STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Công tắc (SWITCH,STOP) 0.093kg | 5H706-42812 | 867,000 | |
020 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68860 | 214,000 | |
030 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50414 | 3,000 | |
040 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68890 | 203,000 | |
050 | Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg | 5G021-12370 | 591,000 | |
060 | Đinh tán (RIVET) 0kg | PR651-76220 | 10,000 | |
070 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68890 | 203,000 | |
080 | Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg | 5G021-12370 | 591,000 | |
090 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50416 | 3,000 | |
100 | BAND (BAND(CODE)) >=NA10234 0kg | PR651-36582 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Còi (BUZZER(WARNING)) <=NA10285 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | PL501-68560 | 532,000 | |
010 | Còi (BUZZER(WARNING)) >=NA10286 0.02kg | PL501-68562 | 631,000 | |
030 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg | 5T072-42510 | 302,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | Rờ le (RELAY) <=NA10619 0kg Khớp vấu (Tham khảo mục 050) | 5T101-41252 | 102,000 | |
050 | Rờ le (RELAY) >=NA10620 0kg | 5T101-41252 | 102,000 | |
060 | Thanh liên kết (STAY) <=NA10322 0kg | PR651-82630 | ||
060 | Khung liên kết (STAY) >=NA10323 0kg Khớp vấu (Tham khảo mục 060) | PR651-82633 | ||
060 | Thanh liên kết (STAY) >=NA10605 0kg | PR651-82634 | ||
060 | Thanh liên kết (STAY) >=NA10652 0kg | PR651-82635 | ||
070 | Bulon (BOLT) 0kg | PR651-68710 | ||
080 | Cảm biến (SENSOR,ROLLING) 0.055kg | T1061-32260 | 1,359,000 | |
090 | Thanh liên kết (STAY(SENSOR)) 0kg | PR651-41180 | ||
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg | 01025-50625 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đồng hồ làm việc (METER,ASSY) 0kg | PR651-68940 | 2,551,000 | |
020 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg | 03514-50416 | 8,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50040 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50040 | 3,000 | |
050 | Lót cách ly (INSULATION) 0kg | PR651-66150 | ||
060 | CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0kg | PR651-68550 | 533,000 | |
070 | Bộ công tắc khởi động (SWITCH,STARTER,ASSY) 0kg | PR651-68910 | 650,000 | |
080 | Chìa khóa (KEY,STARTER) 0.018kg 2 hột/BỘ | PL501-68920 | 176,000 | |
090 | Nắp (COVER) 0kg | PR651-66130 | 185,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) <=NA10708 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=NA10709 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY (BATTERY) 0kg | ---- | ||
020 | Vòng siết (BAND) 0kg | PR651-68860 | ||
030 | DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY)) 0kg | PR655-68540 | ||
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) <=NA10464 0.8kg | PR652-68812 | ||
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10465 0kg | PR651-68810 | 233,000 | |
050 | Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10663 0kg | PR651-68812 | 233,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Tấm cách ly (INSULATION) 0kg | PR651-82370 | ||
015 | Khung viền (TAPE(ALMINIUM)) 0kg | PR651-82380 | ||
020 | Đèn trái (LAMP) 0.105kg | PR651-68310 | 643,000 | |
030 | Đèn phải (LAMP) 0.105kg | PR651-68320 | 644,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
050 | Vít (SCREW,TAPPING) 0.003kg | 03514-50514 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
020 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
030 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
040 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
050 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
070 | Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg | 5T101-41432 | 814,000 | |
080 | Bóng đèn (VALVE) 0kg | 5T101-41440 | 139,000 | |
090 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ điều khiển (ECU) 0kg | PR651-68960 | 9,985,000 | |
020 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg | 03514-50416 | 8,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50040 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50040 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) <=NA10619 0kg | PR651-68516 | ||
010 | Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) >=NA10620 0kg | PR651-68517 | 13,387,000 | |
020 | Cầu chì (FUSE,SLOW BLOW 60A) 0.004kg 60A | TD060-30580 | 157,000 | |
025 | Cầu chì (FUSE) 0.004kg 50A | TD060-30530 | 115,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A | T1065-30430 | 70,000 | |
030 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A | W9501-36030 | 41,000 | |
040 | CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A | 5H050-41620 | 26,000 | |
050 | CẦU CHÌ (FUSE(20A,AUTO)) 0.001kg 20A | 5H050-41640 | 26,000 | |
060 | Cầu chì (FUSE,AUTO(30A)) 0.001kg 30A | 5H050-41660 | 33,000 | |
063 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) >=NA10663 0kg | PR651-45290 | 8,000 | |
065 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | Bulon (BOLT) 0kg | PR651-68710 | ||
080 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD,GLOW PLUG) 0.01kg | PR251-68570 | 213,000 | |
090 | Ống (TUBE(PIPE)) 0.005kg | PR184-68580 | 17,000 | |
130 | BAND (BAND(CODE)) >=NA10605 0kg | PR651-36592 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Công tắc (SWITCH) 0.01kg | PL501-68850 | 214,000 | |
020 | Dây điện (W/H) 0kg | PR651-68613 | 1,296,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg | PG001-68380 | 8,000 | |
040 | Thanh cố định (ARM,SWITCH) 0kg | PR151-46320 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Mô tơ (MOTER) 0.41kg | PR001-68690 | 3,442,000 | |
020 | VÍT (SCREW,MACHINE) 0kg | PR651-76280 | 10,000 | |
030 | Trục (SHAFT(MONROE)) 0kg | PR651-49223 | 686,000 | |
040 | Con lăn (ROLLER) 0kg | PR651-49230 | 59,000 | |
050 | Cáp (CABLE) 0kg | PR651-49240 | 54,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
090 | Nắp (COVER) 0kg | PR153-49262 | 60,000 | |
100 | Lò xo (SPRING) 0kg | PR651-49110 | 283,000 | |
110 | Lò xo (SPRING(M)) 0kg | PR651-49130 | 279,000 |