STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT) 0.583kg | PR251-14110 | 1,664,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.063kg | 08101-06203 | 146,000 | |
030 | Bánh răng (GEAR) 0.127kg 19T | PR251-14120 | 673,000 | |
040 | Bánh răng (GEAR) <=711906 0.092kg 17T | PR001-14132 | 276,000 | |
040 | Bánh răng (GEAR) >=711907 0.095kg 17T | PR001-14132 | 276,000 | |
050 | BOSS,ONE WAY (BOSS,ONE WAY) 0.25kg | PR251-14140 | 911,000 | |
060 | BUSH,ONE WAY CLUTCH (BUSH,ONE WAY CLUTCH) 0.02kg | PL651-14370 | 119,000 | |
070 | BEARING ONEWAY CLUT. (BEARING ONEWAY CLUT.) <=712077 0.03kg | PR801-14380 | 541,000 | |
070 | BEARING (BEARING) >=712078 0.03kg | PR801-14380 | 541,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg | 54121-16260 | 16,000 | |
090 | BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.065kg | 08101-06004 | 156,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Đòn bẩy (LEVER,R/S DISTANCE) 0.5kg | PR001-73284 | 465,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
040 | Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg | 05122-50525 | 12,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
060 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | PL501-73290 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT,T/M.LH) 0.87kg | PT101-14472 | 747,000 | |
020 | KHỚP VẤU (JAW CLUTCH) 0.14kg | PR001-14490 | 524,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
040 | Trục (SHAFT,T/M.RH) 0.85kg | PT101-14482 | 612,000 | |
050 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.038kg | PL501-14540 | 161,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT,PLANTING) <=711906 0.445kg | PR261-15214 | 1,069,000 | |
010 | Trục (SHAFT,PLANTING) >=711907 0.445kg | PR261-15214 | 1,069,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg | 04612-00140 | 6,000 | |
030 | Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.277kg 25T | PR001-15220 | 763,000 | |
040 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) <=711891 0.141kg | PL501-15264 | ||
040 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) >=711892 0.14kg | PL501-15264 | 519,000 | |
045 | SHIM (SHIM) >=711907 0.001kg | PR801-15272 | ||
050 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.117kg | 08101-06006 | 175,000 | |
060 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.285kg | PL501-15234 | 556,000 | |
070 | SPRING (SPRING) 0.005kg | PT001-15240 | 17,000 | |
075 | VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.005kg | 62271-14140 | 37,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
100 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.034kg | 09502-56210 | 103,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh nối (ROD,RANGE SHIFT) 0.18kg | PR251-18142 | 399,000 | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg | 09500-12227 | 45,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg | 01774-51010 | 25,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg | 04717-01000 | 17,000 | |
050 | SPRING,2 (SPRING,2) <=711906 0.001kg | PT001-17622 | 21,000 | |
050 | SPRING (SPRING) >=711907 0.002kg | PT001-17622 | 21,000 | |
060 | BI (BALL) 0.003kg | 07715-01605 | 6,000 | |
070 | Thanh chạc (FORK ROD) 0.4kg | PR001-18135 | 611,000 | |
080 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg | 09500-20307 | 74,000 | |
090 | CHỐT AN TOÀN (TRỒNG CÂY) (PIN,PLANTING) 0.1kg | PR001-18113 | 187,000 | |
100 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg | 09500-12227 | 45,000 |