STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.3 (BÌNH,NHIÊN LIỆU) kg | PG007-81513 | 887,000 | |
020 | 0.1 (BỆ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NHIÊN LIỆU)) kg | PG001-82553 | 175,000 | |
030 | - (MIẾNG ĐỆM) kg | PG001-82460 | 25,000 | |
040 | - (MIẾNG ĐỆM) kg | PG001-82480 | ||
050 | 0.1 (BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU)) kg | PG001-82532 | 113,000 | |
060 | - (BU LÔNG) kg | 01027-50620 | 8,000 | |
070 | - (THANH CHỐNG (BÌNH CHỨA)) kg | PG007-81613 | ||
080 | - (BU LÔNG) kg | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.2 (ỐNG, NHIÊN LIỆU) kg | 09664-50040 | 17,000 | |
020 | 0.2 (ỐNG, NHIÊN LIỆU) kg | 09664-50280 | 35,000 | |
030 | 0.2 (BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU)) kg | PG001-88510 | 99,000 | |
040 | 0.3 (VÒI NƯỚC,Bộ) kg | PG001-88700 | 233,000 | |
050 | - (ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM) kg | 09318-88085 | 18,000 | |
060 | - (ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM) kg | 09318-88085 | 18,000 | |
070 | - (GIÁ ĐỠ (KHÓA NHIÊN LIỆU)) kg | PG001-88993 | ||
080 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50620 | 8,000 | |
090 | - (ĐINH ỐC) kg | 02114-50100 | 8,000 | |
100 | - (ỐNG) kg | PG104-81590 | 15,000 |