STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT(JOINT)) 0kg | 3K021-62150 | ||
020 | LÓT (BUSH,COLUMN) 0.012kg | 3A011-62170 | 171,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg | 04013-50180 | 7,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00180 | 8,000 | |
050 | BẠC ĐẠN (BRNG,BALL) 0kg | 3K021-62180 | 189,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00220 | 8,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.01kg | 04611-00450 | 19,000 | |
080 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG (WHEEL,STEERING) 2.5kg | TD060-18110 | 1,943,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
110 | MÁ PHANH TAY LÁI (PAD,STEERING) 0.02kg | TC230-18120 | 240,000 | |
120 | NẮP (COVER(STEERING POST)) 0kg | 3K021-63390 | ||
130 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 30400-19060 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI (CONTROLLER(STEERING)) <=7006893 0kg | 3K021-63075 | 8,606,000 | |
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER(STEERING)) >=7006894 0kg | 3K021-63075 | 8,606,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.005kg | 06012-51233 | 121,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.045kg | MR002-20310 | 166,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC (CYL.,HYDR(PS)) 0kg | 3K031-63880 | 8,667,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.016kg | 04611-00680 | 50,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
040 | ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN (END,ROD) 0kg | 3K031-62980 | 1,522,000 | |
050 | THANH, Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,TIE,COMP) 0kg | 3K031-62920 | 1,477,000 | |
060 | ĐAI ỐC CÓ RÃNH (NUT,SLOTTED) 0kg | 3K021-62750 | 133,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg | 05511-50335 | 3,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg | 02172-50200 | 23,000 | |
090 | VỎ,HỆ THỐNG LÁI (COVER(STEERING)) 0kg | 3K031-64010 | ||
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 |