STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.1 (CÔNG TẮC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (CHÍNH)) kg | PG001-68440 | 223,000 | |
020 | 0.2 (Bộ dây điện chính) kg | PG007-68612 | ||
030 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 | |
040 | 0.2 (DÂY CÁP (VAN TIẾT LƯU)) kg | PG001-64712 | 252,000 | |
050 | - (VÒNG SIẾT, DÂY) kg | PG001-68380 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (BU-LÔNG) kg | PG011-68730 | ||
020 | - (MÁY GIẶT) kg | PG011-68740 | ||
030 | - (ĐAI ỐC) kg | PG011-68750 | ||
040 | 0.1 (Bộ dây điện) kg | PG017-68720 | ||
050 | - (VÒNG SIẾT, DÂY) kg | PG001-68380 | 8,000 | |
060 | 0.1 (KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ) kg | PG011-68710 | 965,000 |