STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ,VÒNG XÍCH SỐ PHẢI CAO NHẤT (HOLDER(RH LINK,TOP)) 0.96kg | 99571-22140 | 591,000 | |
020 | BỆ,VÒNG XÍCH SỐ TRÁI CAO NHẤT (HOLDER(LH LINK,TOP)) 0.99kg | 99571-22150 | ||
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg | 01133-51230 | 15,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ MỐI NỐI DƯỚI (HOLDER,LOWER LINK) 0.515kg | 31351-29823 | 513,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.034kg | 01574-51225 | 19,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg | 01133-51230 | 15,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=60560 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=60561 0.01kg | T3680-80950 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG (ASSY LINK,TOP) 2.8kg | TC222-71100 | 5,433,000 | |
020 | VÒNG XÍCH,SỐ CAO NHẤT (LINK,TOP) 1.1kg | 31341-71110 | 1,036,000 | |
030 | VÍT (SCREW) 0.018kg | 31351-71150 | 60,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER SPRING) 0.001kg | 04512-70060 | 6,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.044kg | 02152-50220 | 35,000 | |
060 | KHỚP NỐI TRÊN BÊN PHẢI (JOINT,TOP LINK RH) 0.86kg | 34670-71210 | 2,981,000 | |
070 | KHỚP NỐI TRÊN BÊN TRÁI (JOINT,TOP LINK LH) 0.83kg | 34670-71220 | 1,921,000 | |
080 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.001kg | 70436-58360 | 59,000 | |
090 | BU-LÔNG (PIN) 0.002kg | 31351-71160 | 60,000 | |
095 | ĐAI ỐC (NUT) 0.042kg | T1150-39130 | 106,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.166kg | 31150-71360 | 164,000 | |
110 | CHỐT,BỘ (PIN,SET) 0.06kg | 34150-37640 | 71,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT NỐI HOÀN CHỈNH,PHÍA DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 8.1kg | TC222-71330 | 2,942,000 | |
020 | CHỐT,BỘ (PIN,SET) 0.06kg | 34150-37640 | 71,000 | |
030 | TỔ HỢP XÍCH,CHECK (ASSY CHAIN,CHECK) 1.3kg | TC222-39700 | 1,244,000 | |
040 | XÍCH,CHỐT (CHAIN,CHECK) 0.46kg | T1270-39710 | 520,000 | |
050 | XÍCH RỜI,KiỂM TRA (CHAIN,CHECK) 0.43kg | TC222-39720 | 574,000 | |
060 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.37kg | T1270-39730 | 312,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.025kg | 02052-50160 | 19,000 | |
075 | ĐAI ỐC,KHÓA L (NUT,LOCK L) 0.03kg | 3G704-92170 | 27,000 | |
080 | BU-LÔNG (PIN) 0.041kg | 32353-71890 | 112,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg | 05511-50425 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (NUT) 0.029kg | 02074-50160 | 19,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | KHUNG,CHỐT XÍCH (BRACKET,CHECK CHAIN) 0.72kg | TC222-71910 | 1,754,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.05kg | 01133-51430 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ THANH NÂNG TAY PHẢI (ASSY ROD,LIFT RH) 2kg | TC222-71560 | 2,562,000 | |
020 | THANH TRUYỀN,NÂNG DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 0.85kg | TC222-71520 | 1,350,000 | |
030 | THANH TRUYỀN,NÂNG TRÊN (ROD,LIFT UPPER) 0.58kg | 31331-71510 | 875,000 | |
040 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | 05411-00320 | 6,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.05kg | 35110-71570 | 180,000 | |
060 | THANH TRUYỀN,NÂNG GIỮA (ROD,LIFT MIDDLE) 0.54kg | 38187-71770 | 1,026,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=60016 0.003kg | 06613-10675 | 25,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=60017 0.003kg | 06617-10675 | 35,000 | |
075 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.044kg | 02052-50200 | 24,000 | |
080 | THANH TRUYỀN,NÂNG TRÁI (ROD,LIFT LH) 1.83kg | TC222-71540 | 1,472,000 | |
090 | CHỐT,THANH NÂNG (PIN,LIFT ROD) 0.08kg | 38687-71582 | 107,000 | |
100 | ĐAI,KHUÔN TÁN (RING,SNAP) 0.01kg | 67156-34340 | 27,000 | |
110 | LÒ XO (COMP.RUBBER) 0.045kg | 38187-71756 | 135,000 |