Hệ thống điện 1

Hệ thống điện 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC (SWITCH) 0kg LP065-08330 523,000
015 chất nền (PWB) 0kg LP065-13900 1,128,000
020 CÔNG TẮC (SWITCH) 0kg LP065-08352 245,000
030 CÁI KẸP (CLAMP(CABLE)) 0kg LP065-08480 20,000
040 DÂY (CORD) 0kg LP067-10122 800,000
050 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER) 0kg LP065-08422 2,045,000
060 MÔ TƠ (MOTOR) 0kg LP065-08433 12,521,000
065 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg LP065-11630 48,000
070 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER) 0kg LP065-08422 2,045,000
080 MÔ TƠ (MOTOR) 0kg LP065-08433 12,521,000
085 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg LP065-11630 48,000
090 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER) 0kg LP065-08422 2,045,000
100 MÔ TƠ (MOTOR) 0kg LP065-08433 12,521,000
105 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg LP065-11630 48,000
110 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
120 CÁI KẸP (CLAMP(CABLE)) 0kg LP065-08480 20,000
130 CÁI KẸP (CLAMP(CABLE)) 0kg LP065-08480 20,000
140 VÍT ĐẦU HÌNH NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD) 0kg LP065-10110 30,000
160 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
170 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
180 DÂY (CORD(EARTH,MOTOR)) 0kg LP065-12150 73,000
185 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
190 DÂY (CORD(EARTH,MOTOR)) 0kg LP065-12150 73,000
195 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
200 DÂY (CORD(EARTH,MOTOR)) 0kg LP065-12150 73,000
210 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000

Hệ thống điện 2

Hệ thống điện 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER) 0kg LP065-08422 2,045,000
020 MÔ TƠ (MOTOR) 0kg LP065-08433 12,521,000
025 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg LP065-11630 48,000
030 CÁI KẸP (CLAMP(CABLE)) 0kg LP065-08480 20,000
040 KHUNG (FRAME) 0kg LP067-08552
050 NẮP (COVER) 0kg LP067-08530
060 NẮP (COVER) 0kg LP065-08512
070 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET) 0kg LP065-08580 707,000
080 DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg LP065-10900 236,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
100 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.01kg 01155-50830 8,000
120 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg 01053-50610 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
150 NẮP (COVER) 0kg LP065-12250 30,000
160 NẮP (COVER) 0kg LP065-12260
170 DÂY (CORD(EARTH,MOTOR)) 0kg LP065-12373
180 KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (METER,HOUR) 0kg LP067-13082 2,182,000
190 DÂY (W/H) 0kg LP067-13092 176,000
200 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000

Đường dây điện

Đường dây điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-10722 271,000
011 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
012 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
020 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-10732 406,000
021 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
022 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
040 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-11582 255,000
041 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
042 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
050 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-10722 271,000
051 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
052 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
060 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-10722 271,000
061 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
062 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
070 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-10722 271,000
071 NẮP (COVER) 0kg LP065-12310
072 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
075 DÂY,Bộ (CORD,ASSY(EARTH)) 0kg LP065-13860 866,000
080 DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD(EARTH)) 0kg LP065-78463 610,000
090 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) 0kg LP065-10712 1,981,000
100 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
110 DÂY (HARNESS,WIRE) 0kg LP065-12470 98,000
120 CÁI KẸP (CLAMP) 0kg LP065-12510
130 CỰC (POLE) 0kg LP065-11710 188,000
140 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
150 BĂNG (BAND) 0kg LP065-12350
messenger
zalo