Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM (GEAR,PUMP DRIVE) 0.172kg 18T TC220-36820 580,000
020 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM (GEAR,PUMP DRIVE) 0.41kg 34T TC220-36810 678,000
030 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY(HYDRAULIC)) <=60098 2.5kg T1150-36440 13,356,000
030 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY(HYDRAULIC)) >=60099 2.5kg T1150-36440 13,356,000
030 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY) >=60379 2.6kg T1150-36440 13,356,000
040 GIÁ ĐỠ,BƠM (HOLDER,PUMP) 0.36kg TD030-33610 735,000
050 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.031kg T1060-36830 85,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.177kg 08241-05205 339,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04811-10850 77,000
100 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.001kg T1060-36620 39,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-50840 36,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
130 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg 38240-36330 19,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
160 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 01513-50820 8,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
180 BỘ ÔNG DẪN DẦU BÔI TRƠN (PIPE,COMP(LUB.OIL)) 0.12kg TD030-16092 869,000
190 BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,JOINT) <=60098 0.015kg 1J818-95780 112,000
190 BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) >=60099 0.015kg 1J818-95780 112,000
200 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1G557-96650 14,000
210 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg 15841-53850 48,000
220 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg 15841-53860 32,000
230 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03024-50520 6,000

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY(HYDRAULIC)) <=60098 2.5kg T1150-36440 13,356,000
010 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY(HYDRAULIC)) >=60099 2.5kg T1150-36440 13,356,000
010 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY) >=60379 2.6kg T1150-36440 13,356,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg T1150-36480 35,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 05014-00816 83,000
040 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC (COMP.GEAR) 0.33kg T1060-36450 4,230,000
050 TẤM,NHÁNH (PLATE(SIDE)) <=60098 0.05kg 6C140-37350 188,000
050 TẤM,NHÁNH (PLATE,SIDE) >=60099 0.02kg 6C140-37350 188,000
060 ĐAI,KÉP (RING,DOUBLE) 0.003kg 6C040-36344 129,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg K2063-36940 35,000
080 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.01kg 6A100-37430 229,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 05014-00816 83,000
100 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC (COMP.GEAR) 0.2kg T1060-36550 4,154,000
110 TẤM,NHÁNH (PLATE(SIDE)) <=60098 0.05kg 6C140-37350 188,000
110 TẤM,NHÁNH (PLATE,SIDE) >=60099 0.02kg 6C140-37350 188,000
120 ĐAI,KÉP (RING,DOUBLE) 0.003kg 6C040-36344 129,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=60350 0.035kg P1.50mm 01754-51090 46,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=60351 0.06kg P1.25mm 01774-51090 34,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=60603 0.06kg P1.25mm 5T100-27660 36,000
140 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=60070 0.01kg 31381-76390 84,000
140 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) >=60071 0.007kg T1150-36430 142,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00300 11,000

Ống dẫn dầu ( Đầu vào)

Ống dẫn dầu ( Đầu vào)

Ống cấp nước

Ống cấp nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (STAY) 0.12kg TC222-33254 214,000
020 BỆ (HOLDER) 0.03kg 34070-33260 96,000
030 XĂM (TUBE) 0.01kg 34550-33290 34,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01125-70820 8,000
050 ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (COMP.PIPE,DELIVERY) 1.4kg TC222-33400 1,565,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
070 NẮP CHỤP (CAP) 0.135kg 31351-38310 349,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00120 17,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50855 15,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg 04817-00200 11,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
130 KẸP (CLAMP) 0.038kg TC222-33450 61,000
140 GIẢM CHẤN (RUBBER,PROTECTOR) 0.006kg 32781-33470 55,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01125-70820 8,000

Ống dẫn dầu thủy lực ( trợ lực lái)

Ống dẫn dầu thủy lực ( trợ lực lái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.049kg TC220-33550 139,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg T1060-33560 25,000
030 MỐI NỐI (JOINT) 0.072kg T1270-36910 235,000
040 ỐNG PHUN CẤP (PIPE,DELIVERY) 0.75kg TC220-33510 1,025,000
050 MỐI NỐI (JOINT) 0.08kg 66591-36250 167,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg 67111-37180 17,000
070 GIÁ BẮT ỐNG (STAY,PIPE) 0.38kg TC321-33580 299,000
080 KẸP ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.023kg TC220-33570 41,000
090 ỐNG NHỰA PS (TUBE,PS PIPE) 0.006kg TC220-33590 67,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
110 TỔ HỢP VÒI CẤP NGƯỢC (ASSY HOSE,RETURN) 0.24kg TC220-33530 473,000
120 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.006kg T1060-33630 37,000
130 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
140 MỐI NỐI (JOINT) 0.072kg T1270-36910 235,000

Xilanh thủy lực

Xilanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP RỜI,XI LANH (ASSY CASE,CYLINDER) 21kg TC222-99010 16,994,000
015 LÓT (BUSH) 0.057kg TC110-37460 442,000
016 LÓT (BUSH) 0.065kg TC110-37450 590,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.03kg 37150-36730 41,000
030 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 37150-36720 34,000
040 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg 31351-37160 37,000
050 NẮP XYLANH TRÁI (COVER,CYL.LH) <=60016 0.12kg 31351-37284 302,000
050 NẮP XYLANH TRÁI (COVER,CYL.LH) >=60017 0.12kg 31351-37284 302,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg 06312-10010 30,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
075 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
090 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51245 19,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51255 25,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=60560 0.01kg 02176-50120 8,000
120 ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=60561 0.01kg T3680-80950 19,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
140 QUẠT XẢ KHÍ (BREATHER) <=60098 0.01kg 31351-37140 66,000
140 QUẠT XẢ KHÍ (HOSE,BREATHER 2) >=60099 0.01kg TC402-37140 51,000
150 QUẠT XẢ KHÍ,XI-LANH THỦY LỰC (BREATHER,HYD.CYLIND.) 0.024kg TC222-37150 492,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
180 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.006kg 13824-67580 11,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Cần nâng

Cần nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PITTÔNG THỦY LỰC (PISTON(HYDRAULIC)) 1.08kg 31321-37310 956,000
020 VÒNG CHỮ O (RING) 0.007kg 04811-00650 50,000
030 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.001kg 34220-37380 288,000
030 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING BACK UP) 0.001kg Made in Thailand W9501-35461 192,000
040 THANH TRUYỀN,THỦY LỰC (ROD,HYD.) 0.605kg 31351-37320 649,000
050 DẪN HƯỚNG THANH THỦY LỰC (GUIDE,HYD.ROD) 0.003kg 31351-37330 35,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00656 19,000
070 TRỤC,TAY NÂNG (SHAFT,HYD.ARM LIFT) 2.7kg TC222-37432 2,400,000
080 CÁNH TAY THỦY LỰC (ARM,HYDRAULIC) 1.55kg 31321-37445 1,741,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.005kg 34150-37480 102,000
120 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.01kg 34150-37490 91,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50450 26,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06400 45,000
150 NÚM BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.005kg 6A320-42170 80,000
160 CẦN,NÂNG (ARM,LIFT) 2.8kg TC222-34610 2,956,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 04612-00400 18,000
180 CHỐT,THANH NÂNG (PIN,LIFT ROD) 0.2kg 30442-37690 195,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.01kg 04512-70160 8,000
200 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 02176-50160 19,000
210 CHỐT,BỘ (PIN,SET) 0.06kg 34150-37640 71,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 04011-50180 7,000

Cần liên hệ ngược

Cần liên hệ ngược
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN,CUỘN DÂY LÁI (LEVER,SPOOL DRIVE) 0.05kg 31351-37640 221,000
020 CẦN ĐIỀU KHIẾN (ARM,CONTROL) <=60392 0.16kg TC226-37650 426,000
020 CẦN ĐIỀU KHIẾN (ARM(CONTROL)) >=60393 0.15kg TC226-37650 426,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
040 BỘ ĐĨA (SET PLATE) 0.01kg 31351-37660 28,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
070 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 34260-36880 34,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02174-50140 12,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02172-50140 12,000
100 TRỤC,CẦN GẠT SAU (SHAFT,BACK LEVER) 0.1kg 31351-37750 419,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-00120 14,000
120 BỘ ĐĨA (SET PLATE) 0.01kg 38240-36890 33,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
140 CẦN GẠT LÙI (LEVER,FEED BACK) 0.075kg TC110-36030 548,000
150 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00525 11,000
160 CẦN LÙI (ROD,FEED BACK) 0.12kg 31321-37770 283,000
170 GIÁ GIỮ ĐIỀU KHIỂN (ROD,CONTROL) 0.035kg TC222-37780 212,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
200 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50218 3,000
210 TẤM ĐỆM MẮT XÍCH ĐIỀU KHIỂN (PLATE,CONTROL LINK) 0.052kg TC110-36010 517,000
220 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.012kg 01754-50814 30,000
230 MỐI NỐI,CUỘN DÂY (JOINT,SPOOL) 0.016kg 67531-38280 158,000
240 MỐI NỐI,CUỘN DÂY (JOINT,SPOOL 2) 0.02kg 37150-36420 176,000
250 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
260 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04613-50060 6,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
280 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) <=60016 0.001kg 05511-50215 2,000
280 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) >=60017 0.001kg 05511-50218 3,000

Van điều khiên

Van điều khiên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.055kg 31351-37910 309,000
020 LÒ XO,AN TOÀN (SPRING,RELIEF) 0.02kg 31351-37920 66,000
030 CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN (SEAT(RELIEF VALVE)) <=60434 0.016kg 31351-37930 169,000
030 CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN (SEAT(RELIEF VALVE)) >=60435 0.015kg TC222-37930 185,000
040 KHUNG NHỎ,GIẢM ÁP (POPPET) 0.005kg YT450-00220 358,000
050 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.4mm 31351-37950 6,000
050 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.2mm 31351-37960 6,000
050 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.1mm 31351-37970 6,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10160 17,000
080 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (ASSY VALVE,CONTROL) 1.6kg YR909-00104 5,952,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50845 15,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00120 17,000

Cần điều chỉnh vị trí

Cần điều chỉnh vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP XYLANH PHẢI (COVER,CYL.SIDE LH) 0.11kg 32430-41210 216,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
040 CẦN GẠT,VỊ TRÍ (LEVER,POSITION) 0.58kg TC222-36852 587,000
050 XĂM,CẦN GẠT (TUBE,LEVER) 0.005kg TD060-36130 258,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00525 11,000
070 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.04kg 52300-32640 120,000
080 BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,CẦN GẠT THỦY LỰC (GUIDE,HYD.LEVER) 0.37kg TC321-47600 493,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
100 MÓC HÃM (STOPPER) 0.015kg 34070-36130 55,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
120 MÓC HÃM (STOPPER,2) 0.006kg TC402-36140 25,000
130 VÍT,NÚM (SCREW(KNOB)) 0.015kg 37410-52610 67,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.002kg 31351-18860 8,000
160 BẢNG,HÃM (PLATE,STOPPER) 0.004kg TC402-47650 30,000
170 THANH TRUYỀN,MÓC HÃM (ROD,STOPPER) <=60392 0.017kg TC402-47660
170 THANH TRUYỀN,MÓC HÃM (ROD(STOPPER)) >=60393 0.017kg TC402-47662 58,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
messenger
zalo