Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành)

Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DAO ĐIỆN (ASSY ALTERNATOR) <=60588 3.05kg 40A T1060-15683 5,390,000
010 BỘ DAO ĐIỆN (ASSY ALTERNATOR) >=60589 3.05kg 40A T1060-15683 5,390,000
010 Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=61877 3.05kg 40A T1060-15684 5,610,000
020 PULI, MÁY GIAO ĐIỆN (PULLEY, ALTERNATOR) 0.2kg 16427-64110 386,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 15881-92010 83,000
040 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.004kg 15881-64150 127,000
050 KHUNG RỜI,ĐẦU DẪN ĐỘNG (FRAME,DRIVE END) <=60588 1.1kg 66436-64022 5,057,000
050 KHUNG RỜI,ĐẦU DẪN ĐỘNG (ASSY FRAME,DRIVE END) >=60589 0kg 16678-64022 5,057,000
050 Bộ khung máy phát điện (FRAME ASSY) >=61877 1.11kg T1060-15622 5,477,000
060 Ổ,BI (BEARING BALL) <=60588 0.05kg 16652-64782 305,000
060 Ổ,BI (BEARING BALL) >=60589 0.05kg 16652-64782 305,000
070 ĐĨA, CHẶN (PLATE, RETAINER) 0.01kg 15881-64710 128,000
080 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93010 19,000
090 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT, THROUGH) 0.01kg 15881-64260 164,000
100 RÔTO (ROTOR) 1.2kg 66436-64040 4,035,000
110 NẮP, Ổ TRỤC (COVER, BEARING) 0.001kg 15881-64800 110,000
120 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.045kg 16652-64770 325,000
130 KHUNG CUỐI (FRAME, END) 0.2kg 16241-64060 1,684,000
140 NẮN DÒNG RỜI (ASSY RECTIFIER) 0.16kg 16241-64850 3,238,000
150 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER BRUSH) 0.025kg 16652-64310 681,000
160 BÀN CHẢI (BRUSH) 0.002kg 15881-64090 153,000
170 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING, BRUSH) 0.002kg 15881-64330 41,000
180 KẾT CẤU BỘ ĐIỀU CHỈNH (ASSY REGULATOR) <=61876 0.08kg 1K531-64603
180 Bộ điều chỉnh (ASSY REGULATOR) >=61877 0.08kg 1K531-64603 4,830,000
190 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93030 12,000
200 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93040 12,000
210 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 15881-91040 19,000
220 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.005kg 15881-93020 8,000
230 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 15881-91050 34,000
240 VỎ,CUỐI (COVER,END) 0.035kg 16231-64230 410,000
250 ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT (BUSH INSULATION) 0.007kg 16241-64900 215,000
260 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 15881-92020 19,000
270 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 14182-92030 23,000
280 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP CORD) 0.001kg 17369-67570 179,000

Của bộ phận khởi động cũ <=60098

Của bộ phận khởi động cũ <=60098
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) 3.4kg ĐẶT HÀNG BẰNG SƠ ĐỒ SỐ A52501, BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 TC422-16800 8,594,000
020 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.021kg 01517-71030 16,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg 04512-70100 6,000

Bộ phận khởi động mới >=60099

Bộ phận khởi động mới >=60099
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.7kg TC422-16800 8,594,000
020 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.021kg 01517-71030 16,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg 04512-70100 6,000
060 XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ (ASSY TUBE,BREATHER) 0.06kg TC326-42280 196,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.06kg 09661-60825 124,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88095 37,000
090 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg 44366-68380 15,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành cũ <=60098)

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành cũ <=60098)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) 3.4kg ĐẶT HÀNG BẰNG SƠ ĐỒ SỐ A53001, BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 TC422-16800 8,594,000
020 GÔNG (YOKE) 0.8kg 11460-63080 3,898,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 11460-63530 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 11460-63500 255,000
060 LI HỢP RỜI (CLUTCH,ASSY) 0.565kg 34070-16810 4,921,000
070 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 11460-63110 95,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 11460-63270 470,000
100 HỘP RỜI (ASSY HOUSING) 0.405kg 34070-16830 1,688,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.1kg 34070-16840 867,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 11470-63380 842,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 11460-63390 84,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (SWITCH,ASSY(MAGNETIC)) 0.955kg 34070-16850
150 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 11460-63320 128,000
180 BI (BALL) 0.003kg 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 15511-96660 202,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 13963-92010 46,000
220 ỐNG, THÁO NƯỚC (PIPE,DRAIN) 0.005kg 16285-63570 192,000
230 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 16285-92010 71,000
240 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 11173-63130 135,000
250 VỎ RỜI,XI LANH (ASSY COVER) 0.048kg LỰA CHỌN 16285-98050 638,000

của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành mới >=60099)

của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành mới >=60099)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.7kg TC422-16800 8,594,000
020 GÔNG (ASSY YOKE) 0.79kg K7571-61840 4,370,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 11460-63500 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 11460-63530 255,000
060 LI HỢP RỜI (CLUTCH,ASSY) 0.565kg 34070-16810 4,921,000
070 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 11460-63110 95,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 11460-63270 470,000
100 HỘP RỜI (ASSY HOUSING) 0.4kg TC422-16830 1,825,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.096kg K7571-61870 730,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 11470-63380 842,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 11460-63390 84,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.89kg K7571-61820 5,788,000
150 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 11460-63320 128,000
180 BI (BALL) 0.003kg 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 15511-96660 202,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 13963-92010 46,000
220 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 16285-92010 71,000
230 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 11173-63130 135,000
240 VỎ RỜI,XI LANH (ASSY COVER) 0.048kg LỰA CHỌN 16285-98050 638,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bình ắc quy (ASSY,BATTERY,75D26R) 0kg 75D26R, Hàng không bán ----
020 NHÃN HIỆU,PIN (LABEL,BATTERY) <=60294 0.004kg TD020-30124
020 NHÃN HIỆU,PIN (LABEL,BATTERY) >=60295 0.004kg TD020-30124
020 NHÃN (LABEL,BATTERY) >=61877 0.004kg TD020-30124 38,000
030 DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 0.32kg TC220-30122
040 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000
050 GÁ KẸP (CLAMP) 0.002kg T1060-30140 34,000
060 DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD(EARTH)) 0.08kg T1060-30130 260,000
070 GIÁ ĐỠ,PIN (SUPPORT,BATTERY) 4.1kg TC220-45715 1,623,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
090 TẤM ĐỆM (PLATE) 0.37kg TC220-45723 361,000
100 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 30430-82770 37,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
120 CHỐT HÃM,PIN (FIXTURE(BATTERY)) 0.2kg T1060-40110 163,000
130 BU LÔNG (BOLT(HOOK)) 0.042kg T0430-40120 61,000
140 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 02552-50060 11,000
150 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000

bảng điện

bảng điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG RỜI (ASSY PANEL) 0.8kg TC020-30217 7,715,000
020 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg 15241-67580 18,000
030 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.003kg 03614-50620 8,000
040 CÁP DẺO (CABLE,FLEXIBLE) 0.2kg 31341-34654 370,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10080 17,000
060 VỎ,BẢNG ĐỒNG HỒ (COVER,METER PANEL) 0.4kg TC020-43020 584,000
070 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 5H100-32900 37,000
090 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.003kg 37410-51760 27,000
100 BỌT BIỂN,BẢNG (SPONGE,PANEL) 0.005kg TC222-30250 76,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00160 14,000

Bảng điện ( link kiện)

Bảng điện ( link kiện)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG RỜI (ASSY PANEL) 0.8kg TC020-30217 7,715,000
020 ĐỒNG HỒ HOÀN CHỈNH (COMP.METER) 0.37kg TC020-30224 5,270,000
030 HỘP RỜI (ASSY CASE) 0.65kg TC020-30252 1,835,000
040 BÓNG ĐÈN RỜI (ASSY BULB) 0.003kg 6C040-55140 224,000
050 KÍNH (GLASS) 0.175kg TC020-30260 924,000
060 VÍT (SCREW) 0.002kg 6C040-55150 23,000
070 VÍT (SCREW) 0.002kg 6C040-55160 19,000
080 VỎ (COVER) 0.075kg TC020-30272 1,427,000
090 VÍT (SCREW) 0.003kg 6C040-55180 19,000

Đèn trước

Đèn trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN RỜI,NẮP (ASSY LIGHT,HEAD) 0.69kg T0421-30013 2,187,000
010 ĐÈN RỜI,NẮP (ASSY LIGHT,HEAD) 0.69kg Made in Thailand W9501-36091 1,798,000
020 BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.02kg 25W W9501-36000 201,000
030 DÂY AN TOÀN RỜI (ASSY WIRE HARNESS) 0.05kg T0430-99090 434,000
040 BỘ,ĐÈN (UNIT,LAMP) 0.6kg TA140-99100 2,111,000
050 KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0.013kg TA140-49500 199,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
080 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg 15241-67580 18,000

Đèn báo nguy hiểm

Đèn báo nguy hiểm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM (ASSY LIGHT,HAZARD) 0.24kg TC222-33610 686,000
020 ỐNG KÍNH (LENS) 0.04kg 3N340-91510 265,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 3N340-91520 119,000
040 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.012kg 3N340-91530 139,000

Đèn hậu

Đèn hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,CÁN (LIGHT,TAIL) 0.765kg W9501-36101 951,000
020 BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LIGHT) 0.01kg W9501-36020 124,000
020 BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT) 0.01kg Made in Thailand W9501-36020 124,000
030 DÂY (CORD) 0.03kg TA040-99120 546,000
040 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50614 8,000
050 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.021kg 15272-67580 37,000

Dây dẫn điện ( quạt chắn bụi)

Dây dẫn điện ( quạt chắn bụi)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN (WIRE HARNESS) 1.6kg TC222-30317 4,535,000
015 VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER,FUSE BOX) 0.01kg TC222-30413 340,000
017 HỘP,NHIÊN LIỆU (CASE,FUSE BOX) 0.045kg T1060-30420 398,000
020 VAM,CẦU CHÌ (FUSE PULLER) 0.005kg T1060-30490 58,000
030 CẦU CHÌ (FUSE,MINI(5A)) 0.005kg T1060-30430 36,000
040 CẦU CHÌ (FUSE,MINI(10A)) 0.005kg T1060-30440 34,000
050 CẦU CHÌ (FUSE,MINI(15A)) 0.005kg T1060-30450 36,000
060 CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg T1060-30510 68,000
070 CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg T1060-30520 68,000
080 GHIM (CLIP) 0.01kg T1060-30540 37,000
085 GHIM (CLIP) 0.003kg TD060-30570 56,000
090 GÁ KẸP (CLAMP(7047-3566-30)) 0.002kg RP421-54110 37,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
110 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW) 0.01kg 31391-31140 7,000
120 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
130 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.006kg 13824-67580 11,000
messenger
zalo