STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY GIAO ĐIỆN (ALTERNATOR) <=VN19657 3200kg 60A 1 | 5H669-42503 | ||
010 | BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=VN19658 3200kg 60A 1 | 5H669-42503 | ||
010 | BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) >=VN19828 3200kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY,DYNAMO) 0.180kg 1 | 1E090-64420 | 387,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=VN15705 0.010kg 1 | 01754-51070 | 43,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=VN15706 0.050kg 1 | 01774-51070 | 47,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 1 | 01127-50830 | 12,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 | 02056-50060 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 | 04512-50060 | 3,000 | |
070 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT (PULLEY,FAN DRIVE) 1800kg 1 | 1A093-74282 | 1,608,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg 1 | 05712-00720 | 19,000 | |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 | KV710-20010 | 151,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIAO ĐIỆN,CỤM (ASSY ALTERNATOR) <=VN20442 3200kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
010 | Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) >=VN20443 3450kg 60A 1 | 5H669-42503 | 9,019,000 | |
020 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY(DYNAMO)) 0.180kg 1 | 1J881-64422 | 163,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg 1 | 01774-51070 | 47,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 1 | 01127-50830 | 12,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 | 02056-50060 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 | 04512-50060 | 3,000 | |
070 | PULI QUẠT (PULLEY,FAN DRV) 1520kg 1 | 1A233-74280 | 1,280,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg 1 | 05712-00720 | 19,000 | |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 | KV710-20010 | 151,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 5100kg 1 | 17123-63017 | 19,037,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 2 | 01133-51030 | 12,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 2 | 02771-50100 | 22,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02114-50080 | 6,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0.000kg 12V52Ah 1 | ---- | ||
020 | CAO SU, ĐẾ ẮC QUY (RUBBER,BATTERY SEAT) 0.000kg 2 | 5H400-21190 | 21,000 | |
030 | GIÁ TREO, ẮC QUY (BRACKET,BATTERY) <=VN11384 0.000kg 1 | 5T051-41143 | ||
030 | GIÁ TREO, ẮC QUY (BRACKET,BATTERY) >=VN11385 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 1 | 5T051-41143 | ||
030 | GIÁ TREO, ẮC QUY (RETAINER,BATTERY) >=VN12419 0.000kg 1 | 5T051-41143 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 | 01123-50816 | 8,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) <=VN11291 0.000kg 1 | 5T051-41182 | 314,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD) >=VN11292 0.000kg 1 | 5T051-41182 | 314,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD) >=VN19282 0.000kg 1 | 5T051-41183 | ||
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD) >=VN19828 0.000kg 1 | 5T051-41184 | ||
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) <=VN19281 0.000kg 1 | 5T051-41162 | 890,000 | |
080 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) >=VN19282 0.000kg 1 | 5T051-41162 | 890,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0.000kg 12V52Ah 1 | ---- | ||
020 | CAO SU, ĐẾ ẮC QUY (RUBBER,BATTERY SEAT) 0.000kg 2 | 5H400-21190 | 21,000 | |
030 | GIÁ TREO, ẮC QUY (RETAINER,BATTERY) 0.000kg 1 | 5T051-41143 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 | 01123-50816 | 8,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY (CORD) 0.000kg 1 | 5T051-41184 | ||
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 0.000kg 1 | 5T018-41160 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg 1 | 1A024-39010 | 357,000 | |
020 | BỘ CẢM ỨNG, CÔNG TẮC BỘ ĐIỀU NHIỆT (SENSOR) 0.050kg 1 | 59700-42250 | 1,321,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04817-00100 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.040kg 1 | T1850-39010 | 451,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.030kg 1 | 5H601-41940 | 647,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04817-00100 | 17,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=7GPZ999 0.022kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=7GQ0001 0.020kg 1 | 5H911-42622 | ||
040 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=7GY0001 0.025kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT ALARM) <=VN11742 0.090kg 1 | 5H470-31722 | 1,982,000 | |
010 | BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN11743 0.090kg 1 | 5T051-31720 | 1,807,000 | |
010 | BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN13390 0.090kg 1 | 5T051-31720 | 1,807,000 | |
010 | BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (ALARM-UNIT) >=VN19828 0.000kg 1 | 5T051-31720 | 1,807,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
030 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.060kg 1 | 53650-53810 | 703,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50612 | 8,000 | |
050 | KẾT CẤU CÒI (HORN,ASSY) <=VN14110 0.180kg 1 | 54711-41550 | 566,000 | |
050 | ĐẦU NHỌN (HORN) >=VN14111 0.128kg 1 | 5T050-41550 | 426,000 | |
060 | RƠLE (RELAY) 0.032kg 3 | 5H276-41250 | 183,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 | 01025-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
020 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 | 5T072-42510 | 302,000 | |
030 | RƠLE (RELAY) 0.020kg 3 | PM808-68210 | 171,000 | |
040 | RƠ-LE,PHÁT SÁNG (RELAY,GLOW) 0.060kg 1 | 5H632-42510 | 1,366,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.120kg 1 | 5T057-42230 | 327,000 | |
015 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 | 67111-55830 | 113,000 | |
017 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 | 67111-55840 | 103,000 | |
020 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.120kg 1 | 5T057-42230 | 327,000 | |
025 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 | 67111-55830 | 113,000 | |
027 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 | 67111-55840 | 103,000 | |
030 | CÔNG TẮC, MẠCH (SWITCH(2-CIRCUIT)) 0.097kg 1 | 5H486-42880 | 797,000 | |
040 | CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA,CỤM (SWITCH,STARTER,ASSY) 0.210kg 1 | 5T056-42022 | 981,000 | |
050 | CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA (SWITCH,STARTER) 0.210kg 1 | 5T056-42022 | 981,000 | |
060 | CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (SWITCH,STARTER) 0.000kg 1 | 5T056-42022 | 981,000 | |
070 | PHỚT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 1 | 5T056-42250 | 51,000 | |
080 | NẮP (CAP) 0.000kg 1 | 5T056-42270 | 59,000 | |
090 | CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) 0.034kg 1 | 15248-63700 | 188,000 | |
100 | CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.091kg 1 | 5T057-42242 | 631,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0.520kg 1 | 5T018-41210 | 4,697,000 | |
020 | THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg 2 | 5H400-41250 | 28,000 | |
030 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 4 | 03024-50508 | 3,000 | |
040 | DÂY CÁP, ĐỒNG HỒ ĐO (CABLE,METER) 0.000kg 1 | 5H400-41512 | 238,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (METER,ASSY(DC-60)) 0.000kg 1 | 5T018-41210 | 4,697,000 | |
020 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 | 03024-50520 | 6,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 4 | 04013-50050 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ CẢM ỨNG (ASSY SWITCH) 0.240kg 1 | 5K200-71130 | 1,695,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 | 01025-50616 | 8,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg 1 | 5K101-31670 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=VN20442 0.022kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=VN20443 0.025kg 1 | 1G171-59660 | 710,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CẢM ỨNG, HẠT (SENSOR) <=VN14109 0.075kg 1 | 58062-11370 | 825,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) >=VN14110 0.082kg 1 | 5G250-11373 | 830,000 | |
010 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) >=VN19759 0.085kg 1 | 5G250-11373 | 830,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 | 02761-50050 | 6,000 | |
030 | THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY,GRAIN SENSOR) 0.000kg 1 | 5T051-76250 | 79,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 1 | 04015-50060 | 6,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 | 01023-50612 | 8,000 | |
060 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) <=VN19857 0.045kg 1 | 32751-96860 | 1,244,000 | |
060 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) >=VN19858 0.045kg 1 | 5T057-42280 | 458,000 | |
070 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 | 03024-50525 | 5,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 1 | 04013-50050 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg 1 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W 1 | 5T051-41860 | 199,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W 1 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 1 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 1 | 5T051-41260 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg 2 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg 2 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg 2 | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W 2 | 5T051-41860 | 199,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W 2 | 5H484-31392 | 144,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W 2 | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 1 | 5T051-41260 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (ASSY LAMP,ELECTRIC) 0.000kg 1 | 5T051-31390 | 327,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.000kg 25W 1 | 5T051-41870 | 47,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN (WIRE HARNESS) 0.000kg 1 | 5T051-42420 | 300,000 | |
020 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (WIRE HARNESS,MAIN) <=VN13389 0.000kg 1 | 5T051-42418 | 6,463,000 | |
020 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (WIRE HARNESS,MAIN) >=VN13390 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 1 | 5T051-42418 | 6,463,000 | |
020 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) >=VN16509 0.000kg 1 | 5T051-42418 | 6,463,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE 10A) 0.003kg 10A 2 | 48100-55880 | 38,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE 15A) 0.002kg 15A 3 | 35820-75560 | 27,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.005kg 25A 3 | 32741-30480 | 56,000 | |
060 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.010kg 60A 1 | 52794-42420 | 170,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50612 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
090 | NHÃN, CẦU CHÌ (LABEL,FUSE) 0.000kg 1 | 5T051-43335 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) 0.000kg 1 | 5T018-42410 | 7,992,000 | |
020 | VỎ,HỘP CẦU CHÌ (COVER(FUSE BOX)) 0.000kg 1 | 5T018-42500 | 139,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE(80A)) 0.000kg 80A 1 | 5T103-43060 | 231,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE(60A)) 0.000kg 60A 1 | 5T103-43070 | 198,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg 50A 1 | RC411-53980 | 108,000 | |
060 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 40A 1 | 34670-34530 | 111,000 | |
070 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,25A)) 0.000kg 25A 3 | 5H492-42950 | 23,000 | |
080 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,10A)) 0.000kg 10A 5 | 5H492-42920 | 30,000 | |
090 | CẦU CHÌ (FUSE(MINI,5A)) 0.000kg 5A 2 | 5H492-42910 | 30,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50616 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 | 01125-50816 | 8,000 | |
130 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 2 | 02761-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) <=VN13389 0.000kg 1 | 5T051-42438 | 3,723,000 | |
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) >=VN13390 0.000kg 1 | 5T051-42438 | 3,723,000 | |
020 | BỘ NỐI (CONNECTOR) 0.000kg 1 | 5T018-42450 | 134,000 | |
030 | BỘ NỐI (CONNECTOR) 0.000kg 1 | 5T018-42460 | 64,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(THRESHE) 0.000kg 1 | 5T018-42430 |