STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BRACKET,STARTER (BRACKET,STARTER) 0.547kg | E9167-04622 | 326,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT) 0.013kg | EG673-91040 | 23,000 | |
030 | CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.009kg | 13325-94510 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg | 1A024-39010 | 357,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) <=711906 0.12kg | 5T057-42230 | 327,000 | |
010 | CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) >=711907 0.12kg | 5T057-42230 | 327,000 | |
020 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg | 67111-55830 | 113,000 | |
030 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg | 67111-55840 | 103,000 | |
040 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68860 | 214,000 | |
050 | RIVET (RIVET) 0.002kg | 68811-13530 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Còi (BUZZER(WARNING)) 0.02kg | PL501-68560 | 532,000 | |
030 | BỘ ĐIỀU CHỈNH (REGULATOR,ASSY) <=711906 0.185kg ORDER BY REF.No.030 NEW PART | PN201-68564 | 1,606,000 | |
030 | BỘ ĐIỀU CHỈNH (ASSY REGULATOR) >=711907 0.185kg | PN201-68564 | 1,606,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.009kg | 01025-50630 | 8,000 | |
050 | FUEL GAUGE,LEVEL (FUEL GAUGE,LEVEL) 0.145kg | PR001-68670 | 1,033,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 6,000 | |
070 | STAY,TIMER RELAY (STAY,TIMER RELAY) 0.015kg | PR152-68450 | 302,000 | |
090 | RELAY(TIMER) (RELAY(TIMER)) 0.055kg | PL501-68460 | 699,000 | |
100 | KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (METER,HOUR) 0.047kg | K2011-61320 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0kg 34A 19L | ---- | ||
025 | BOLT (BOLT) 0.015kg | PL501-68750 | 23,000 | |
030 | CORD,BATTERY(-) (CORD,BATTERY(-)) 0.025kg | PR001-68620 | 143,000 | |
040 | BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg | T1060-30370 | 12,000 | |
050 | Thanh cố định (HOLDER,BATTERY) 0.67kg | PL651-68815 | 468,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | RETAINER,BATTERY (RETAINER,BATTERY) 0.11kg | 52300-25472 | 294,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ASSY LAMP,HEAD (ASSY LAMP,HEAD) 0.023kg | PM808-68410 | 1,077,000 | |
020 | Ổ CẮM,Bộ (ASSY SOCKET) 0.014kg | 3F740-75970 | 168,000 | |
030 | BULB,AUX. (BULB,AUX.) 0.01kg 12V 21W | 3F740-75940 | 115,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) <=711906 0kg ORDER BY REF.No.010 NEW PART | PR151-68612 | ||
010 | WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) >=711907 0kg | PR151-68613 | 464,000 | |
020 | Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg | 5G021-12370 | 591,000 | |
030 | Thanh cố định (ARM,SWITCH) 0kg | PR151-46320 | 23,000 |