Giá đỡ liên kết bên trên

Giá đỡ liên kết bên trên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ,BỘ (BRACKET,ASSY(TOP LINK)) 0kg 3K031-81902
020 LÓT (BUSH) 0.02kg 52000-23190 89,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.006kg 06613-10010 25,000
040 BẠC (BUSH) 0.04kg 52600-23190 111,000
050 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.006kg 06613-10010 25,000
060 THANH (BAR,TORSION) 0.76kg 3A111-81750 3,503,000
070 BU-LÔNG (PIN) 0.085kg 36330-81843 177,000
080 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
090 KHỚP NỐI, KIM LOẠI (PLATE,DRAFT) 0.135kg 3A111-81360 193,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
110 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER) 0kg 3K031-81850
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.08kg 01138-51450 37,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
150 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.05kg 32580-44960 100,000
160 THANH (ROD,DRAFT) 0.075kg 3A011-81380 501,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 32350-28990 35,000
180 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.07kg 32350-28980 178,000
190 THANH (ROD,DRAFT) 0.09kg 3C451-81390 502,000
195 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) >=7006888 0.006kg 05012-00814 12,000
200 CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.5mm 38730-49450 12,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
220 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50218 3,000

Kết nối phía dưới

Kết nối phía dưới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT NỐI HOÀN CHỈNH,PHÍA DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 0kg 3K021-91010
020 CHỐT,BỘ (ASSY PIN,SET) <=7006893 0kg 3C909-91820
020 Bộ chốt (ASSY PIN,SET) >=7006894 0kg 3C909-91822 146,000
030 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50420 3,000
040 CAO SU HOÀN CHỈNH (RUBBER,COMP) 0kg 3K021-91830 218,000

Tăng đơ xích hãm

Tăng đơ xích hãm

Thanh nâng tăng đưa bên phải

Thanh nâng tăng đưa bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,BỘ (ROD,ASSY) 0kg 3K021-91233 2,095,000
020 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0kg 3K021-91270
030 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP) 0kg 3K021-91262
040 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP) 0kg 3K021-91242
050 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg 3C939-91682 27,000
060 LÒ XO (SPRING(LOCK)) 0kg 3K021-91140
070 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-91532 451,000
080 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000
090 CHỐT (PIN(LIFT ROD LOWER)) 0kg 3K021-91542
100 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000

Thanh nâng cố định bên trái

Thanh nâng cố định bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP(LIFT,L)) 0kg 3K021-91453 1,476,000
020 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-91532 451,000
030 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
030 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000
040 CHỐT (PIN(LIFT ROD LOWER)) 0kg 3K021-91542
050 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000

Khung kéo móc

Khung kéo móc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET(HITCH)) 0kg 3K021-89320
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.07kg 01138-51440 23,000
030 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-91885 3,070,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.1kg 01138-51645 29,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.105kg 01176-51655 29,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
080 khuy áo (STUD) 0.09kg 35700-49150 200,000
090 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-91895
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.1kg 01138-51645 29,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.105kg 01176-51655 29,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
140 khuy áo (STUD) 0.09kg 35700-49150 200,000
150 MÓC (HITCH) 0kg 3K021-89122
160 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-71760
170 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.03kg 70515-16330 131,000
180 CHỐT (PIN(DRAWBAR)) <=7006881 0kg 3K021-89210
180 CHỐT (PIN,DRAWBAR) >=7006882 0kg 3C909-89212 446,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.03kg 70515-16330 131,000

Bộ bảo vệ trục PTO

Bộ bảo vệ trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ BẢO VỆ (PROTECTOR(PTO)) 0kg 3K021-23743
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.026kg 01774-51030 24,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
messenger
zalo