 1G527-54102 | 131,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg 1 | 15261-92020 | 23,000 | |
110 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 1 | 15021-33660 | 15,000 | |
120 | ĐAI ỐC (NUT) 0.005kg 1 | 15852-92330 | 60,000 | |
130 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 1 | 15601-96650 | 12,000 | |
140 | ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.006kg 1 | 15841-54220 | 37,000 | |
150 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 1 | 15021-33660 | 15,000 | |
160 | NẮP (CAP) 0.001kg 1 | 16221-54420 | 65,000 | |
170 | NẮP (CAP) 0.001kg 1 | 15841-54270 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ (COVER) 0.050kg 1 | 15852-52850 | 136,000 | |
020 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg 1 | 16261-52140 | 35,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 2 | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM NƯỚC,Bộ (PUMP,WATER,ASSY) 0.000kg 1 | 1J555-73030 | 4,366,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET(PUMP,WATER)) 0.003kg 1 | 1C010-73430 | 124,000 | |
030 | KẾT CẤU BỆ ĐỠ, BƠM, NƯỚC (SUPPORT,ASSY(PUMP,WATER)) <=CKPM999 0.930kg 1 | 1C020-73060 | ||
030 | Bộ khung đỡ (SUPPORT,ASSY(WATER PUMP)) >=CKN0001 0.969kg 1 | 1C020-73060 | 1,599,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,WATER PIPE) 0.020kg 1 | 1C010-37114 | 196,000 | |
050 | PHẦN, ốNG Xả HơI (JOINT,BREATHER PIPE) 0.020kg 1 | 16241-05550 | 91,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg 1 | 16241-96020 | 36,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET,WATER PUMP SUPPORT) 0.002kg 1 | 1J550-73762 | 127,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.032kg 4 | 01754-50880 | 50,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg 2 | 01754-50830 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NẠP (MANIFOLD,INLET) 1200kg 1 | 1C050-11760 | 1,558,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.015kg 1 | 1C020-11820 | 255,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 6 | 01754-50820 | 29,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.027kg 3 | 01754-50865 | 38,000 | |
050 | VÀNH BÁNH XE (FLANGE( AIR CLEANER)) 0.000kg 1 | 1C050-11610 | 447,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET,A/C FLANGE) 0.001kg 1 | 1C050-11652 | 57,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 2 | 01754-50825 | 29,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.028kg 2 | 01754-50870 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD(EXHAUST)) 3380kg 1 | 1C040-12313 | 1,975,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.035kg 1 | 1J550-12352 | 207,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.011kg 8 | 1J542-91632 | 52,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 8 | 1J542-92500 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TUABIN TĂNG ÁP,Bộ (ASSY TURBO CHARGER) 4000kg 1 | 1G544-17016 | 45,461,000 | |
020 | ỐNG,CỤM (ASSY HOSE) 0.009kg 1 | 1G544-17200 | 597,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 2 | 17371-17220 | 106,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM (GASKET) 0.002kg 1 | 1J550-17100 | 78,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.020kg 2 | 01513-50820 | 8,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 | 02751-50080 | 6,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg 2 | 01754-50875 | 48,000 | |
080 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1400kg 1 | 1E158-12325 | 1,905,000 | |
090 | MIẾNG ĐỆM (GASKET) 0.010kg 1 | 1G544-17110 | 202,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 4 | 01754-50835 | 36,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 2 | 01754-50825 | 29,000 | |
120 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.370kg 1 | 1G544-11630 | 447,000 | |
130 | Kẹp Ống (CLAMP,HOSE) 0.050kg 1 | RD809-63100 | 144,000 | |
140 | Kẹp Ống (CLAMP,HOSE) 0.040kg 1 | RC401-63190 | 177,000 | |
150 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.020kg 4 | 01517-51025 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Cái giảm âm,Bộ HOÀN CHỈNH (MUFFLER,COMP) 0.000kg 1 | 5T124-26562 | 5,988,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.014kg 1 | 1C011-12230 | 126,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.010kg 4 | 02783-50100 | 49,000 | |
040 | CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER,COUNTER1) 0.000kg 1 | 5T072-12180 | 179,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.036kg 2 | 04015-50140 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.060kg 2 | 01133-51435 | 23,000 | |
070 | Nắp (COVER(HEAT PROOF)) 0.000kg 1 | 5T131-26660 | 739,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 1 | 44366-68970 | 73,000 | |
100 | ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-170) 0.015kg 1 | 5T072-21160 | 58,000 | |
110 | THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY(MUFFLER)) 0.000kg 1 | 5T124-26590 | 823,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 3 | 04015-50080 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 3 | 04512-50080 | 6,000 | |
140 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 3 | 02156-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ống (PIPE(EX,3)) 0.000kg 1 | 5T131-21390 | 1,017,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 4 | 01127-50820 | 11,000 | |
030 | Thanh liên kết (STAY(EXHAUST PIPE)) 0.000kg 1 | 5T131-21460 | 92,000 | |
040 | Ống (PIPE(EX,1)) 0.000kg 1 | 5T131-21360 | 1,764,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 2 | 01127-50820 | 11,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | Ống (PIPE(EX,2)) 0.000kg 1 | 5T131-21370 | 1,701,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 1 | 01135-51020 | 15,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | Nắp (COVER(EX,1)) 0.000kg 1 | 5T131-21410 | 1,412,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | Nắp (COVER(EX,2)) 0.000kg 1 | 5T131-21420 | 1,017,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (CLEANER,AIR) 3600kg 1 | 5T070-26100 | 3,841,000 | |
020 | BỘ PHẬN, BÊN TRONG (ELEMENT,INNER) 0.370kg 1 | 55231-26150 | 1,381,000 | |
030 | ẮC-QUY ĐƠN,CỤM (ASSY ELEMENT,A/C) 1100kg 1 | W9503-41011 | 1,438,000 | |
030 | CLEANER,AIR(ASSY) (CLEANER,AIR(ASSY)) 1100kg Made in Thailand 1 | W9503-41011 | 1,438,000 | |
040 | CHẰNG (STAY,AIR CLEANER) 0.000kg 1 | 5T072-26340 | 396,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 | 01125-50816 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
070 | ỐNG VÒI (HOSE,INLET1) 0.000kg 1 | 5T072-25462 | 2,259,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg 1 | 59700-26250 | 147,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.040kg 1 | 68811-42270 | 191,000 | |
100 | ỐNG VÒI (HOSE,INLET3) 0.000kg 1 | 5T072-25470 | 329,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg 2 | 59700-26250 | 147,000 | |
120 | ỐNG VÒI (HOSE,INLET2) 0.000kg 1 | 5T072-25452 | 1,946,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg 2 | 59700-26250 | 147,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg 1 | 5T051-26200 | 1,200,000 | |
020 | NẮP (COVER) 0.000kg 1 | 5T051-26210 | 197,000 | |
030 | THÂN (BODY) 0.000kg 1 | 5T051-26220 | 443,000 | |
040 | NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg 1 | 5T051-26230 | 240,000 | |
050 | THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg 1 | 5T051-26240 | 559,000 | |
060 | ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg 1 | 5T051-26250 | 58,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 1 | 02552-50080 | 6,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 1 | 5T051-26262 | 150,000 | |
100 | ỐNG, BỘ LỌC TRƯỚC (PIPE(PRE-CLEANER)) 0.000kg 1 | 5T131-25490 | 772,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.070kg 1 | 1C040-33040 | 463,000 | |
020 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,CONNECTING) 0.025kg 1 | 17371-95800 | 87,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 1 | 1G777-96650 | 83,000 | |
040 | BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.015kg 1 | 1J860-95790 | 81,000 | |
050 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1 | 1G557-96650 | 14,000 | |
060 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.200kg 1 | 1C040-33065 | 465,000 | |
070 | ĐỆM LÓT (GASKET(OIL PIPE)) 0.001kg 1 | 1J550-33670 | 37,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 2 | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | ỐNG VÒI (HOSE) 0.024kg 1 | 1J553-33240 | 177,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.008kg 2 | 09318-88230 | 19,000 | |
110 | CHỐT, ĐAI TRUYỀN (PIN(BAND)) 0.004kg 1 | 33430-82760 | 75,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0.007kg 1 | 1J860-33520 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bệ đỡ (BASE,HYD.PUMP) 0.890kg 1 | 5H601-27510 | 1,496,000 | |
020 | Bánh răng (GEAR,HYD.PUMP DRIVE) 0.780kg 1 | 5H601-27520 | 1,818,000 | |
030 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.230kg 2 | 12545-23450 | 313,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 | 04611-00620 | 35,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 | 04612-00250 | 8,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg 1 | 1C010-96962 | 112,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.110kg 3 | 01754-50860 | 37,000 |