Trụ đỡ mối nối 3 điểm

Trụ đỡ mối nối 3 điểm

Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG (ASSY LINK,TOP) 2.8kg TC222-71100 5,433,000
020 VÒNG XÍCH,SỐ CAO NHẤT (LINK,TOP) 1.1kg 31341-71110 1,036,000
030 VÍT (SCREW) 0.018kg 31351-71150 60,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER SPRING) 0.001kg 04512-70060 6,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.044kg 02152-50220 35,000
060 KHỚP NỐI TRÊN BÊN PHẢI (JOINT,TOP LINK RH) 0.86kg 34670-71210 2,981,000
070 KHỚP NỐI TRÊN BÊN TRÁI (JOINT,TOP LINK LH) 0.83kg 34670-71220 1,921,000
080 LÒ XO 1 (SPRING) 0.001kg 70436-58360 59,000
090 BU-LÔNG (PIN) 0.002kg 31351-71160 60,000
095 ĐAI ỐC (NUT) 0.042kg T1150-39130 106,000
100 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.166kg 31150-71360 164,000
110 CHỐT,BỘ (PIN,SET) 0.06kg 34150-37640 71,000

Kết nối phía dưới

Kết nối phía dưới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT NỐI HOÀN CHỈNH,PHÍA DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 8.1kg TC222-71330 2,942,000
020 CHỐT,BỘ (PIN,SET) 0.06kg 34150-37640 71,000
030 TỔ HỢP XÍCH,CHECK (ASSY CHAIN,CHECK) 1.3kg TC222-39700 1,244,000
040 XÍCH,CHỐT (CHAIN,CHECK) 0.46kg T1270-39710 520,000
050 XÍCH RỜI,KiỂM TRA (CHAIN,CHECK) 0.43kg TC222-39720 574,000
060 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.37kg T1270-39730 312,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.025kg 02052-50160 19,000
075 ĐAI ỐC,KHÓA L (NUT,LOCK L) 0.03kg 3G704-92170 27,000
080 BU-LÔNG (PIN) 0.041kg 32353-71890 112,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.029kg 02074-50160 19,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
130 KHUNG,CHỐT XÍCH (BRACKET,CHECK CHAIN) 0.72kg TC222-71910 1,754,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.05kg 01133-51430 23,000

Thanh truyền nâng

Thanh truyền nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ THANH NÂNG TAY PHẢI (ASSY ROD,LIFT RH) 2kg TC222-71560 2,562,000
020 THANH TRUYỀN,NÂNG DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 0.85kg TC222-71520 1,350,000
030 THANH TRUYỀN,NÂNG TRÊN (ROD,LIFT UPPER) 0.58kg 31331-71510 875,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00320 6,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.05kg 35110-71570 180,000
060 THANH TRUYỀN,NÂNG GIỮA (ROD,LIFT MIDDLE) 0.54kg 38187-71770 1,026,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=60016 0.003kg 06613-10675 25,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=60017 0.003kg 06617-10675 35,000
075 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.044kg 02052-50200 24,000
080 THANH TRUYỀN,NÂNG TRÁI (ROD,LIFT LH) 1.83kg TC222-71540 1,472,000
090 CHỐT,THANH NÂNG (PIN,LIFT ROD) 0.08kg 38687-71582 107,000
100 ĐAI,KHUÔN TÁN (RING,SNAP) 0.01kg 67156-34340 27,000
110 LÒ XO (COMP.RUBBER) 0.045kg 38187-71756 135,000

Đòn kéo

Đòn kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 RẦM (DRAWBAR) 7.1kg TC222-29710 2,321,000
020 GIẰNG,RẦM (HITCH,DRAWBAR) 2.75kg 35080-29720 2,263,000
030 BU-LÔNG (PIN) 0.6kg 99533-78250 612,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.03kg 70515-16330 131,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.14kg 01173-51680 38,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 02176-50160 19,000
080 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME,DRAWBAR) <=60070 6.2kg TC223-29730
080 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME,DRAWBAR) >=60071 6.2kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 080(TC250-2973-2) VÀ 105, LINH KIỆN MỚI. 04013-50120 6,000
080 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME,DRAWBAR) >=60099 6.2kg TC250-29732 2,968,000
080 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME(DRAWBAR)) >=60743 6.5kg TC223-29740 7,355,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01138-51430 24,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
105 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=60099 0.007kg 04013-50120 6,000
110 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.184kg 05122-52070 128,000
120 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 05515-51600 22,000
messenger
zalo