Bể nhiên liệu

Bể nhiên liệu

Bộ lọc nhiên liệu

Bộ lọc nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY FILTER,FUEL) 0.59kg TC321-42200 1,020,000
030 ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY TUBE,FUEL) 0.075kg TC222-42620 173,000
040 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE FUEL) 0.055kg 09664-80500 84,000
050 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000
060 BỘ ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU (ASSY PIPE,FUEL) 0.05kg T0180-42640 152,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE FUEL 600 MM) 0.03kg 09661-40600 67,000
080 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
100 BỘ ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU (ASSY PIPE,FUEL) 0.05kg T0180-42640 152,000
110 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE FUEL 600 MM) 0.03kg 09661-40600 67,000
120 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
130 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.006kg 13824-67580 11,000

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY FILTER,FUEL) 0.59kg TC321-42200 1,020,000
020 VỎ RỜI,LỌC (ASSY COVER,FILTER) 0.21kg TC321-43200 853,000
030 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg 15108-43610 95,000
040 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg 15108-43780 136,000
050 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg 15221-43170 325,000
050 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg Made in Thailand W9501-21010 296,000
060 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.008kg 1G387-43780 170,000

Tấm tách đện và ống dẫn liệu

Tấm tách đện và ống dẫn liệu

Của bộ tách những bộ phận cáu thành

Của bộ tách những bộ phận cáu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CHIA NƯỚC RỜI (ASSY WATER,SEPARATOR) 0.27kg TC321-25740 1,221,000
020 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43100 312,000
030 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43580 289,000
040 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg 1G311-87460 111,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg 1G311-43570 61,000
060 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1G311-43250 54,000
070 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1G311-43340 127,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ (ASSY TUBE,BREATHER) 0.08kg TC222-42253 200,000
020 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.055kg 09661-41100 166,000
030 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.005kg 16241-42320 37,000
040 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
050 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
messenger
zalo