Bình nhiên liệu

Bình nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH,NHIÊN LIỆU (TANK,FUEL) 0kg PR151-82610
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
030 Thanh chống bình nhiên liệu (STAY(TANK R)) 0kg PR151-82640 294,000
040 STAY(TANK F) (STAY(TANK F)) 0kg PR151-82650 276,000
050 BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU) (FILTER(FUEL)) 0kg PR151-82690 63,000
060 NẮP (CAP) 0kg PR151-82720 145,000
070 BỌT BIỂN (SPONGE) 0kg PR151-82670 21,000
080 NẮP (COVER(RUBBER)) 0kg PR151-82660 74,000
090 TUBE,FUEL (TUBE,FUEL) 0kg PR151-82680 226,000
100 VÒI PHUN (NOZZLE(FUEL)) 0kg PR151-82710 194,000
110 BĂNG (BAND) 0kg PR151-82622 84,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG NHIÊN LIỆU (CAO SU),Bộ (ASSY TUBE,FUEL) <=711906 0.075kg PL651-82576
010 ỐNG NHIÊN LIỆU (CAO SU),Bộ (ASSY TUBE,FUEL) >=711907 0.075kg PL651-82576 221,000
020 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL) 0.03kg 09662-60360 102,000
030 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) <=711906 0.024kg 09661-40460 78,000
030 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL) >=711907 0.02kg 09661-40480 89,000
040 GÁ KẸP (CLAMP) <=711552 0.002kg TD060-30570 56,000
040 GHIM (CLIP) >=711553 0.003kg TD060-30570 56,000
050 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
060 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88085 18,000
070 VÒNG KẸP ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88068 15,000
080 ỐNG NHIÊN LIỆU (CAO SU),Bộ (TUBE,FUEL) 0.13kg PR152-82522 173,000
090 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000
100 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000
110 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.004kg 09318-89012 23,000
120 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
125 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(FILTER)) 0.044kg PR152-82550 206,000
127 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
130 ỐNG NHIÊN LIỆU (CAO SU),Bộ (TUBE,FUEL,ASSY(1)) 0.085kg PR152-82530 200,000
140 BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU) (FILTER,FUEL) 0.18kg PR152-88800 582,000
150 PIPE,BREATHER (PIPE,BREATHER) 0.018kg PR152-82360 212,000
160 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.034kg 09664-60525 66,000
170 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.002kg 09664-60030 17,000
180 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88085 18,000
190 GHIM (CLIP,PIPE) 0.002kg PR111-82760 15,000
200 GÁ KẸP (CLAMP) <=711552 0.002kg TD060-30570 56,000
200 GHIM (CLIP) >=711553 0.003kg TD060-30570 56,000

Lọc nhiên liệu

Lọc nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI NƯỚC,Bộ (ASSY COCK,FUEL) 0.155kg PR152-88700 1,003,000
020 ĐỆM LÓT, VAN (GASKET,VALVE) 0.001kg PR152-88770 263,000
030 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg PR152-88780 190,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.005kg E6155-43130 77,000
050 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg PR152-88740 257,000
060 ĐAI ỐC,ĐAI (NUT,RING) 0.01kg 13979-43680 83,000
070 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.001kg E6155-43160 70,000
080 STAY,FUEL COCK (STAY,FUEL COCK) 0.077kg PR001-82120 83,000
090 ĐAI ỐC (NUT(MX)) 0.004kg PL501-82630 12,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
messenger
zalo