STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ASSY HST (ASSY HST) <=712077 10kg | PR001-81104 | 17,425,000 | |
010 | ASSY HST (ASSY HST) >=712078 10kg | PR001-81104 | 17,425,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-06100 | 11,000 | |
030 | Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg | 04811-10400 | 23,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04811-10460 | 33,000 | |
050 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04811-10750 | 61,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.05kg | 55411-15140 | 47,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.03kg | 01125-50875 | 19,000 | |
090 | THANH CHỐNG (SUPPORT,STEP) 0.038kg | PL501-85350 | 201,000 | |
100 | Trục (SHAFT,PUMP) 0.141kg | PR001-13110 | 402,000 | |
110 | Vấu lồi (BOSS) 0.076kg | PC100-16270 | 145,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10080 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN,Bộ (ASSY VALVE,CONTROL) 2.3kg | YR923-50102 | 8,484,000 | |
020 | SEAL,VALVE STEM (SEAL,VALVE STEM) 0.001kg | PR001-11130 | 76,000 | |
030 | Cần khóa thủy lực (ROD,HYD.LOCK) 0.09kg | PR001-72120 | ||
040 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.029kg | 01123-50870 | 23,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01123-50830 | 11,000 | |
070 | Tay cầm (GRIP) 0.012kg | PL501-72140 | 81,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg | 13816-67580 | 18,000 | |
100 | BASE,HYD.LOCK (BASE,HYD.LOCK) 0.46kg | PR001-68456 | 310,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Đòn bẩy (LEVER,PERCEIVE) 0.17kg | PR152-74115 | 305,000 | |
020 | Tay cầm (GRIP) 0.015kg | PL501-74140 | 53,000 | |
030 | thanh (ARM,PERCEIVE) 0.08kg | PL501-74120 | 79,000 | |
040 | Lò xo (SPRING,SPIRAL) 0.025kg | PL501-74220 | 76,000 | |
050 | Cáp (CABLE,SENSOR) <=711891 0.26kg | PR152-73315 | 645,000 | |
050 | Cáp (CABLE(SENSOR)) >=711892 0kg | PR151-73310 | 496,000 | |
060 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
065 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg | 05516-50800 | 11,000 | |
067 | ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg | 05525-50800 | 11,000 | |
070 | BẢO VỆ (GUIDE,CABLE) <=711963 0.04kg | PR152-73322 | ||
070 | BẢO VỆ (GUIDE,CABLE) >=711964 0.041kg | PR152-73322 | 457,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | Lò xo (SPRING) 0.01kg | PR152-74130 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bơm phun (ASSY PUMP) 0.69kg | PR152-75022 | 5,079,000 | |
020 | Vít khóa (PLUG) 0.042kg | PK401-75130 | 250,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 | |
040 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04816-05310 | 32,000 | |
050 | Phớt chữ O (O RING) 0.002kg | 04816-05120 | 13,000 | |
060 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.023kg | 01311-10850 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT(PS)) 4.35kg | PP501-71200 | 24,713,000 | |
030 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04811-10800 | 65,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 | |
050 | PLUG (PLUG) 0.047kg | PL501-75450 | 217,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ống (PIPE,VALVE) 0.1kg | PR152-75464 | 712,000 | |
020 | LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.4kg | PL501-75470 | 244,000 | |
030 | Ống (PIPE,DELIVERY) 0.085kg | PR152-75434 | 641,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.01kg | 35340-29380 | 36,000 |