STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY,ALTERNATOR) 0.09kg | TA040-74020 | 187,000 | |
020 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT (PULLEY,FAN DRIVE) 1.39kg | 1A051-74280 | 1,462,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg | 05712-00720 | 19,000 | |
040 | BỘ DAO ĐIỆN (ASSY ALTERNATOR) <=60588 3.05kg 40A | T1060-15683 | 5,390,000 | |
040 | BỘ DAO ĐIỆN (ASSY ALTERNATOR) >=60589 3.05kg 40A | T1060-15683 | 5,390,000 | |
040 | Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=61877 3.05kg 40A | T1060-15684 | 5,610,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=60140 0.01kg P1.50mm | 01754-51070 | 43,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=60141 0.05kg P1.25mm | 01774-51070 | 47,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg | 01127-50830 | 12,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT,SPRING WASHER M) 0.005kg | 12264-92020 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) 3.4kg ĐẶT HÀNG BẰNG SƠ ĐỒ SỐ A52501, BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 | TC422-16800 | 8,594,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.021kg | 01517-71030 | 16,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02176-50100 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg | 04512-70100 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.7kg | TC422-16800 | 8,594,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.021kg | 01517-71030 | 16,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02176-50100 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg | 04512-70100 | 6,000 | |
060 | XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ (ASSY TUBE,BREATHER) 0.06kg | TC326-42280 | 196,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.06kg | 09661-60825 | 124,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg | 09318-88095 | 37,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg | 44366-68380 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC CHÍNH (SWITCH,MAIN) <=60098 0.242kg | TC020-31822 | 654,000 | |
010 | CÔNG TẮC CHÍNH (SWITCH,MAIN) >=60099 0.242kg | TC020-31822 | 654,000 | |
030 | CÔNG TẮC,TỔ HỢP (SWITCH,COMBINATION) <=60588 0.12kg | TC346-55120 | 852,000 | |
030 | CÔNG TẮC,TỔ HỢP (SWITCH,CONBI) >=60589 0.16kg | TC346-55120 | 852,000 | |
035 | ĐAI ỐC,ĐAI (NUT(RING)) 0.015kg | 35999-12660 | 105,000 | |
040 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM (SWITCH,HAZARD) <=60098 0.002kg | TA140-30910 | 453,000 | |
040 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM (SWITCH,HAZARD) >=60099 0.015kg | 3C001-75040 | 844,000 | |
060 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY) 0.02kg | T1060-33720 | 182,000 | |
070 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN (UNIT,FLASHER) 0.08kg | TC222-33700 | 2,587,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
090 | RƠ-LE,PHÁT SÁNG (RELAY,GLOW) 0.065kg | T1060-33710 | 1,224,000 | |
100 | CHÌA KHÓA RỜI,CÔNG TẮC CHÍNH (ASSY KEY,MAIN SWITCH) 0.02kg | 35260-31852 | 120,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg | 1A024-39010 | 357,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.01kg | 32330-32830 | 316,000 | |
030 | CÔNG TẮC,VỊ TRÍ (SWITCH,POSITION) 0.055kg | T0430-32370 | 740,000 | |
035 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | T0430-32470 | 66,000 | |
060 | CẢM BIẾN,ĐO NHIÊN LIỆU (SENSOR,FUEL GAUGE) 0.15kg | TC220-31203 | 815,000 | |
070 | ĐỆM KHÍ,ÁP KẾ (SEAL,FUEL SENSOR) 0.005kg | 6A320-85812 | 215,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 6,000 | |
090 | BỘ CÔNG TẮC AN TOÀN (ASSY SWITCH,SAFETY) <=60560 0.11kg | TC522-30860 | 564,000 | |
090 | BỘ CÔNG TẮC AN TOÀN (SWITCH,ASSY(SAFETY)) >=60561 0.11kg | TC522-30860 | 564,000 | |
100 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg | 67111-55830 | 113,000 | |
110 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg | 67111-55840 | 103,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ CÔNG TẮC (BRACKET,SWITCH) <=60098 0.08kg | TC402-51230 | 160,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ CÔNG TẮC (BRACKET,SWITCH) >=60099 0.085kg | TC402-51230 | 160,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI (ASSY PANEL) 0.8kg | TC020-30217 | 7,715,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg | 15241-67580 | 18,000 | |
030 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.003kg | 03614-50620 | 8,000 | |
040 | CÁP DẺO (CABLE,FLEXIBLE) 0.2kg | 31341-34654 | 370,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10080 | 17,000 | |
060 | VỎ,BẢNG ĐỒNG HỒ (COVER,METER PANEL) 0.4kg | TC020-43020 | 584,000 | |
070 | BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 31351-18790 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 5H100-32900 | 37,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.003kg | 37410-51760 | 27,000 | |
100 | BỌT BIỂN,BẢNG (SPONGE,PANEL) 0.005kg | TC222-30250 | 76,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00160 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI (ASSY PANEL) 0.8kg | TC020-30217 | 7,715,000 | |
020 | ĐỒNG HỒ HOÀN CHỈNH (COMP.METER) 0.37kg | TC020-30224 | 5,270,000 | |
030 | HỘP RỜI (ASSY CASE) 0.65kg | TC020-30252 | 1,835,000 | |
040 | BÓNG ĐÈN RỜI (ASSY BULB) 0.003kg | 6C040-55140 | 224,000 | |
050 | KÍNH (GLASS) 0.175kg | TC020-30260 | 924,000 | |
060 | VÍT (SCREW) 0.002kg | 6C040-55150 | 23,000 | |
070 | VÍT (SCREW) 0.002kg | 6C040-55160 | 19,000 | |
080 | VỎ (COVER) 0.075kg | TC020-30272 | 1,427,000 | |
090 | VÍT (SCREW) 0.003kg | 6C040-55180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN RỜI,NẮP (ASSY LIGHT,HEAD) 0.69kg | T0421-30013 | 2,187,000 | |
010 | ĐÈN RỜI,NẮP (ASSY LIGHT,HEAD) 0.69kg Made in Thailand | W9501-36091 | 1,798,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.02kg 25W | W9501-36000 | 201,000 | |
030 | DÂY AN TOÀN RỜI (ASSY WIRE HARNESS) 0.05kg | T0430-99090 | 434,000 | |
040 | BỘ,ĐÈN (UNIT,LAMP) 0.6kg | TA140-99100 | 2,111,000 | |
050 | KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0.013kg | TA140-49500 | 199,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg | 15241-67580 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM (ASSY LIGHT,HAZARD) 0.24kg | TC222-33610 | 686,000 | |
020 | ỐNG KÍNH (LENS) 0.04kg | 3N340-91510 | 265,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg | 3N340-91520 | 119,000 | |
040 | BÓNG ĐÈN (BULB) 0.012kg | 3N340-91530 | 139,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,CÁN (LIGHT,TAIL) 0.765kg | W9501-36101 | 951,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LIGHT) 0.01kg | W9501-36020 | 124,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT) 0.01kg Made in Thailand | W9501-36020 | 124,000 | |
030 | DÂY (CORD) 0.03kg | TA040-99120 | 546,000 | |
040 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.005kg | 03614-50614 | 8,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.021kg | 15272-67580 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN (WIRE HARNESS) 1.6kg | TC222-30317 | 4,535,000 | |
015 | VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER,FUSE BOX) 0.01kg | TC222-30413 | 340,000 | |
017 | HỘP,NHIÊN LIỆU (CASE,FUSE BOX) 0.045kg | T1060-30420 | 398,000 | |
020 | VAM,CẦU CHÌ (FUSE PULLER) 0.005kg | T1060-30490 | 58,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE,MINI(5A)) 0.005kg | T1060-30430 | 36,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE,MINI(10A)) 0.005kg | T1060-30440 | 34,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE,MINI(15A)) 0.005kg | T1060-30450 | 36,000 | |
060 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg | T1060-30510 | 68,000 | |
070 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg | T1060-30520 | 68,000 | |
080 | GHIM (CLIP) 0.01kg | T1060-30540 | 37,000 | |
085 | GHIM (CLIP) 0.003kg | TD060-30570 | 56,000 | |
090 | GÁ KẸP (CLAMP(7047-3566-30)) 0.002kg | RP421-54110 | 37,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
110 | VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW) 0.01kg | 31391-31140 | 7,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg | 55311-41260 | 37,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.006kg | 13824-67580 | 11,000 |