STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | QUẠT (FAN,COOLING) 0.96kg | 34030-16210 | 1,026,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
030 | GỜ BÁNH XE,QUẠT (FLANGE,FAN) <=60098 0.195kg | TC422-16220 | 331,000 | |
030 | GỜ BÁNH XE,QUẠT (FLANGE,FAN) >=60099 0.195kg | TC422-16220 | 331,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50625 | 29,000 | |
050 | PULI, QUẠT (PULLEY,FAN) 0.3kg | 15471-74250 | 288,000 | |
060 | CUROA THANG A (V-BELT(A)) 0.095kg | KV509-10140 | 139,000 | |
070 | VỎ CHE DÂY CUROA (COVER,BELT) <=60490 0.2kg | TC220-16184 | 243,000 | |
070 | VỎ CHE DÂY CUROA (COVER) >=60491 0.2kg | TC220-16184 | 243,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG NƯỚC (PIPE,WATER) 0.22kg | TC030-72940 | 339,000 | |
020 | GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg | 15108-72870 | 35,000 | |
030 | VÒI,TẢN NHIỆT DƯỚI (HOSE,RADIATOR LOWER) 0.23kg | TC220-16140 | 287,000 | |
040 | GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg | 15108-72870 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỂ, DỰ TRỮ (ASSY TANK,RESERVE) 0.24kg | 37410-88603 | 556,000 | |
020 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (ASSY CAP) 0.085kg | 37410-88623 | 212,000 | |
030 | NẮP (CAP) 0.01kg | 37410-88640 | 48,000 | |
035 | VÒI (HOSE) 0.014kg | 37410-88650 | 216,000 | |
040 | VÒI (HOSE) 0.055kg | 37410-88662 | 144,000 | |
050 | VÒI (HOSE) 0.02kg | 37410-88670 | 66,000 | |
060 | GHIM (CLIP) 0.003kg | 37410-88680 | 20,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 37410-88630 | 30,000 | |
080 | ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg | 55311-41260 | 37,000 |