STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 1.2 (Nắp xi lanh) kg | LE060-12530 | ||
020 | - (BU LÔNG,ĐINH TÁN) kg | LEP04-00200 | ||
030 | - (ĐINH ĐẦU TO) kg | LE060-12540 | ||
040 | 0.5 (ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH) kg | LE060-12550 | 393,000 | |
050 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10020 | ||
060 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10030 | ||
070 | - (CHỐT AN TOÀN (CHỐT)) kg | LEP02-00530 | 144,000 | |
080 | 0.1 (CHỐT, ĐÁNH LỬA) kg | LEP02-00300 | 314,000 | |
090 | 0.2 (VỎ (NẮP XILANH)) kg | LEP02-00620 | ||
100 | 0.3 (ỐNG THÔNG GIÓ, BỘ PHẬN LẮP RÁP) kg | LEP02-00580 | 213,000 | |
110 | - (VÒI) kg | LEP02-00160 | 73,000 | |
120 | 0.2 (Gioăng) kg | LE060-12560 | 25,000 | |
130 | 0.3 (ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU) kg | LEP02-00630 | 258,000 | |
140 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10050 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 2.3 (Bộ trục khuỷu) kg | LE060-12570 | 3,737,000 | |
020 | 1.9 (Cụm tay biên) kg | LE060-10070 | 590,000 | |
030 | - (BU-LÔNG (NỐI VỚI TAY ĐÒN)) kg | LEP02-00800 | 63,000 | |
040 | 2.0 (Piston tiêu chuẩn) kg | LE060-12580 | 556,000 | |
050 | 2.0 (Bộ séc măng tiêu chuẩn) kg | LE060-12610 | 342,000 | |
060 | 1.9 (CHỐT AN TOÀN (PÍT-TÔNG)) kg | LEP02-00760 | 170,000 | |
070 | - (GHIM TRÒN,PHÍA TRONG) kg | LEP02-00290 | 26,000 | |
080 | - (ĐĨA ĐỆM (TAY QUAY)) 0.10mmkg | LEP02-00690 | 45,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.8 (Cụm bánh răng ly tâm) kg | LE060-13010 | ||
020 | - (TRỌNG LƯỢNG) kg | LEP02-00810 | 134,000 | |
030 | - (Trục) kg | LE060-10210 | ||
040 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | LEP02-00070 | 23,000 | |
050 | - (GHIM TRÒN,PHÍA TRONG) kg | LEP02-00280 | 22,000 | |
060 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | LEP02-00070 | 23,000 | |
070 | - (VÒNG ĐAI) kg | LEP02-00830 | 61,000 | |
080 | 1.0 (RĂNG (BỘ ĐIỀU CHỈNH)) kg | LEP02-00840 | 92,000 | |
090 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | LEP04-00090 | ||
100 | - (GHIM) kg | LEP02-00170 | 23,000 | |
110 | 0.2 (TRỤC (BỘ ĐIỀU CHỈNH)) kg | LE060-12640 | ||
120 | - (BU LÔNG, HEX-SOC-HD) kg | LE060-10810 | ||
130 | - (VÒNG ĐỆM) kg | LE060-10760 | ||
140 | - (ĐINH ỐC) kg | LEP02-00050 | 17,000 | |
150 | - (CẦN (MỐI LIÊN KẾT)) kg | LEP02-00870 | 54,000 | |
160 | 0.2 (LÒ XO (ÁP SUẤT)) kg | LEP02-00190 | 65,000 | |
170 | - (Bộ đòn bẩy) kg | LE060-13020 | ||
180 | - (Bulon) kg | LE060-11500 | ||
185 | - (BU-LÔNG (CÁI CHẶN BƯỚM GA)) kg | LEP03-02140 | ||
190 | - (LÒ XO (NÉN)) kg | LEP02-01600 | 33,000 | |
195 | - (LÒ XO (NÉN)) kg | LEP03-01600 | ||
200 | - (LÒ XO, CHUYỂN ĐỘNG LÙI) kg | LEP02-00202 | 65,000 | |
210 | 0.1 (LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN) kg | LEP02-02122 | 72,000 | |
220 | - (TẤM PHỦ KIM LOẠI (MÁY ĐIỀU CHỈNH)) kg | LEP02-00880 | 44,000 | |
230 | - (BU-LÔNG) kg | LEP02-00030 | ||
240 | - (GIÁ ĐỠ (DÂY ĐIỆN)) kg | LEP02-01540 | 55,000 | |
250 | - (BU-LÔNG, ĐIỀU CHỈNH) kg | LEP04-00340 | ||
260 | - (KHUYÊN HÃM) kg | LEP02-00510 | 120,000 | |
270 | - (BẢNG) kg | LEP02-02132 | ||
280 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10240 | ||
290 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10250 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.8 (KẾT CẤU TRỤC CAM) kg | LEP02-01040 | 2,046,000 | |
015 | - (LÒ XO (GIẢM NÉN)) kg | LEP02-01100 | 29,000 | |
020 | 0.8 (Van nạp) kg | LE060-12670 | ||
030 | 0.8 (VAN (THOÁT KHÍ)) kg | LEP02-00960 | 532,000 | |
040 | 0.8 (CẦN NÂNG (VAN)) kg | LEP02-00980 | 231,000 | |
050 | 0.8 (LÒ XO (NÉN)) kg | LEP02-00180 | 75,000 | |
060 | - (CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO)) kg | LEP02-02190 | 86,000 | |
070 | - (CHỐT HÃM, VAN) kg | LEP02-00940 | 60,000 | |
080 | 0.3 (TRỤC (VAN THANH TRUYỀN)) kg | LEP02-00970 | 100,000 | |
090 | - (TRỤC (TRỤC THANH TRUYỀN)) kg | LEP02-01030 | 185,000 | |
100 | - (BU LÔNG) kg | LE060-10260 | ||
110 | - (Đai ốc) kg | LE060-10270 | ||
120 | - (THANH DẪN (TAY ĐẨY)) kg | LEP02-01000 | 54,000 | |
130 | 0.3 (CẦN (VAN ĐẨY)) kg | LEP02-00990 | 77,000 | |
140 | 0.8 (DẤU NIÊM PHONG) kg | LE060-10280 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.5 (Hộp quạt) kg | LE060-12680 | ||
020 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10290 | ||
030 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10290 | ||
040 | 0.1 (XILANH (NẮP BẢO VỆ KHÔNG KHÍ)) kg | LEP02-01160 | 260,000 | |
050 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10050 | ||
060 | 0.3 (Bộ khởi động) kg | LE060-12830 | 1,424,000 | |
070 | - (Nắp hộp quạt) kg | LE060-12840 | ||
080 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-12850 | ||
090 | 0.2 (RÒNG RỌC (BỘ KHỞI ĐỘNG)) kg | LE060-12860 | 246,000 | |
100 | - (CÁI KẸP) kg | LEP02-02330 | 192,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.2 (Khớp nối) kg | LE060-12740 | ||
020 | 0.2 (Gioăng) kg | LE060-12750 | 44,000 | |
030 | 0.2 (Gioăng) kg | LE060-12760 | 184,000 | |
040 | 0.1 (Gioăng) kg | LE060-12770 | 42,000 | |
050 | - (HỘP, (BỘ LỌC KHÍ)) kg | LEP02-01550 | 379,000 | |
060 | - (BỆ (HỘP QUÉT)) kg | LEP02-01560 | 238,000 | |
070 | - (TẤM PHỦ KIM LOẠI (LẮP RÁP BỘ PHẬN)) kg | LEP02-01580 | 175,000 | |
080 | 0.1 (BỘ PHẬN) kg | LEP02-01570 | 316,000 | |
090 | - (BU-LÔNG (CÁNH)) kg | LEP02-00020 | 75,000 | |
100 | - (BỆ (HỘP QUÉT)) kg | LEP02-01590 | 281,000 | |
110 | - (BỘ GIẢM XÓC (ỐNG DẪN)) kg | LEP02-02320 | 44,000 | |
120 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | LEP04-00030 | ||
130 | - (BẢNG) kg | LEP02-01230 | 68,000 | |
140 | - (ĐAI ỐC, VÀNH XE) kg | LEP04-00210 | ||
150 | 0.1 (ỐNG, NHIÊN LIỆU) kg | LEP02-02030 | 121,000 | |
160 | - (GHIM) kg | LEP02-02040 | 45,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 2.6 (Lóc máy) kg | LE060-12780 | 3,382,000 | |
020 | - (Ổ TRỤC) kg | LE060-12790 | 1,613,000 | |
030 | 2.4 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | LEP02-02060 | 127,000 | |
040 | 1.0 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | LEP02-00260 | 49,000 | |
050 | - (BU-LÔNG, VÀNH XE) kg | LEP04-00170 | ||
060 | - (ĐỆM LÓT) kg | LEP02-00140 | 58,000 | |
070 | - (CHỐT AN TOÀN (CHỐT)) kg | LEP02-00520 | 39,000 | |
080 | 0.8 (VỎ HOÀN CHỈNH (VỎ MÔ TƠ)) kg | LEP02-01370 | 2,417,000 | |
090 | - (TRỤC (LOẠI NHẸ)) kg | LEP02-00900 | 27,000 | |
100 | - (Ổ TRỤC) kg | LE060-12810 | 790,000 | |
110 | 0.4 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | LEP02-02050 | 187,000 | |
120 | - (CHỐT,TUA VÍT) kg | LEP02-00120 | 40,000 | |
130 | 0.7 (MIẾNG ĐỆM (VỎ, VỎ MÔ TƠ)) kg | LE060-12820 | 216,000 | |
140 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10480 | ||
150 | - (CHỐT (MỰC DẦU)) kg | LE060-10820 | ||
160 | - (ĐỆM LÓT) kg | LEP02-00150 | 34,000 | |
170 | - (CHỐT (MỰC DẦU)) kg | LEP02-02160 | 168,000 | |
180 | - (VÒNG CHỮ O) kg | LEP02-00270 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.3 (Ống pô) kg | LE060-12880 | ||
020 | - (BỆ (ỐNG BÔ)) kg | LEP02-02100 | 54,000 | |
030 | - (DẢI BĂNG) kg | LEP02-02090 | 105,000 | |
040 | - (Tấm giảm thanh) kg | LEP04-00360 | ||
050 | - (MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN) kg | LEP02-02020 | ||
060 | 0.1 (Hộp bảo vệ ống pô) kg | LE060-12910 | ||
070 | - (BU-LÔNG, VÀNH XE) kg | LEP04-00260 | ||
080 | - (BỘ BẢO VỆ,) kg | LEP02-01250 | 189,000 | |
090 | - (VÒNG ĐỆM) kg | LEP02-01320 | 37,000 | |
100 | - (BU-LÔNG) kg | LEP02-02080 | 26,000 | |
110 | - (Long đền vênh) kg | LEP02-00090 | 60,000 | |
120 | - (ĐINH ỐC) kg | LEP04-00180 | ||
130 | 0.2 (MIẾNG ĐỆM (ỐNG DẪN THOÁT KHÍ)) kg | LEP02-01240 | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.4 (RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP) kg | LEP02-01520 | ||
020 | 0.4 (Cụm nắp bugi) kg | LE060-12960 | ||
030 | - (CHỐT, BỘ PHẬN LẮP RÁP) kg | LEP02-01480 | 247,000 | |
040 | 0.5 (Cuộn đánh lửa) kg | LE060-12980 | ||
050 | - (BU-LÔNG, VÀNH XE) kg | LEP04-00280 | ||
060 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | LE060-10520 | ||
070 | - (CÁI KẸP) kg | LEP02-01530 | 25,000 | |
080 | - (ĐINH ỐC) kg | LEP02-00040 | 76,000 | |
090 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | LE060-10600 | ||
100 | - (THEN, BÁN NGUYỆT) kg | LEP02-00110 | 71,000 |