Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) <=61439 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) >=61440 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) >=68352 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
020 BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC (BOLT,HYD.PUMP) 0.03kg 3A272-82230 113,000
030 WASER, BƠM THỦY LỰC (WASER,HYD.PUMP) 0.007kg 3A272-82250 161,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3A272-82290 45,000
050 GIÁ ĐỠ,BƠM (HOLDER,PUMP) 1.13kg 3A272-82242 2,157,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.01kg 19013-96840 129,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50845 15,000
080 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg 38240-36330 19,000
090 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000
100 BÁNH RĂNG, BƠM (GEAR,PUMP) 0.6kg 27T 3A272-82270 2,707,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
120 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.125kg 14T 3A012-82280 895,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00170 8,000

Những bộ phận bên trong thủy lực

Những bộ phận bên trong thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) <=61439 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) >=61440 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
010 BƠM, THỦY LỰC (PUMP(HYDRAULIC)) >=68352 5.1kg 3C301-82203 10,770,000
020 BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) <=68351 0.025kg 3R999-00060 4,228,000
020 VÒNG ĐỆM,Bộ (KIT SEAL) >=68352 0.025kg 3R999-00062 4,703,000

Ống thủy lực

Ống thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU (MAGNET,OIL FILTER) 0.04kg T0070-37720 177,000
030 MỐI NỐI, VÍT (JOINT,SCREW) 0.05kg 32590-38330 200,000
040 ỐNG DẪN, HÚT (PIPE,SUCTION) 0.93kg 3A011-82690 1,060,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-00260 17,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
070 ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT (PIPE,COMP) 0.75kg 3C301-82710 1,342,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg 04816-50350 23,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=58775 0.007kg 01023-50625 8,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=58776 0.006kg 01023-50620 8,000
010 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.73kg HHTA0-37710 570,000

Ống áp thủy lực

Ống áp thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ (CUSHION) 0.03kg 35533-82720 90,000
020 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.02kg 3A211-82880 649,000
030 CHỐT, ĐAI TRUYỀN (PIN(BAND)) 0.004kg 33430-82760 75,000
040 ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (ASSY PIPE,DELIVERY) 0.56kg 3A272-82700 1,338,000
050 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.062kg 06013-51503 194,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg 04817-00200 11,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
080 ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (COMP.PIPE,DELIVERY) 1kg 3C311-82740 1,496,000
090 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.08kg 06012-51543 214,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00180 17,000

Ống lái thủy lực

Ống lái thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG DẪN DẦU (PS) (COMP.PIPE,POWER STRG) 0.37kg 3C301-63232 706,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 35880-63650 17,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
040 ỐNG DẪN DẦU (COMP.PIPE,PTO) 0.57kg 3C301-27600 806,000
050 ỐNG (PIPE,RUBBER) 0.003kg 31351-45270 6,000
060 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.045kg 3A031-63310 139,000
080 ĐỆM, CAO SU (RUBBER,PROTECTOR) 0.01kg 36330-63330 52,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Ống dẫn nhớt xilanh lái

Ống dẫn nhớt xilanh lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI,CẤP (HOSE,DELIVERY) 0.685kg 3A111-63350 1,789,000
020 VÒI,CẤP (HOSE,DELIVERY) 0.685kg 3A111-63360 1,789,000
030 BỘ CHỈNH LƯU (ADAPTER,CYLINDER) 0.052kg 56713-28130 219,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.021kg T0270-50230 70,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Xilanh thủy lực nâng hạ nông cụ

Xilanh thủy lực nâng hạ nông cụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP RỜI,XI LANH (ASSY CASE,CYLINDER) <=57455 40kg 3C301-82126 18,452,000
010 HỘP RỜI,XI LANH (ASSY CASE,CYLINDER) >=57456 35kg 3C301-82126 18,452,000
010 VỎ,Bộ (ASSY CASE,CYLINDER) >=65728 38kg 3C301-82126 18,452,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.12kg 3C001-82410 311,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.163kg 3G705-82410 327,000
040 PHÍCH CẮM (PLUG,TAPER) 0.008kg 36741-94022 115,000
060 ĐINH,LÒ XO (SPRING PIN) 0.001kg 05411-00422 8,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.043kg 68841-62580 139,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000
090 VAN (ASSY VALVE,RELIEF) 0.17kg YR577-00100 4,207,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00220 23,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-05150 11,000
120 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.001kg 67810-38370 45,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51250 25,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.11kg 32530-37180 104,000
145 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.11kg 3A651-21330 189,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.15kg 36330-82160 108,000
160 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
170 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.045kg 01574-51240 22,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=58407 0.01kg 02176-50120 8,000
180 ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=58408 0.01kg T3680-80950 19,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
200 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 38180-21410 180,000
210 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE FUEL 380 MM) 0.045kg 09661-80380 101,000
220 VÒNG KẸP ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88130 18,000
230 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50300 23,000
240 MỐI NỐI (JOINT(BREATHER)) 0.02kg 3C081-21630 18,000
250 CHỤP CAO SU (CAP) 0.002kg 32150-29180 9,000
260 GÁ KẸP (CLAMP) 0.001kg 67148-51180 37,000

Pitong tay đòn nâng thủy lực

Pitong tay đòn nâng thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT TÔNG,THỦY LỰC (PISTON,HYD.) 1.8kg 3A275-82572 1,354,000
020 ĐAI CHỮ O (O RING) 0.014kg 3A111-09830 190,000
030 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.005kg 31391-37330 436,000
040 THANH TRUYỀN,THỦY LỰC (ROD,HYD.PISTON) 1.19kg 3A011-82863 1,112,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00320 30,000
060 CẦN,THỦY LỰC (ARM,HYDRAULIC) 2.5kg 3C315-82840 3,208,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.015kg 05411-00870 25,000
080 TRỤC,TAY NÂNG (SHAFT,HYD.ARM) 4.9kg 3A275-82833 5,983,000
090 BU LÔNG (BOLT,SET) 0.015kg 32530-37510 138,000
100 DÂY ĐIỆN (WIRE) 0kg ----
110 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.005kg W9501-55611 49,000
110 Bạc nối (COLLAR) 0.005kg Made in Thailand W9501-55611 49,000
120 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.01kg 32530-37490 220,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50450 26,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50500 33,000
150 CẦN,NÂNG (ASSY ARM,LIFT) 5.3kg 3A011-82960 2,715,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-00812 36,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 04612-00450 19,000
180 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.022kg 3G700-82180 81,000
190 NÚM BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.005kg 6A320-42170 80,000

nắp đậy xilanh / van khóa an toàn xilanh

nắp đậy xilanh / van khóa an toàn xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH THUỶ LỰC (ASSY HEAD,HYD.CYL.) 3.9kg 3C301-82500 10,222,000
020 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.006kg 31351-37150 37,000
030 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg 31351-37160 37,000
040 MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH (COLLAR,ADJUSTING) 0.007kg 38240-37250 112,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00160 8,000
060 TRỤC (SHAFT) 0.15kg 3C301-81650 465,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00180 8,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=80759 0.002kg 04011-50100 3,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) >=80760 0kg 3C301-81660 37,000
095 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000
100 VAN AN TOÀN (VALVE,ASSY(SAFETY)) <=57455 0.39kg YR827-00100 2,091,000
100 VAN AN TOÀN (VALVE,ASSY) >=57456 0.422kg YW649-00100 1,994,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) <=57455 0.001kg 04817-00160 14,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING(P16)) >=57456 0.001kg YW125-55170 32,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-06280 23,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg 3A111-09840 100,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51245 19,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51250 25,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
200 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.022kg T0070-34560 204,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (ASSY VALVE,CONTROL) 1.8kg 3C301-82330 8,259,000
020 RỜI,AN TOÀN (VALVE,CONTROL 2) 1.8kg 3C045-82300 7,409,000
040 MỐI LIÊN KẾT (LINK,SPOOL) 0.055kg 3C301-81290 1,228,000
050 MỐI NỐI,CUỘN DÂY (JOINT,SPOOL 2) 0.02kg 37150-36420 176,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04613-50060 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
075 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00120 17,000
080 ĐĨA (PLATE,OIL GUIDE) 0.025kg 3C301-82990 56,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50850 16,000
100 CẦN (ROD(SPOOL)) 0.04kg 3C081-81240 251,000

Cần điều khiển vị trí

Cần điều khiển vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT,VỊ TRÍ (LEVER,POSITION) 0.8kg 3C315-94230 1,228,000
020 MÓC HÃM (STOPPER,SPRING) 0.08kg 3C301-81482 207,000
030 ĐĨA, MA SÁT (PLATE,FRICTION) 0.007kg 3C081-81442 316,000
040 LÒ XO 1 (SPRING) 0.017kg 3A011-81460 216,000
050 LÒ XO 1 (SPRING) 0.027kg 3C301-81460 192,000
060 LÒ XO, ĐĨA (PLATE,SPRING) 0.16kg 3C301-81472 143,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.003kg 05411-00536 12,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01513-50860 19,000
090 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.004kg 02556-50080 12,000
100 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) <=80759 0.045kg TD060-36142
100 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) >=80760 0.045kg TD060-36142 122,000
110 CẦN GẠT,VỊ TRÍ (LEVER,POSITION) 0.24kg 3C315-94260 1,218,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000

Thước liên kết điều khiển

Thước liên kết điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,POSITION) <=58503 0.2kg 3C301-81112
010 TRỤC (SHAFT,POSITION) >=58504 0.2kg 3C301-81112 363,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06100 11,000
030 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 36200-81210 112,000
040 MỐI NỐI (LINK,POSITION) <=58503 0.045kg 3C301-81252
040 MỐI NỐI (LINK,POSITION) >=58504 0.045kg 3C301-81252
050 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.004kg 44366-42530 34,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
070 MỐI NỐI (LINK,POSITION) <=58503 0.055kg 3C301-81262
070 MỐI NỐI (LINK,POSITION) >=58504 0.055kg 3C301-81262 449,000
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00425 8,000

Thanh phản hồi vị trí

Thanh phản hồi vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CẦN GẠT SAU (SHAFT,FEED BACK) 0.14kg 3C301-81150 482,000
020 ĐINH,LÒ XO (SPRING PIN) 0.001kg 05411-00422 8,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06100 11,000
040 CẦN GẠT,MẠCH HỒI TIẾP (LEVER,FEED BACK) 0.055kg 3C301-81690 432,000
050 BỘ ĐĨA (SET PLATE) 0.01kg 38240-36890 33,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
070 TAY CẦN ĐIỀU KHIỂN (ROD,CONTROL) 0.022kg 32530-37753 216,000
080 TAY ĐÒN (ROD,POSITION L) 0.04kg 3C301-81310 245,000
090 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.046kg 66591-42410 141,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 37300-41330 8,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
130 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000

Van điều khiển xilanh ngoài

Van điều khiển xilanh ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN ĐIỀU KHIỂN (VALVE,AUX.CONTROL) 3.185kg 3C294-82352 8,706,000
015 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04815-07560 26,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04815-07560 26,000
030 VAN ĐIỀU KHIỂN (COVER(AUX.CONT.VALVE)) 0.885kg 3C081-82940 881,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.05kg 01133-51085 28,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.033kg 01123-50885 28,000
060 HỖ TRỢ (SUPPORT,AUX.CON.VALV) 0.115kg 3C341-82390 471,000
070 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.002kg 05122-50518 12,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
090 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51212 2,000
100 ĐỀ ĐỠ (HOLDER) 0.15kg 3C315-82380 99,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.09kg 3F740-82050 209,000
130 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.085kg 3A151-82012 271,000
140 BiẾN THẾ RỜI (O RING) 0.001kg 68011-62140 23,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000

Bên trong van điều khiển xilanh ngoài

Bên trong van điều khiển xilanh ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN ĐIỀU KHIỂN (VALVE,AUX.CONTROL) 3.185kg 3C294-82352 8,706,000
020 BUGI (PLUG) 0.014kg 3C081-06080 616,000
030 CÁNH TAY (ARM) 0.035kg 3C081-06030 907,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 3C081-06040 265,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04815-07560 26,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00120 17,000
080 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 01311-10616 8,000
090 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg 01311-10612 8,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 3C081-06180 185,000

Cần điều khiển xilanh ngoài

Cần điều khiển xilanh ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ (ASSY LEVER,AUX.CON.) 0.56kg 3C301-82430 768,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
030 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.025kg 36330-82450 60,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.004kg 05122-50618 11,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
060 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
070 DÂY ĐIỆN (WIRE,AUX.CONT.VALVE) 0.33kg 3C315-82970 1,414,000
080 KHỚP CÁCĐĂNG (YOKE) 0.018kg 3F740-82420 76,000
090 ĐINH ỐC (NUT,LOCK) 0.004kg 3F740-82430 49,000
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 02761-50050 6,000
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05515-50800 11,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
130 GIÁ ĐỠ (BRACKET,CON.LEVER) 1.41kg 3C301-82480 1,335,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
150 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
160 TRỤC (SHAFT,CON.LEVER) 0.13kg 3A151-82490 362,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
messenger
zalo