STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,ASSY) 0kg | 3K021-04462 | ||
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg | 3K021-04480 | 289,000 | |
030 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg | 14911-42750 | 35,000 | |
035 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88125 | 18,000 | |
040 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,ASSY(2)) 0kg | 3K021-04470 | ||
050 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg | 3K021-04490 | ||
060 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg | 14971-42750 | 15,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg | 3K021-04500 | 173,000 | |
080 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88125 | 18,000 | |
090 | CÁI KẸP (CLAMP) 0.002kg | 3F760-04540 | 75,000 | |
120 | CÁI KẸP (CLAMP) <=7006831 0.002kg | 3F760-04540 | 75,000 | |
120 | CÁI KẸP (CLAMP) >=7006832 0.002kg | 3F760-04540 | 75,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TÁCH,CỤM (SEPARATOR,ASSY) 0kg | 3K021-43350 | 624,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg | 01754-50860 | 37,000 | |
030 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(FILTER)) 0kg | 3K021-12200 | ||
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TÁCH,CỤM (SEPARATOR,ASSY) 0kg | 3K021-43350 | 624,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 127,000 | |
025 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg | 1G311-43280 | 115,000 | |
030 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43100 | 312,000 | |
040 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43580 | 289,000 | |
050 | NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg | 1G311-87460 | 111,000 | |
055 | VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg | 1G311-43590 | 183,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg | 1G311-43570 | 61,000 | |
070 | PHAO (FLOAT) 0.001kg | 1G311-43250 | 54,000 |