Tay nắm hệ thống lái

Tay nắm hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤ ĐỠ TAY LÁI (SUPPORT,STEERING) 4.05kg TC222-45680 2,846,000
020 TRỤC TAY LÁI (POST,STEERING) 1kg TC220-43610 871,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
040 TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT,JOINT) 0.5kg TC220-43680 399,000
050 LÓT (BUSH) 0.035kg 6C040-41510 128,000
060 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.005kg 37410-41320 19,000
070 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.006kg 13824-67580 11,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.035kg 01133-51225 16,000
090 MÁ PHANH TAY LÁI (PAD) 0.036kg 6C040-41450 184,000
100 BÁNH LÁI (WHEEL,STEERING) 1.41kg 6C040-41410 1,783,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02174-50120 8,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.005kg 04512-70120 3,000
130 VỎ (COVER) 0.034kg TC220-16860 111,000

Khớp các đăng

Khớp các đăng

hệ thống lái

hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THEN ĐÒN DẪN HƯỚNG (ARM,PITMAN) 1.5kg TC220-17140 1,591,000
020 VÒNG ĐỆM LÒ XO (M) (WASHER,SPRING(M)) 0.045kg T1060-17190 26,000
030 ĐAI ỐC (NUT) 0.15kg T1060-17180 171,000
040 CỤM TRỢ LỰC TAY LÁI (ASSY STEERING,POWER) <=60392 16.1kg TC220-37005 20,423,000
040 CỤM TRỢ LỰC TAY LÁI (ASSY STEERING,POWER) >=60393 16.1kg TC220-37005 20,423,000
040 CỤM TRỢ LỰC TAY LÁI (ASSY STEERING,POWER) >=60561 16.1kg TC220-37005 20,423,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.05kg 01133-51430 23,000
060 TRỤ ĐỠ TRỢ LỰC TAY LÁI (SUPPORT(STEERING,POWER)) 0.91kg T1060-17160 440,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51435 23,000

Bộ điều khiển tay lái ( link kiện)

Bộ điều khiển tay lái ( link kiện)

Khớp lái ( rô tuyn) <=61176

Khớp lái ( rô tuyn) <=61176
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỤM RÔTUYN TRÁI (ASSY ROD,TIE LH) 1.97kg TC220-13700 1,713,000
020 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 32580-44780 117,000
030 GHIM (CLIP) 0.005kg 35270-12660 8,000
040 ĐAI ỐC (NUT) 0.022kg 36330-62750 81,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50328 3,000
060 CỤM RÔTUYN PHẢI (ASSY ROD,TIE RH) 2.2kg Tham khảo K-PAD
070 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 32580-44780 117,000
080 GHIM (CLIP) 0.005kg 35270-12660 8,000
090 ĐAI ỐC (NUT) 0.022kg 36330-62750 81,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50328 3,000
110 CẦN ĐIỀU CHỈNH (ROD,ADJUSTING) 0.21kg 32570-44720 472,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg 02172-50200 23,000
130 ĐAI Ốc (NUT,20) 0.03kg 38630-44980 38,000
140 BỘ ĐẦU RÔTUYN PHẢI (COMP.END,TIE ROD RH) 0.49kg 32580-44770 1,115,000
140 BỘ ĐẦU RÔTUYN PHẢI (COMP.END,TIE ROD RH) 0.49kg Made in Thailand W9501-34021 683,000
150 ĐAI ỐC (NUT) 0.022kg 36330-62750 81,000
160 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50328 3,000
170 GHIM (CLIP) 0.005kg 35270-12660 8,000
180 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.01kg 32580-44780 117,000

Khớp lái (Rotuyn >=61177)

Khớp lái (Rotuyn >=61177)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỤM RÔTUYN TRÁI (ROD,TIE,ASSY(LH)) 2.3kg TC620-13700 2,054,000
020 NẮP (COVER,DUST) 0.01kg TC422-13732 49,000
030 GHIM (RING,RETAINER) 0.003kg TC422-13880 76,000
040 CỤM RÔTUYN PHẢI (ROD,TIE,ASSY(RH)) 2.35kg TC420-13740 1,848,000
050 CẦN ĐIỀU CHỈNH (TURNBUCKLE) 0.21kg TC422-13770 722,000
060 ĐAI ỐC (NUT) 0.03kg TC422-13780 336,000
070 NúT, TRÁI (NUT LH) 0.03kg TC422-13790 280,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg TC422-13890 81,000
090 NẮP (COVER,DUST) 0.01kg TC422-13732 49,000
100 GHIM (RING,RETAINER) 0.003kg TC422-13880 76,000
110 NúT (NUT,SLOTTED) 0.02kg TC402-62750 78,000
120 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50328 3,000
messenger
zalo