Thân lốc máy

Thân lốc máy

nắp bánh răng động cơ

nắp bánh răng động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP.COVER,CRANKCASE (COMP.COVER,CRANKCASE) 2.18kg E9165-01044 3,397,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.066kg 08103-06004 203,000
030 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg 16241-73370 34,000
040 BUGI (PLUG) 0.007kg 15521-96030 25,000
050 MIẾNG ĐỆM (VỎ, VỎ MÔ TƠ) (GASKET,CRANKCASE) <=6EZZ999 0.002kg EG673-01340 196,000
050 MIẾNG ĐỆM (VỎ, VỎ MÔ TƠ) (GASKET(CRANKCASE)) >=6FA0001 0.01kg EG673-01340 196,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 01754-50830 37,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.021kg 01754-50845 36,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.011kg 15877-04140 142,000
090 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.02kg E9151-36410 178,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 06331-35010 22,000
110 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 04714-00100 6,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000

nắp bánh răng dây đai động cơ

nắp bánh răng dây đai động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP.COVER,BELT (COMP.COVER,BELT) <=6JBZ999 0.247kg EG672-01302 527,000
010 COMP.COVER,BELT (COMP.COVER,BELT) >=6JC0001 0.247kg EG672-01302 527,000
015 GASKET,BELT COVER (GASKET,BELT COVER) 0.006kg E9153-04130 531,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=6JBZ999 0.007kg 01754-50620 29,000
020 BU LÔNG (BOLT) >=6JC0001 0.01kg EG673-91050 12,000

Bể dầu

Bể dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thùng dầu hoàn chỉnh (COMP.OIL PAN) 0.767kg EG672-01500 920,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 13901-91020 6,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50614 8,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 13901-91020 6,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50614 8,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 06331-35012 22,000
050 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 04724-00120 8,000
060 PLATE,OIL PAN (PLATE,OIL PAN) 0.23kg E9151-01650 167,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) 0.005kg 01202-50612 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
080 MÓC (HOOK,ENGINE) 0.028kg E9151-01750 34,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
100 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.002kg 13824-67590 44,000

Bơm dầu và lọc dầu

Bơm dầu và lọc dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
035 KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU (ASSY PLUG,O/FILLER) 0.018kg 1C010-33080 137,000
040 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg E9151-33140 60,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-50300 23,000
060 RÔ-TO,CỤM (ASSY ROTOR,OIL PUMP) 0.072kg EG673-35400 477,000
070 NẮP (COVER,OIL PUMP) 0.059kg E9151-35430 56,000
080 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg 14941-35160 69,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
010 Lọc nhớt (FILTER,OIL) 0.12kg E9151-32110 350,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
030 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.2kg HH150-32430 190,000

Máy bơm nước

Máy bơm nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bơm nước (ASSY PUMP,WATER) 0.866kg EG673-73034 3,664,000
015 GASKET,WATER PUMP (GASKET,WATER PUMP) 0.004kg EG673-73430
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
035 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50630 30,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 01518-50630 8,000
045 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 01518-50616 8,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
060 KHỚP ỐNG NỐI (JOINT,PIPE) 0.053kg 15241-32290 191,000
070 VAN (VALVE,RELIEF) 0.01kg E9151-36920 143,000
080 SPRING,RELIEF VALVE (SPRING,RELIEF VALVE) 0.003kg EG673-36950 34,000
090 Vít khóa (PLUG) 0.03kg 06331-35014 24,000
100 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 04724-00140 14,000
140 STAY,WATER PUMP (STAY,WATER PUMP) 0.04kg E9151-73750 89,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000

Mặt bích nước

Mặt bích nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MẶT BÍCH (FLANGE,WATER) 0.04kg E9151-72910 226,000
020 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET,WATER FLANGE) 0.001kg E9151-72920 19,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
040 ỐNG (HOSE,WATER RETURN) 0.014kg E9151-73350 65,000
050 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.003kg 16241-73360 35,000
060 Van hằng nhiệt (ASSY THERMOSTAT) 0.038kg 1E399-73010
070 NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT (COVER,THERMOSTAT) 0.04kg 15841-73260 174,000
080 GASKET (GASKET) 0.002kg 16851-73270 34,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50622 8,000

Quạt

Quạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 QUẠT (FAN) 0.28kg 15862-74110 387,000
015 COVER (COVER) 0.035kg E9153-73780 1,516,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
030 BELT (BELT) 0.05kg E9153-72530 1,871,000
040 BRACKET (BRACKET) 0.12kg E9151-74330 318,000
050 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.07kg E9151-74350 256,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.017kg E9151-94010 23,000
090 COLLAR (COLLAR) 0.002kg PH100-81590 37,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 13901-91040 6,000
110 LÒ XO (SPRING) 0.006kg E9151-74372 45,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.08kg E9151-91540 80,000

Trục cam

Trục cam
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ trục cam (ASSY CAMSHAFT) 0.746kg EG673-16010 2,494,000
020 BI (BALL 1/4) 0.001kg 07715-00401 2,000
030 PULLEY,CAMSHAFT (PULLEY,CAMSHAFT) 0.16kg E9151-16522 761,000
040 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 05712-00412 12,000
050 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50818 30,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.008kg E9151-16350 120,000

Pitton và tay quay

Pitton và tay quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.144kg STD EG673-21110 940,000
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.147kg +0.25mm EG673-21920 1,670,000
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.144kg +0.50mm EG673-21910 1,518,000
020 Bạc séc măng (ASSY PISTON RING) 0.03kg STD EG673-21050 513,000
020 Bạc séc măng (ASSY PISTON RING) 0.1kg +0.25mm EG673-21100 568,000
020 Bạc séc măng (ASSY PISTON RING) 0.029kg +0.50mm EG673-21090 605,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PIN,PISTON) 0.05kg EG673-21310 165,000
040 CLIP,PISTON PIN (CLIP,PISTON PIN) 0.001kg EG673-21330 19,000
050 THANH TRUYỀN,Bộ (ASSY ROD,CONNECTING) 0.176kg STD EG673-22012 773,000
050 THANH TRUYỀN,Bộ (ASSY ROD,CONNECTING) 0.176kg -0.25mm EG673-22050 2,057,000
050 THANH TRUYỀN,Bộ (ASSY ROD,CONNECTING) 0.17kg -0.50mm EG673-22060 1,607,000
060 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT,CONNECTING ROD) 0.014kg EG673-22140 46,000
070 Bộ trục khuỷu hoàn chỉnh (COMP.CRANKSHAFT) <=6DVZ999 4.48kg EG675-23012 7,663,000
070 Bộ trục khuỷu hoàn chỉnh (COMP.CRANKSHAFT) >=6DW0001 4.48kg EG675-23012 7,663,000
080 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg E9151-95230 37,000
090 BUGI,LOẠI CÓ HÌNH CHÉN (CAP,SEALING) 0.003kg 06311-85014 23,000
100 BUGI,LOẠI CÓ HÌNH CHÉN (CAP,SEALING) <=6DVZ999 0.002kg EG665-96260
100 BUGI,LOẠI CÓ HÌNH CHÉN (PLUG,CUP TYPE) >=6DW0001 0.002kg EG665-96260 48,000
110 GEAR,CRANK (GEAR,CRANK) 0.22kg E9152-24110 460,000
120 VÀNH, TAY QUAY (COLLAR,CRANKSHAFT) 0.05kg 15841-23250 585,000
130 BỘ PHẬN HẮT, DẦU (SLINGER,OIL) 0.004kg 15881-23310 14,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04814-16220 65,000
150 PULLEY,CRANK (PULLEY,CRANK) 0.32kg E9151-24150 583,000
160 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.002kg 05811-00413 19,000
170 NUT,CRANKSHAFT (NUT,CRANKSHAFT) 0.04kg E9151-23360 120,000
180 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.27kg EG673-23450 432,000
190 Gối đỡ vòng bi (CASE,BEARING) 0.44kg EG673-04350 548,000
200 GASKET,SHAFT COVER (GASKET,SHAFT COVER) 0.001kg 1C010-16220 134,000
210 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.013kg EG675-23550 186,000
220 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT) 0.009kg EG673-91010 19,000
230 SHIM,CRANKSHAFT (SHIM) 0.002kg 0.20mm EG371-23650 71,000
230 SHIM,CRANKSHAFT (SHIM,CRANKSHAFT) 0.002kg 0.25mm EG673-23650 36,000
230 SHIM,CRANKSHAFT (SHIM,CRANKSHAFT) 0.004kg 0.30mm EG673-23660 106,000

Trục cân bằng

Trục cân bằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SHAFT,BALANCER (SHAFT,BALANCER) 0.696kg EG681-26350 1,403,000
020 GEAR,COMP(BALANCER) (GEAR,COMP(BALANCER)) 0.27kg E9151-26420 1,082,000
040 RIVET,MIDDLE (RIVET,MIDDLE) 0.001kg 13601-94870 8,000
050 BU-LÔNG (PIN) 0.004kg 13591-55480 27,000
060 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg E9151-95230 37,000
070 ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SLEEVE,GOVERNOR) 0.064kg 13621-55450 185,000
080 SHAFT,BALANCER (SHAFT,BALANCER) 0.61kg E9152-26360 607,000
090 GEAR,BALANCER (GEAR,BALANCER) 0.23kg E9152-26450 460,000
100 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg E9151-95230 37,000
110 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.001kg E9151-26630 31,000

Bộ điều chỉnh

Bộ điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY LEVER(GOVERNOR) (ASSY LEVER(GOVERNOR)) 0.1kg E9151-56020 211,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50080 3,000
040 ĐINH ỐC (NUT) 0.007kg 13961-92020 12,000
050 SHAFT,GOV.LEVER (SHAFT,GOV.LEVER) 0.028kg E9151-56140 309,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50070 37,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50080 3,000
070 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.001kg 15521-94040 15,000
080 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.001kg 12191-56910 24,000
090 RĂNG (BỘ ĐIỀU CHỈNH) (FORK,GOVERNOR) 0.017kg E9151-56320 82,000
100 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 03024-50408 3,000
110 LÒ XO (SPRING,GOVERNOR) 0.012kg E9152-56410 55,000
120 ROD,GOVERNOR (ROD,GOVERNOR) 0.005kg E9151-56350 30,000
130 SPRING,GOVERNOR ROD (SPRING,GOVERNOR ROD) 0.01kg E9151-56392 30,000

Bơm nhiên liệu

Bơm nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bơm nhiên liệu (ASSY PUMP,FUEL) 0.11kg E9151-52034 1,275,000
020 ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg E9151-52140
030 INSULATOR (INSULATOR) 0.006kg E9151-52350 34,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.006kg 01518-50620 8,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.014kg D7.3*D12.5*140L 09664-70140 25,000
020 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000

Đĩa điều khiển tốcđộ

Đĩa điều khiển tốcđộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY PLATE,CONTROL (ASSY PLATE,CONTROL) 0.13kg E9153-57012 208,000
020 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.005kg 03054-50525 4,000
025 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.005kg 03054-50535 4,000
030 SPRING,LOCK (SPRING,LOCK) 0.002kg 12643-57190 69,000
035 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02054-50050 3,000
040 LEVER,CONTROL (LEVER,CONTROL) 0.08kg E9152-57150 163,000
050 PLATE,PRESSURE (PLATE,PRESSURE) 0.011kg 12201-57652 37,000
060 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg 12201-57240 37,000
070 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg 13961-91550 27,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 13901-91020 6,000
100 SPRING,RETURN (SPRING,RETURN) 0.007kg E9152-57220 48,000

Van

Van
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VALVE,INTAKE (VALVE,INTAKE) 0.027kg EG673-13110 187,000
020 Van xả (VALVE,EXHAUST) 0.025kg EG673-13120 289,000
030 LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) 0.014kg EG681-13240 45,000
040 WASHER,VALVE SPRING (WASHER,VALVE SPRING) 0.001kg EG673-13410 19,000
050 CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO) (RETAINER,SPRING) 0.009kg EG673-13330 76,000
060 COLLET (COLLET) 0.001kg SET EG673-13980 15,000
070 Bulon, Xu páp (SEAL,VALVE STEM) 0.002kg EG681-13150 48,000

Cần đẩy

Cần đẩy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, CẦN ĐẨY (SHAFT,ROCKER ARM) 0.19kg EG673-14262 662,000
020 ARM,ROCKER (ARM,ROCKER) 0.046kg EG673-14110 400,000
030 ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) 0.003kg 15841-14230 37,000
040 ĐINH ỐC (NUT) 0.007kg 14601-14240 8,000
050 LÒ XO (SPRING) 0.005kg EG673-14310 34,000
060 VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04613-50100 6,000
070 CHẶN (STOPPER,CAMSHAFT) 0.034kg EG673-16272 169,000
080 SHIM,CAMSHAFT (SHIM,CAMSHAFT) <=6DVZ999 0.002kg 1.00mm 12191-16660 11,000
080 SPACER (SPACER) >=6DW0001 0.002kg EG673-14430 15,000
090 BOLT,ROCKER ARM (BOLT,ROCKER ARM) 0.007kg EG673-91030 19,000
100 NẲP,Bộ (ASSY COVER,CYL.HEAD) 0.335kg EG673-14500 1,220,000
110 O RING,HEAD COVER (O RING,HEAD COVER) 0.01kg E9151-14520 192,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50625 29,000

Bộ chế hòa khí

Bộ chế hòa khí

Bên trong bộ chế hòa khí

Bên trong bộ chế hòa khí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CARBURETTOR (ASSY CARBURETTOR) <=6DXZ999 0.4kg EG692-44013 6,409,000
010 CARBURETOR,ASSY (CARBURETOR,ASSY) >=6DY0001 0.344kg EG695-44010 5,221,000
020 BU-LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (SCREW) 0.001kg E0101-44550 23,000
030 VAN, VAN TIẾT LƯU (VALVE,CHOKE) 0.005kg E9151-44530 135,000
040 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.001kg 13941-44850 24,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0.001kg E9151-44660 175,000
060 LÒ XO (SPRING) 0.001kg E9151-44540 161,000
070 SHAFT(CHOKE) (SHAFT(CHOKE)) 0.018kg E9151-44550 480,000
080 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.001kg 03054-50408 3,000
090 NẮP (CAP) 0.002kg E9151-44650 117,000
100 CIRCLIP,EXT. (CIRCLIP,EXT.) 0.001kg E9151-44400 105,000
110 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg E9151-44870 30,000
120 VALVE(THROTTLE) (VALVE(THROTTLE)) 0.004kg E9151-44320 214,000
130 SCREW,CROSS (SCREW,CROSS) 0.001kg E0101-44340 27,000
140 SEAL,V (SEAL,V) 0.001kg 12002-44850 126,000
150 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0.001kg E9151-44570 156,000
160 SHAFT,THROTTLE (SHAFT,THROTTLE) 0.02kg EG682-44300 577,000
170 BU-LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (SCREW) 0.002kg 12647-93010 23,000
180 TERMINAL (TERMINAL) 0.003kg E9151-45330 286,000
190 PILOT JET (PILOT JET) 0.001kg E9151-44180 336,000
200 JET,MAJ (JET,MAJ) 0.001kg 12951-44150 260,000
210 LÒ XO (SPRING) 0.001kg 13941-44810 24,000
220 SCREW (SCREW) 0.002kg 12631-44230 127,000
230 KIM CHỈ THỊ (NEEDLE) 0.005kg 12004-44840 324,000
240 BU-LÔNG (PIN) 0.001kg E9151-44780 119,000
250 GHIM (CLIP) 0.001kg 12621-44860 37,000
260 AIR JET (AIR JET) 0.001kg E9151-44200 212,000
270 NOZZLE PIECE (NOZZLE PIECE) 0.001kg E9151-44132 286,000
280 MÁY ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0.001kg E9151-44220 291,000
290 NOZZLE,MAIN (NOZZLE,MAIN) 0.004kg E9162-44120 517,000
300 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg E9151-44750 218,000
310 FLOAT (FLOAT) 0.01kg 12621-44710 353,000
320 CHAMBER,FLOAT (CHAMBER,FLOAT) 0.025kg E9152-44730 628,000
330 MAIN-JET (MAIN-JET) 0.001kg E9152-44260 577,000
340 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.002kg 12187-45170 37,000
350 SOLENOID (SOLENOID) 0.029kg E9152-83500 2,856,000
360 LÒ XO (SPRING) 0.001kg 13941-44210 34,000

Ống xả

Ống xả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) <=6DPZ999 1.43kg E9152-12314
010 ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) >=6DQ0001 1.43kg E9152-12314 1,186,000
020 GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.004kg EG681-12230 78,000
030 STUD,EX-MANIFOLD (STUD,EX-MANIFOLD) 0.007kg E9152-91510 15,000
040 BOLT,EX-MANIFOLD (BOLT,EX-MANIFOLD) 0.015kg E9152-91010 19,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000

Nhãn HDSD

Nhãn HDSD
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LABEL,ENGINE (LABEL,ENGINE) 0.001kg PR158-89930 24,000
020 Nhãn (LABEL) 0.001kg PR158-93590 38,000

Ống bô xả khí

Ống bô xả khí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP.MUFFLER (COMP.MUFFLER) 2.9kg PR152-82310 5,554,000
020 GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.005kg E6101-12230 37,000
030 BOLT,STUD (BOLT,STUD) 0.01kg PP551-82320 45,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
060 STAY(MUFFLER PIPE) (STAY(MUFFLER PIPE)) 0.5kg PL651-82322 372,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
messenger
zalo