STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1080kg 2 | 5T072-23122 | 447,000 | |
020 | ỐNG LĂN (ROLLER,GUIDE) 5400kg 2 | 5T072-23614 | 2,064,000 | |
030 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.085kg 2 | 5T070-23210 | 590,000 | |
040 | VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.020kg 2 | 5T072-23450 | 61,000 | |
050 | VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.100kg 2 | 5T072-23190 | 73,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.060kg 2 | 5T072-23140 | 135,000 | |
070 | BUGI (PLUG,ROLLER) 0.020kg 2 | 5T072-23960 | 73,000 | |
080 | THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) 0.000kg 2 | 5T072-23412 | 2,850,000 | |
090 | Thanh dẫn (GUIDE(CRAWLER,REAR)) 0.000kg 2 | 5T131-23420 | 3,403,000 | |
100 | TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER(DRIVE)) 0.000kg 2 | 5T078-16440 | 2,865,000 | |
110 | XÍCH LĂN (CRAWLER(550-90*56)) 0.000kg 2 | 5T131-23240 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) 0.000kg 22 | 5T055-51330 | 66,000 | |
020 | LƯỠI GẶT (BLADE,REAPING(2)) 0.000kg 5 | 5T124-51330 | 129,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET,1) 0.000kg 8 | 5T057-51370 | 10,000 | |
040 | ĐINH TÁN (RIVET,2) 0.000kg 49 | 5T057-51380 | 7,000 | |
050 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0.000kg 14 | 5T072-51411 | 310,000 | |
060 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0.000kg 28 | 5T072-51420 | 49,000 | |
070 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.000kg 7 | 5T072-51450 | 105,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG (BOLT(12T)) 0.000kg 32 | 5T072-63162 | 25,000 | |
020 | KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK R)) 0.000kg 2 | 5T072-61420 | 83,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.450kg 1 | 08141-06307 | 487,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.450kg 1 | 08141-06307 | 487,000 | |
050 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING)) 0.000kg 6 | 5T131-63220 | 3,465,000 | |
060 | ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH,THRESH.(STRAIGHT)) 0.000kg 21 | 5T124-63240 | 219,000 | |
070 | LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,TENS.(THR.)) 0.000kg 1 | 5T124-33210 | 194,000 | |
080 | LÒ XO, LUNG LAY (SPRING(SHAKING)) 0.000kg 1 | 5T124-69330 | 89,000 | |
090 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.(CYL.THRESH.)) 0.000kg 1 | 5T124-65892 | 120,000 | |
100 | LÒ XO, LUNG LAY (SPRING(SHAKING)) 0.000kg 1 | 5T124-69330 | 89,000 | |
110 | Tấm chắn (PLATE(RACK STRAW,1)) 0.000kg 9 | 5T131-71370 | 133,000 | |
120 | Tấm chắn (PLATE(RACK STRAW,2)) 0.000kg 1 | 5T131-71380 | 74,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,KHOAN (SHAFT,SCREW(1ST,H)) 0.000kg 1 | 5T131-67112 | 4,088,000 | |
020 | RĂNG (TOOTH(BLADE,1)) 0.000kg 1 | 5T131-67130 | 214,000 | |
030 | RĂNG (TOOTH(BLADE,3)) 0.000kg 1 | 5T078-67140 | 167,000 | |
040 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (SCREW,HEX SOC. CAP) 0.000kg 4 | 5T072-67280 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 4 | 02761-50060 | 6,000 | |
060 | TRỤC,KHOAN (SHAFT,SCREW(2ND,H)) 0.000kg 1 | 5T124-68112 | 6,256,000 | |
070 | Tấm chắn (PLATE(BLADE)) 0.000kg 2 | 5T124-68180 | 277,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT(12T)) 0.000kg 5 | 5T072-63162 | 25,000 | |
085 | BU LÔNG (BOLT(12T,2)) 0.000kg 1 | 5T124-63170 | ||
090 | TRỤC,KHOAN (SHAFT,SCREW(2ND,V)) 0.000kg 1 | 5T131-68513 | 4,743,000 | |
100 | Nhông (SPROCKET(18)) 0.000kg 18T 1 | 5T101-68130 | 303,000 | |
110 | Nhông (SPROCKET(15)) 0.000kg 15T 1 | 5T101-68190 | 386,000 | |
120 | bulong tăng đơ (CHAIN(59LINK)) 0.000kg 1 | 5T124-68610 | 328,000 |