STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ (STAY) 0.12kg | TC222-33254 | 214,000 | |
020 | BỆ (HOLDER) 0.03kg | 34070-33260 | 96,000 | |
030 | XĂM (TUBE) 0.01kg | 34550-33290 | 34,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg | 01125-70820 | 8,000 | |
050 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (COMP.PIPE,DELIVERY) 1.4kg | TC222-33400 | 1,565,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
070 | NẮP CHỤP (CAP) 0.135kg | 31351-38310 | 349,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00120 | 17,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50855 | 15,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg | 04817-00200 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01123-50830 | 11,000 | |
130 | KẸP (CLAMP) 0.038kg | TC222-33450 | 61,000 | |
140 | GIẢM CHẤN (RUBBER,PROTECTOR) 0.006kg | 32781-33470 | 55,000 | |
150 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg | 01125-70820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.049kg | TC220-33550 | 139,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg | T1060-33560 | 25,000 | |
030 | MỐI NỐI (JOINT) 0.072kg | T1270-36910 | 235,000 | |
040 | ỐNG PHUN CẤP (PIPE,DELIVERY) 0.75kg | TC220-33510 | 1,025,000 | |
050 | MỐI NỐI (JOINT) 0.08kg | 66591-36250 | 167,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg | 67111-37180 | 17,000 | |
070 | GIÁ BẮT ỐNG (STAY,PIPE) 0.38kg | TC321-33580 | 299,000 | |
080 | KẸP ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.023kg | TC220-33570 | 41,000 | |
090 | ỐNG NHỰA PS (TUBE,PS PIPE) 0.006kg | TC220-33590 | 67,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
110 | TỔ HỢP VÒI CẤP NGƯỢC (ASSY HOSE,RETURN) 0.24kg | TC220-33530 | 473,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.006kg | T1060-33630 | 37,000 | |
130 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 | |
140 | MỐI NỐI (JOINT) 0.072kg | T1270-36910 | 235,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PHÍCH CẮM (PLUG) 0.055kg | 31351-37910 | 309,000 | |
020 | LÒ XO,AN TOÀN (SPRING,RELIEF) 0.02kg | 31351-37920 | 66,000 | |
030 | CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN (SEAT(RELIEF VALVE)) <=60434 0.016kg | 31351-37930 | 169,000 | |
030 | CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN (SEAT(RELIEF VALVE)) >=60435 0.015kg | TC222-37930 | 185,000 | |
040 | KHUNG NHỎ,GIẢM ÁP (POPPET) 0.005kg | YT450-00220 | 358,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.4mm | 31351-37950 | 6,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.2mm | 31351-37960 | 6,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.1mm | 31351-37970 | 6,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10160 | 17,000 | |
080 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (ASSY VALVE,CONTROL) 1.6kg | YR909-00104 | 5,952,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50845 | 15,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00120 | 17,000 |