STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.08kg | 06012-51543 | 214,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00180 | 17,000 | |
030 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (PIPE,COMP(DELIVERY)) 0kg | 3K021-82730 | ||
040 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg | 04817-00200 | 11,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01023-50645 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP) 0kg | 3K031-63230 | ||
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.011kg | 04817-00200 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg | 01023-50625 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
050 | ỐNG (TUBE) 0kg | 3K021-63330 | 20,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0kg | 3K021-63320 | ||
070 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP(PTO)) 0kg | 3K021-27600 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI,CẤP (HOSE(DELIVERY)) 0kg | 3K021-63350 | ||
020 | VÒI,CẤP (HOSE(DELIVERY)) 0kg | 3K021-63360 | 1,271,000 | |
030 | BỘ CHỈNH LƯU (ADAPTER,CYLINDER) 0.052kg | 56713-28130 | 219,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.021kg | T0270-50230 | 70,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
060 | NẮP (COVER(HOSE)) 0kg | 3K021-63310 | ||
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg | 3K021-63300 | ||
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50812 | 29,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg | 3K521-77310 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ (CASE,ASSY) 0kg | 3K031-82123 | ||
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.12kg | 3C001-82410 | 311,000 | |
030 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.163kg | 3G705-82410 | 327,000 | |
040 | PHÍCH CẮM (PLUG,TAPER) 0.008kg | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | VAN (ASSY VALVE,RELIEF) 0.17kg | YR577-00100 | 4,207,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00220 | 23,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-05150 | 11,000 | |
080 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.001kg | 67810-38370 | 45,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg | 01133-51255 | 25,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.054kg | 01574-51250 | 23,000 | |
110 | ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg | 01574-51245 | 30,000 | |
120 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
140 | BU-LÔNG (BOLT(M12-145)) 0kg | 3K021-82190 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (VALVE,ASSY) <=7006887 0kg | 3K031-82332 | ||
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (VALVE,ASSY) >=7006888 0kg | 3K031-82334 | ||
020 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN (VALVE,ASSY(CONTROL)) 0kg | YS003-00100 | ||
030 | MẮC XỈCH (LINK(SPOOL)) 0kg | 3K031-81290 | ||
040 | MẮC XỈCH (LINK(SPOOL)) <=7006887 0kg | 3K031-81272 | ||
040 | MẮC XỈCH (LINK(SPOOL)) >=7006888 0kg | 3K031-81273 | 6,959,000 | |
050 | ỐNG CUỘN (JOINT(SPOOL,2)) <=7006887 0kg | TC402-36420 | ||
050 | ỐNG CUỘN (SPOOL) >=7006888 0kg | 3K031-81280 | 221,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) <=7006887 0.001kg | 04613-50060 | 6,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) >=7006888 0.001kg | 04613-50060 | 6,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg | 02112-50080 | 6,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00120 | 17,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50845 | 15,000 | |
100 | THANH (ROD(SPOOL)) 0kg | 3K021-81242 | ||
110 | THANH (ROD) 0kg | 3K031-81232 | 284,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT) <=7006887 0kg CHÚ Ý | 3K031-81113 | 695,000 | |
010 | TRỤC (SHAFT) >=7006888 0kg | 3K031-81113 | 695,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-06100 | 11,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04613-50120 | 6,000 | |
040 | TRỤC (SHAFT(CONTROL)) <=7006887 0kg | 3K031-81123 | 3,241,000 | |
040 | TRỤC (SHAFT(CONTROL)) >=7006888 0kg | 3K031-81123 | 3,241,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg | 04612-00240 | 8,000 | |
070 | MẮC XỈCH (LINK) 0kg | 3K021-81250 | ||
080 | VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.004kg | 44366-42530 | 34,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg | 04612-00140 | 6,000 | |
100 | MẮC XỈCH (LINK) 0kg | 3K021-81262 | ||
110 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | 05411-00425 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN (VALVE(AUX.CONTROL)) 0kg | 3K021-82310 | ||
015 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04815-07560 | 26,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04815-07560 | 26,000 | |
030 | NẮP (COVER(AUX.CONT.VALVE)) 0kg | 3K021-82940 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.056kg | 01133-51090 | 27,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg | 01123-50890 | 26,000 | |
060 | CÁI CHẶN (FITTING,METAL) 0kg | 3K021-82390 | ||
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.002kg | 05122-50518 | 12,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-51212 | 2,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ (HOLDER(WIRE)) 0kg | 3K021-82380 | ||
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
120 | Bộ NỐI (COUPLER,ASSY) 0kg | 3C939-82010 | 1,087,000 | |
130 | NẮP (CAP,DUST 1) 0kg | 3C909-94520 | 92,000 | |
140 | Bộ NỐI (COUPLER,ASSY) 0kg | 3C939-82190 | 663,000 | |
150 | NẮP (CAP,DUST 2) 0kg | 3C909-94530 | 89,000 | |
160 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg | 3C909-82020 | 63,000 | |
170 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÒN bẦY,BỘ (LEVER,ASSY(AUX.CON.VALVE)) 0kg | 3K021-82432 | ||
020 | ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg | 5W880-12200 | 23,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00120 | 6,000 | |
040 | TRỤC (SHAFT(AUX.CONT.VALVE)) 0kg | 3K021-82930 | ||
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 3G710-71140 | 27,000 | |
060 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.03kg | 6A370-38120 | 107,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.004kg | 05122-50618 | 11,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg | 04013-50060 | 6,000 | |
090 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 | |
100 | DÂY ĐIỆN (WIRE(AUX.CONT.VALVE)) 0kg | 3K021-82970 | ||
110 | KHỚP CÁCĐĂNG (YOKE) 0.018kg | 3F740-82420 | 76,000 | |
120 | ĐINH ỐC (NUT,LOCK) 0.004kg | 3F740-82430 | 49,000 | |
130 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 6,000 | |
140 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg | 05515-50800 | 11,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 |