STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY(ALTERNATOR)) 0kg | 3K021-64420 | ||
040 | MÁY GIAO ĐIỆN,BỘ (ALTERNATOR,ASSY) 0kg 50A | 3K021-74012 | 5,333,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg | 01754-50830 | 37,000 | |
070 | BU-LÔNG (BOLT(ALTERNATOR)) 0kg | 3K021-16030 | 86,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 | |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 22,000 | |
110 | BẠC NỐI (COLLAR(ALTERNATOR)) 0kg | 3K021-16020 | 47,000 | |
130 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg | 3K021-64430 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) <=7006893 0kg | 3K021-63012 | ||
010 | Bộ khởi động (STARTER,ASSY) >=7006894 0kg | 3K072-63010 | 10,048,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg | 01574-71235 | 22,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.045kg | 01774-51235 | 36,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.018kg | 02771-50120 | 25,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH ẮCQUY,BỘ (ASSY BATTERY) 0kg G31, Hàng không bán | ---- | ||
030 | CHỐT HÃM,PIN (FIXTURE(BATTERY)) 0kg | 3K021-74350 | ||
040 | BẠC (BOLT,HOOK(BATTERY)) 0kg | 3K021-74360 | 64,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02014-50060 | 6,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg | 04015-50060 | 6,000 | |
070 | ĐỆM (CUSHION) 0.01kg | 38430-29670 | 17,000 | |
080 | DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY)) 1.3kg | 3K021-77114 | ||
090 | DÂY (CORD(EARTH BATTERY)) 0kg | 3K021-77120 | ||
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
110 | ĐỆM (CUSHION) 0kg | 3K021-85310 | 8,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 44366-68970 | 73,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) 0.28kg | 1C010-60017 | 2,262,000 | |
020 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg | 01311-10616 | 8,000 | |
030 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=CHZZ999 0.022kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
030 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=CJA0001 0.025kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
030 | BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=CKC0001 0.02kg | 1G171-59660 | 710,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (W-SWITCH OIL PRESSUR) <=7006881 0.03kg | 15841-39013 | 256,000 | |
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) >=7006882 0.03kg | 15841-39013 | 256,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR(WATER TEMP.)) <=7006893 0.025kg | 3K021-75170 | 1,309,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR(WATER TEMP.)) >=7006894 0kg | 3K061-75170 | ||
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
040 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0kg | 3K021-42580 | 244,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 30400-18870 | 8,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG, CÔNG TẮC BỘ ĐIỀU NHIỆT (SENSOR) 0.05kg | 59700-42250 | 1,321,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ-NHIÊN LIỆU (FUEL-UNIT,ASSY) 0kg | 3K021-75300 | 998,000 | |
020 | ĐÓNG GÓI (PACKING) 0kg | 3K021-75310 | ||
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 6,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg | 3C081-27290 | 8,000 | |
050 | BI (BALL) 0.003kg | 07715-03211 | 3,000 | |
060 | CÔNG TẮC (SWITCH) 0.03kg | 3A051-75100 | 323,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg | 04717-01400 | 22,000 | |
080 | CÔNG TẮC (SWITCH,LEVER) 0.008kg | TA040-43900 | 369,000 | |
090 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50416 | 3,000 | |
100 | CÔNG TẮC (SWITCH(STOP)) 0.06kg | 33740-75480 | 413,000 | |
110 | CÓI (BUZZER) 0.027kg | 3C081-75143 | 1,327,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 3G710-71140 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,STARTER) 0.28kg | 52200-41212 | 929,000 | |
020 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 | |
030 | KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) 0.025kg BỘ | 18510-63720 | 200,000 | |
040 | CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.09kg | 3C093-75010 | 882,000 | |
050 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 | |
060 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM (SWITCH(HAZARD)) 0kg | 3K061-75040 | 238,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN (FLASHER-UNIT) <=7006863 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T101-33700 | ||
010 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN (FLASHER-UNIT) >=7006864 0kg | 5T101-33702 | 231,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
030 | RƠ-LE (RELAY(MICRO ISO,C)) <=7006893 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 | 3K021-75230 | ||
030 | Rờ le (RELAY(MICRO ISO,C)) >=7006894 0kg | 3K021-75232 | 131,000 | |
050 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY,STARTER) <=7006452 0.03kg | 3C081-75222 | 359,000 | |
050 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY(STARTER)) >=7006453 0kg | 3K061-75220 | 175,000 | |
060 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(RELAY)) 0kg | 3K021-76512 | ||
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 3G710-71140 | 27,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 3G710-71140 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(METER)) 0kg | 3K021-63280 | 182,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
030 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (METER,ASSY) 0kg | 3K021-75600 | 6,871,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg | 03034-50520 | 3,000 | |
050 | BỌT BIỂN, NẮP ĐẬY (SPONGE,BONNET) 0.005kg | 3C081-83630 | 125,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY(HEAD,RH)) <=7006893 1.05kg | 3K021-75714 | 2,314,000 | |
010 | Bộ đèn Phải (LAMP,ASSY(HEAD,RH)) >=7006894 1.05kg | 3K021-75714 | 2,314,000 | |
020 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY(HEAD,LH)) <=7006893 1.05kg | 3K021-75720 | 2,621,000 | |
020 | Bộ đèn trái (LAMP,ASSY(HEAD,LH)) >=7006894 1.05kg | 3K021-75724 | 2,278,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg | 02761-50060 | 6,000 | |
050 | CAO SU (SEAL,RUBBER) 0.015kg | 3C081-75830 | 172,000 | |
070 | THANH CHỐNG (SUPPORT(BONNET)) 0kg | 3K021-83462 | ||
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(HEAD LIGHT RH)) 0kg | 3K021-84530 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(HEAD LIGHT LH)) 0kg | 3K021-84540 | ||
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,HEAD LIGHT RH) 0kg | 3K021-84510 | ||
110 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,HEAD LIGHT LH) 0kg | 3K021-84520 | ||
120 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(HEAD LIGHT)) 0kg | 3K021-84550 | ||
130 | ĐĨA (PLATE(FRONT GRILL)) 0kg | 3K021-84560 | ||
140 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg | 02761-70060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY(HEAD,RH)) 1.05kg | 3K021-75714 | 2,314,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W | 3C081-75810 | 626,000 | |
030 | CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg | 3C081-75790 | 184,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg | 3C081-75780 | 205,000 | |
050 | VÒI (TUBE,BREATHER) 0.002kg | 3C081-75770 | 55,000 | |
060 | CHỤP (COVER,FRONT) 0.05kg | 3C081-75752 | 236,000 | |
070 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY(HEAD,LH)) 1.05kg | 3K021-75720 | 2,621,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W | 3C081-75810 | 626,000 | |
090 | CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg | 3C081-75790 | 184,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg | 3C081-75780 | 205,000 | |
110 | VÒI (TUBE,BREATHER) 0.002kg | 3C081-75770 | 55,000 | |
120 | VỎ (COVER,LH FRONT) 0.05kg | 3C081-75762 | 230,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn Phải (LAMP,ASSY(HEAD,RH)) 1.05kg | 3K021-75714 | 2,314,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W | 3C081-75810 | 626,000 | |
030 | CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg | 3C081-75790 | 184,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg | 3C081-75780 | 205,000 | |
060 | CHỤP (COVER,FRONT) 0.05kg | 3C081-75752 | 236,000 | |
070 | Bộ đèn trái (LAMP,ASSY(HEAD,LH)) 1.05kg | 3K021-75724 | 2,278,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W | 3C081-75810 | 626,000 | |
090 | CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg | 3C081-75790 | 184,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg | 3C081-75780 | 205,000 | |
120 | VỎ (COVER,LH FRONT) 0.05kg | 3C081-75762 | 230,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=7006893 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5H484-31383 | 488,000 | |
010 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=7006894 0.455kg | 5H484-31383 | 488,000 | |
020 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W | 5H484-31392 | 144,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02763-50080 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY CONBI.RH) 0kg | 3K021-75410 | 542,000 | |
020 | ỐNG KÍNH (LENS) 0kg | 3K021-99160 | 93,000 | |
030 | VÍT,CÓ MŨ NÓN CỤT (SCREW,PAN HD) 0kg | 3K021-34330 | ||
040 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LAMP) 0kg 10W | 3K021-99180 | 32,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LAMP) 0kg 21W | 3K021-99110 | 30,000 | |
060 | ĐÈN,BỘ (LAMP,ASSY CONBI.LH) 0kg | 3K021-75420 | 543,000 | |
070 | ỐNG KÍNH (LENS) 0kg | 3K021-99160 | 93,000 | |
080 | VÍT,CÓ MŨ NÓN CỤT (SCREW,PAN HD) 0kg | 3K021-34330 | ||
090 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LAMP) 0kg 10W | 3K021-99180 | 32,000 | |
100 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB,LAMP) 0kg 21W | 3K021-99110 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) <=7006893 0kg | 3K021-77216 | ||
010 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) >=7006894 0kg | 3K031-77210 | ||
017 | BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE) 0kg | 3K021-77293 | ||
020 | GHIM (CLIP) 0.01kg | T1060-30540 | 37,000 | |
030 | GÁ KẸP (CLAMP(7047-3470-40)) 0.003kg | RP421-54120 | 108,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg | 55311-41260 | 37,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50812 | 29,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | VẬT CẢCH ĐIỆN (INSULATOR) 0.01kg | 36530-50260 | 176,000 | |
080 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 44366-68970 | 73,000 | |
090 | VẬT CẢCH ĐIỆN (INSULATOR) >=7006894 0.01kg | 36530-50260 | 176,000 |