Bơm thủy lực. lọc thủy lực

Bơm thủy lực. lọc thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 0.48kg 18T 3C361-82282 2,147,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 08101-06206 191,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
040 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.3)) 0kg 0.3mm 3K021-32380 20,000
040 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.4)) 0kg 0.4mm 3K021-32370 23,000
040 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.5)) 0kg 0.5mm 3K021-32360 26,000
050 BƠM (PUMP) 0kg 3K021-82200 13,279,000
060 BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC (BOLT(HYD.PUMP)) 0kg 3K021-82230 49,000
070 WASER, BƠM THỦY LỰC (WASER,HYD.PUMP) 0.007kg 3A272-82250 161,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3A272-82290 45,000
090 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0kg 3K021-29540 144,000
110 NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU (MAGNET,OIL FILTER) 0.04kg T0070-37720 177,000
120 KHớP (JOINT) 0kg 3K021-82890 172,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-00260 17,000
140 ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT (PIPE,COMP(SUCTION)) 0kg 3K021-82710 620,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg 04816-50350 23,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
100 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.73kg HHTA0-37710 570,000

Đường dầu thủy lực phân phối

Đường dầu thủy lực phân phối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.08kg 06012-51543 214,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00180 17,000
030 ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (PIPE,COMP(DELIVERY)) 0kg 3K021-82730
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg 04817-00200 11,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01023-50645 12,000

Đường dầu thủy lực cơ cấu lái

Đường dầu thủy lực cơ cấu lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP) 0kg 3K031-63230
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg 04817-00200 11,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
050 ỐNG (TUBE) 0kg 3K021-63330 20,000
060 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0kg 3K021-63320
070 ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP(PTO)) 0kg 3K021-27600

Ống lái phân phối

Ống lái phân phối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI,CẤP (HOSE(DELIVERY)) 0kg 3K021-63350
020 VÒI,CẤP (HOSE(DELIVERY)) 0kg 3K021-63360 1,271,000
030 BỘ CHỈNH LƯU (ADAPTER,CYLINDER) 0.052kg 56713-28130 219,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.021kg T0270-50230 70,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
060 NẮP (COVER(HOSE)) 0kg 3K021-63310
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg 3K021-63300
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg 3K521-77310

Hộp xilanh thủy lực

Hộp xilanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE,ASSY) 0kg 3K031-82123
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.12kg 3C001-82410 311,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.163kg 3G705-82410 327,000
040 PHÍCH CẮM (PLUG,TAPER) 0.008kg 36741-94022 115,000
050 VAN (ASSY VALVE,RELIEF) 0.17kg YR577-00100 4,207,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00220 23,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-05150 11,000
080 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.001kg 67810-38370 45,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51255 25,000
100 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.054kg 01574-51250 23,000
110 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
140 BU-LÔNG (BOLT(M12-145)) 0kg 3K021-82190

Tay nâng thủy lực

Tay nâng thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT TÔNG,THỦY LỰC (PISTON(HYD.)) 0kg 3K021-82570
020 ĐAI CHỮ O (O RING) 0.014kg 3A111-09830 190,000
030 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.005kg 31391-37330 436,000
040 THANH GẠT (ROD(HYD.PISTON)) 0kg 3K021-82860
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00320 30,000
060 CẦN,THỦY LỰC (ARM(HYDRAULIC)) 0kg 3K021-37440 4,886,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.015kg 05411-00870 25,000
080 TRỤC (SHAFT(HYD.ARM)) 0kg 3K021-82830 9,717,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3K021-37510
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.005kg W9501-55611 49,000
110 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.005kg Made in Thailand W9501-55611 49,000
120 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.01kg 32530-37490 220,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50450 26,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50500 33,000
150 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.022kg 3G700-82180 81,000
160 CẦN,BỘ (ARM,ASSY(LIFT)) 0kg 3K021-82962
170 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-00812 36,000
180 CẦN,BỘ (ARM,ASSY(LIFT)) 0kg 3K021-82962
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-00812 36,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 04612-00450 19,000

Nắp xilanh khóa an toàn

Nắp xilanh khóa an toàn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐẦU,BỘ (HEAD,ASSY(HYD.CYLINDER)) 0kg 3K021-82503
020 CHỐT (PLUG) 0kg TC403-37150 59,000
030 CHỐT (PLUG) 0kg TC402-37160 29,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,ADJUSTING) 0kg TC402-37250 175,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00160 8,000
060 TRỤC (SHAFT) 0kg 3K021-81650
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00180 8,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
100 VAN AN TOÀN (VALVE,ASSY(SAFETY)) 0.39kg YR827-00100 2,091,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00160 14,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-06280 23,000
130 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.001kg YT133-00160 118,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg 3A111-09840 100,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51245 19,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51250 25,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
200 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 3K021-81640
210 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000

Cần điều khiển lực kéo và vị trí

Cần điều khiển lực kéo và vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT,VỊ TRÍ (LEVER(POSITION)) 0kg 3K031-94233
015 ĐÒN bẦY (LEVER(DRAFT)) 0kg 3K031-94242
020 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-94250
030 MÓC HÃM (STOPPER(SPRING)) 0kg 3K021-81480
040 ĐĨA, MA SÁT (PLATE,FRICTION) 0.007kg 3C081-81442 316,000
045 ĐĨA, MA SÁT (WASHER 2,FRICTION) <=7006893 0.005kg 3A151-81450 249,000
045 Vòng đệm (WASHER 2,FRICTION) >=7006894 0.005kg 3A151-81452 249,000
050 LÒ XO 1 (SPRING) 0.017kg 3A011-81460 216,000
060 LÒ XO 1 (SPRING) 0.027kg 3C301-81460 192,000
070 ĐĨA (PLATE(SPRING)) 0kg 3K021-81470
075 ĐĨA (PLATE) 0kg 3K031-81490
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.003kg 05411-00536 12,000
090 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.03kg 01513-50875 23,000
100 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.004kg 02556-50080 12,000
110 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.045kg TD060-36142
120 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER(LEVER)) 0kg 3K021-81520 43,000
130 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.035kg 01811-50830 31,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
150 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000

Trục vị trí và lực kéo

Trục vị trí và lực kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) <=7006887 0kg CHÚ Ý 3K031-81113 695,000
010 TRỤC (SHAFT) >=7006888 0kg 3K031-81113 695,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06100 11,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50120 6,000
040 TRỤC (SHAFT(CONTROL)) <=7006887 0kg 3K031-81123 3,241,000
040 TRỤC (SHAFT(CONTROL)) >=7006888 0kg 3K031-81123 3,241,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00240 8,000
070 MẮC XỈCH (LINK) 0kg 3K021-81250
080 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.004kg 44366-42530 34,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
100 MẮC XỈCH (LINK) 0kg 3K021-81262
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00425 8,000

Cần liên hệ ngược

Cần liên hệ ngược
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(FEED BACK)) 0kg 3K031-81153
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06100 11,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 04613-50150 8,000
040 TRỤC (SHAFT(FEED BACK)) 0kg 3K031-81173
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
060 CHẶN, TRỤC (STOPPER,SHAFT) 0.008kg 3C081-81660 270,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01123-50814 8,000
080 ĐÒN bẦY (LEVER(FEED BACK)) 0kg 3K031-81720
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.002kg 05712-00510 19,000
100 VÀNH (COLLER,SHAFT 2) 0.002kg 1.0 mm 41092-14410 18,000
110 ĐÒN bẦY (LEVER(FEED BACK)) 0kg 3K031-81693
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00425 8,000
130 TAY CẦN ĐIỀU KHIỂN (ROD,CONTROL) 0.022kg 32530-37753 216,000
140 THANH (ROD(POSITION L)) 0kg 3K031-81312
150 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.046kg 66591-42410 141,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 37300-41330 8,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
190 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50218 3,000

Van điều khiển thủy lực ngoài

Van điều khiển thủy lực ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN (VALVE(AUX.CONTROL)) 0kg 3K021-82310
015 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04815-07560 26,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04815-07560 26,000
030 NẮP (COVER(AUX.CONT.VALVE)) 0kg 3K021-82940
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.056kg 01133-51090 27,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
060 CÁI CHẶN (FITTING,METAL) 0kg 3K021-82390
070 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.002kg 05122-50518 12,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
090 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51212 2,000
100 GIÁ ĐỠ (HOLDER(WIRE)) 0kg 3K021-82380
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
120 Bộ NỐI (COUPLER,ASSY) 0kg 3C939-82010 1,087,000
130 NẮP (CAP,DUST 1) 0kg 3C909-94520 92,000
140 Bộ NỐI (COUPLER,ASSY) 0kg 3C939-82190 663,000
150 NẮP (CAP,DUST 2) 0kg 3C909-94530 89,000
160 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg 3C909-82020 63,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000

Cần gạt van điều khiển thủy lực ngoài

Cần gạt van điều khiển thủy lực ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÒN bẦY,BỘ (LEVER,ASSY(AUX.CON.VALVE)) 0kg 3K021-82432
020 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-12200 23,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
040 TRỤC (SHAFT(AUX.CONT.VALVE)) 0kg 3K021-82930
050 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3G710-71140 27,000
060 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.03kg 6A370-38120 107,000
070 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.004kg 05122-50618 11,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
090 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg 50080-34110 25,000
100 DÂY ĐIỆN (WIRE(AUX.CONT.VALVE)) 0kg 3K021-82970
110 KHỚP CÁCĐĂNG (YOKE) 0.018kg 3F740-82420 76,000
120 ĐINH ỐC (NUT,LOCK) 0.004kg 3F740-82430 49,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 02761-50050 6,000
140 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05515-50800 11,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
messenger
zalo