STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (KHUNG) kg | PG017-31110 | ||
020 | - (ĐINH ĐẦU TO) kg | 01518-50816 | 8,000 | |
030 | - (ĐINH ỐC) kg | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | - (BU LÔNG) kg | 01123-50820 | 8,000 | |
050 | - (KHUNG) kg | PG007-31310 | ||
060 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | 01754-51020 | 38,000 | |
070 | - (BU LÔNG) kg | 01123-51225 | 19,000 | |
080 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | 04013-50120 | 6,000 | |
005 | 3.6 (Cụm vỏ) kg | PG005-41300 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI)) kg | PG001-41314 | 1,291,000 | |
020 | - (Ống lót) kg | 5W880-12120 | 12,000 | |
030 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | 01754-51016 | 19,000 | |
040 | - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg | 04717-01000 | 17,000 | |
050 | 3.4 (HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI)) kg | PG001-41323 | 392,000 | |
060 | - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg | PG001-27110 | 14,000 | |
070 | - (BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN) kg | PG001-41390 | 12,000 | |
080 | - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg | 04512-50060 | 3,000 | |
090 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50625 | 8,000 | |
100 | 1.5 (HỘP (NẠP LIỆU)) kg | PG001-41110 | 582,000 | |
110 | - (BUGI) kg | PG001-41180 | 9,000 | |
120 | - (NẮP) kg | PG001-46192 | 17,000 | |
130 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 | |
140 | - (BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN) kg | PG001-41380 | 12,000 | |
150 | - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg | 04512-50060 | 3,000 | |
155 | 1.0 (Cụm nắp) kg | PG005-41100 | ||
160 | - (VỎ (HỘP NẠP LIỆU TRÁI)) kg | PG001-41122 | 376,000 | |
170 | - (Ống lót) kg | 5W880-12120 | 12,000 | |
180 | - (Ống lót) kg | 5W880-16250 | ||
185 | 0.9 (Cụm nắp) kg | PG005-41200 | ||
190 | - (VỎ (HỘP NẠP LIỆU PHẢI)) kg | PG001-41130 | 217,000 | |
200 | - (Ống lót) kg | 5W880-12120 | 12,000 | |
210 | - (Ống lót) kg | 5W880-16250 | ||
220 | 0.9 (MIẾNG ĐỆM (HỘP NẠP LIỆU)) kg | PG001-41140 | 22,000 | |
230 | - (BU LÔNG) kg | 01053-50625 | 8,000 | |
240 | - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg | 04717-00600 | 11,000 | |
250 | - (VỎ (NẰM NGANG)) kg | PG001-41210 | 60,000 | |
260 | 0.1 (MIẾNG ĐỆM (NẰM NGANG)) kg | PG001-41220 | 26,000 | |
270 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 | |
280 | 1.2 (DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP)) kg | PG001-41340 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.6 (Vỏ dẫn động trái) kg | PG007-41250 | ||
020 | 0.6 (Vỏ dẫn động phải) kg | PG007-41260 | ||
030 | - (BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN) kg | PG001-41380 | 12,000 | |
040 | - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg | 04512-50060 | 3,000 | |
050 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50620 | 8,000 | |
060 | - (BU LÔNG) kg | 01123-50820 | 8,000 | |
070 | 1.0 (HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI)) kg | PG001-41332 | 782,000 | |
080 | 1.0 (HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI)) kg | PG001-41372 | 784,000 | |
090 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | 01754-51016 | 19,000 | |
100 | - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg | 04717-01000 | 17,000 | |
110 | 0.1 (DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP)) kg | PG001-41350 | 19,000 | |
120 | - (VỎ (TRỒNG CÂY)) kg | PG001-41360 | 62,000 | |
130 | - (BUGI) kg | PG001-41180 | 9,000 | |
140 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 1.2 (TRỤC (BƯỚC NHẢY)) kg | PG001-42112 | 259,000 | |
020 | - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg | PG001-27150 | 11,000 | |
030 | - (GIÁ ĐỠ (LÒ XO)) kg | PG001-42150 | 18,000 | |
040 | - (LÒ XO NÉN) kg | PG101-42160 | 117,000 | |
050 | - (MIẾNG CHÈN) 0.5mm THÍCH HỢPkg | PG001-42180 | 10,000 | |
060 | - (BỘ HẠN CHẾ, MÔMEN QUAY) kg | PG101-42140 | 170,000 | |
070 | - (BỘ HẠN CHẾ, MÔMEN QUAY) kg | PG101-42130 | 311,000 | |
080 | - (VÒNG ĐAI) kg | PG001-42170 | 14,000 | |
090 | - (CÁI GIÁ) kg | PG001-29190 | 120,000 | |
100 | - (KẸP TRÒN, PHÍA TRONG) kg | 04611-00550 | 25,000 | |
110 | 1.1 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | PG001-28130 | 355,000 | |
120 | - (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 14Tkg | PG001-42120 | 212,000 | |
130 | - (CÁI GIÁ) kg | PG001-29162 | 236,000 | |
140 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00400 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 1.4 (BU-LÔNG, VẬN TẢI) kg | 41522-42516 | 1,472,000 | |
020 | 1.3 (CHỐT HÃM) kg | 41011-41549 | 155,000 | |
030 | 0.2 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | PG001-28110 | 220,000 | |
040 | 1.3 (CẦN (NẠP LIỆU NGANG)) kg | PG004-42810 | ||
050 | 1.4 (TRỤC (NẰM NGANG)) kg | PG001-42310 | 189,000 | |
060 | - (ĐAI XÍCH) 12Tkg | PG001-42320 | 88,000 | |
070 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg | 04613-50090 | 6,000 | |
080 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg | 04612-00120 | 6,000 | |
090 | - (VÀNH, CHẶN) kg | PG001-14450 | 182,000 | |
100 | 1.3 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | PG001-28110 | 220,000 | |
110 | - (ỐNG DẪN (NẠP LIỆU NGANG)) kg | PG001-42432 | 8,000 | |
120 | - (VÀNH) kg | PG001-42530 | 14,000 | |
130 | - (VÒNG ĐAI) THÍCH HỢPkg | PG001-42390 | 8,000 | |
140 | - (CAM (NẠP LIỆU THẲNG ĐỨNG)) kg | PG001-42522 | 51,000 | |
150 | 1.4 (VẬT CHỐNG ĐỠ (CHỐT HÃM)) kg | PG001-42712 | 473,000 | |
160 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00220 | 8,000 | |
170 | 0.1 (BÁNH RĂNG (VẬN TẢI)) 13Tkg | PG001-42550 | 53,000 | |
180 | 0.1 (BÁNH RĂNG (VẬN TẢI)) 26Tkg | PG001-42542 | 171,000 | |
190 | - (Vấu cam 2) kg | PG007-42720 | 172,000 | |
200 | - (THEN, BÁN NGUYỆT) kg | PG001-42740 | 19,000 | |
210 | 1.3 (LÒ XO, XOẮN) kg | PG001-42860 | 14,000 | |
220 | 1.3 (LÒ XO (PHẢI)) kg | PG001-42870 | 14,000 | |
230 | - (VÀNH (VẬN TẢI)) THÍCH HỢPkg | PG001-42840 | 11,000 | |
240 | - (VÀNH (VẬN TẢI)) THÍCH HỢPkg | PG001-42850 | 12,000 | |
250 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg | 04612-00160 | 8,000 | |
260 | 0.6 (ỐNG GIÓ (NẠP LIỆU NGANG)) kg | PG001-42824 | 170,000 | |
270 | - (BU-LÔNG) kg | PG004-41740 | 68,000 | |
275 | - (BU-LÔNG) kg | PG001-41750 | 59,000 | |
277 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | 04015-70100 | 8,000 | |
280 | - (VÒNG ĐỆM) kg | 04512-50100 | 6,000 | |
290 | - (ĐINH ỐC) kg | 02112-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 3.4 (TRỤC (THIẾT BỊ)) kg | PG001-43312 | 560,000 | |
020 | 3.4 (CÁI GIÁ) kg | PG001-29170 | 55,000 | |
030 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00350 | 11,000 | |
040 | 0.5 (NHÃN,DẦU) kg | PG001-44260 | 140,000 | |
050 | - (BÁNH RĂNG, MÓC XIÊN (19, MÓNG KÌM)) 19Tkg | PG001-42344 | 279,000 | |
060 | - (KHỚP LY HỢP (TRỒNG CÂY)) kg | PG001-43374 | 298,000 | |
070 | - (LÒ XO NÉN) kg | PG001-43470 | 25,000 | |
080 | - (VÀNH) kg | PG001-43490 | 14,000 | |
090 | - (BÁNH XÍCH (15T)) 12Tkg | PG001-44232 | 145,000 | |
100 | 3.5 (DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY)) kg | PG101-42410 | 164,000 | |
110 | 0.1 (CÁI CHẮN BÁNH XE, (TRỒNG CÂY)) kg | PG001-44390 | 25,000 | |
120 | 0.1 (CHỐT AN TOÀN (TRỒNG CÂY)) kg | PG001-44310 | 111,000 | |
130 | 0.2 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg | PG001-28110 | 220,000 | |
140 | - (TRỤC (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY)) kg | PG001-44334 | 82,000 | |
150 | - (ĐINH,ĐẦU NỐI) kg | 05122-51020 | 19,000 | |
160 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34130 | 10,000 | |
170 | 0.1 (LÒ XO (THIẾT BỊ)) kg | PG001-44344 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 2.2 (TRỤC (BỘ TRUYỀN)) kg | PG101-42210 | 320,000 | |
020 | - (BÁNH XÍCH (15T)) 12Tkg | PG001-44232 | 145,000 | |
030 | - (LÁ TẢN NHIỆT (DẪN ĐỘNG)) kg | PG001-42220 | 115,000 | |
040 | - (ĐINH,LÒ XO) kg | 05411-00332 | 6,000 | |
050 | 2.2 (CÁI GIÁ) kg | PG001-29170 | 55,000 | |
060 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00350 | 11,000 | |
070 | 0.7 (PHỚT CHẶN DẦU) kg | PG001-28120 | 35,000 | |
080 | 0.6 (VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, TRÁI)) kg | PG001-44114 | 383,000 | |
090 | 0.6 (VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, PHẢI)) kg | PG001-44124 | 408,000 | |
100 | 0.5 (TRỤC (BỘ TRUYỀN)) kg | PG101-44130 | 231,000 | |
110 | - (BÁNH XÍCH (15T)) 12Tkg | PG001-44232 | 145,000 | |
120 | 0.5 (CÁI GIÁ) kg | PG001-29170 | 55,000 | |
130 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00350 | 11,000 | |
140 | 0.4 (PHỚT CHẶN DẦU) kg | PG001-28120 | 35,000 | |
150 | 1.0 (DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY)) kg | PG001-44150 | 95,000 | |
160 | - (CÁI TĂNG XƠ) kg | PG001-44190 | 44,000 | |
170 | - (CHỐT AN TOÀN (SIẾT CHẶT HƠN)) kg | PG001-44180 | 13,000 | |
180 | - (BU LÔNG,MÉP) kg | 01754-50620 | 29,000 | |
190 | - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg | 04717-00600 | 11,000 | |
200 | 0.8 (TRỤC (CẤY GHÉP)) kg | PG001-44222 | 182,000 | |
210 | 0.8 (CÁI GIÁ) kg | PG001-29170 | 55,000 | |
220 | - (BÁNH XÍCH (15T)) 12Tkg | PG001-44232 | 145,000 | |
230 | - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg | 04611-00350 | 11,000 | |
240 | 0.4 (NHÃN,DẦU) kg | PG001-44260 | 140,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (ĐÒN BẨY (ĐỘ SÂU TRỒNG CÂY)) kg | PG001-61162 | 171,000 | |
020 | 0.1 (LÒ XO (ĐÒN BẨY)) kg | PG001-69110 | 11,000 | |
030 | - (ĐAI ỐC, KHÓA) kg | 02552-50080 | 6,000 | |
040 | - (ĐAI BÁM,CẦN GẠT) kg | PG001-61170 | 39,000 | |
050 | - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg | 04013-50080 | 3,000 | |
060 | 0.1 (Tấm (là bằng đất)) kg | PG007-71380 | ||
070 | - (THANH CHỐNG (MÁY THỦY BÌNH)) kg | PG007-72110 | ||
080 | - (BU LÔNG) kg | 01125-50816 | 8,000 | |
090 | - (TẤM PHỦ KIM LOẠI (ĐẤT BẰNG)) kg | PG007-72190 | ||
100 | - (BU LÔNG) kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | 0.1 (Giá đỡ) kg | PG004-48120 | ||
020 | - (Bạc nối) kg | PG004-46870 | ||
030 | - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg | PG001-34120 | 9,000 | |
035 | - (ĐINH, TÁCH RỜI) kg | 05511-50212 | 3,000 | |
040 | 0.1 (Thanh liên kết) kg | PG007-48112 | ||
050 | - (BU LÔNG) kg | 01053-50612 | 8,000 | |
060 | - (ĐINH ỐC) kg | 02021-50060 | 8,000 | |
070 | - (ĐAI BÁM,CẦN GẠT) kg | PG001-61170 | 39,000 | |
080 | - (Cần) kg | PG007-48132 | ||
090 | - (Bạc nối) kg | PG004-46870 | ||
100 | - (ĐINH, TÁCH RỜI) kg | 05511-50212 | 3,000 | |
105 | - (ĐINH, TÁCH RỜI) kg | 05511-50212 | 3,000 | |
110 | 0.5 (TRỤC (THẲNG ĐỨNG)) kg | PG004-48140 | 187,000 | |
120 | - (THEN, PULI ĐỘNG CƠ) kg | 05712-00520 | 18,000 | |
130 | - (Bu lon) kg | PR151-46640 | ||
140 | - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg | 04512-50060 | 3,000 | |
150 | - (ĐINH ỐC) kg | 02014-50060 | 6,000 |