Cụm thanh giá đỡ khay mạ

Cụm thanh giá đỡ khay mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44190 26,000
020 Long đền (WASHER(30)) 0kg PR651-44180 14,000
030 Thanh chống (SUPPORT) 0kg PR651-44117 1,735,000
035 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR651-76660
038 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-44152 440,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
060 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44190 26,000
070 Long đền (WASHER(30)) 0kg PR651-44180 14,000
080 Móc (HOOK(MARKER6)) 0kg PR651-44132
085 Ống (TUBE(MARKER)) 0kg PR651-44140 13,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
110 Thanh chống (SUPPORT) 0kg PR651-44128 1,736,000
115 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR651-76660
118 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
120 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-44152 440,000
130 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
140 Móc (HOOK(MARKER6)) 0kg PR651-44132
145 Ống (TUBE(MARKER)) 0kg PR651-44140 13,000
150 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
170 Thanh chống (SUPPORT(TABLE6)) 0kg PR651-44214 1,171,000
180 Nắp (CAP,SHOE STAY) 0kg PR151-46470 18,000
190 Thanh chuyền (ARM,CONVEYING) 0kg PR151-44220 108,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01025-50655 12,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

Khu vực trồng vườn ươm

Khu vực trồng vườn ươm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ván trượt (TABLE,SDLING,COMP) 0kg PR651-46102 10,615,000
020 Bộ đĩa bẩy hoàn chỉnh (BEAM,COMP(2,TABLE6)) 0kg PR651-46020 578,000
030 Giá đỡ (BEAM(2,TABLE6)) 0kg PR651-46150 510,000
040 Đĩa bẩy (PLATE BEAM) 0kg PR151-46290 40,000
050 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
060 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
080 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
090 GIÁ ĐỠ (MỠ RỠNG) (TABLE,SEEDLING(EXTENTION)) 0kg PR173-46220 145,000
100 Nắp (CAP STAND) 0kg PR151-46213 16,000
110 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR151-46940 41,000
120 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-47310 63,000
125 Gá đỡ (BRACKET,EACH ROW) 0kg PR151-47312 47,000
130 Tấm chắn (PLATE(LH)) 0kg PR151-46560 28,000
140 Tấm chắn (PLATE(RH)) 0kg PR151-46570 25,000

Khay sàn để mạ cấy - linh kiện

Khay sàn để mạ cấy - linh kiện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ván trượt (TABLE,SDLING,COMP) 0kg PR651-46102 10,615,000
020 Bệ đỡ (BASE,N/P STAND) 0kg PR151-46110 435,000
030 Nắp (COVER) 0kg PR151-46120 223,000
040 nắp (COVER) 0kg PR151-46130 229,000
050 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50030 2,000
070 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(1,TABLE6)) 0kg PR651-46053 2,309,000
080 Giá đỡ (BEAM(1,STAND6)) 0kg PR651-46143 1,453,000
090 Tấm chắn (PLATE(BEAM6)) 0kg PR651-46180 135,000
093 Tấm (PLATE) 0kg PR651-46290 128,000
095 Vòng đệm (SPACER) 0kg PR851-46283 34,000
100 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46190 9,000
110 Đinh tán (RIVET) 0kg PR151-46190 12,000
120 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(3,TABLE6)) 0kg PR651-46030 1,350,000
125 Giá đỡ (BEAM(3,STAND6)) 0kg PR651-46160
128 Đai ốc (NUT) 0kg PR651-46310 15,000
130 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
140 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(4,TABLE6)) 0kg PR651-46040 702,000
145 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46175 843,000
148 Đai ốc (NUT) 0kg PR651-46310 15,000
150 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
160 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
170 ĐĨA (PLATE,SPRING) 0kg PR151-49132
180 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000

Trục cam băng truyền đứng

Trục cam băng truyền đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) 0.405kg PR151-42424 184,000
020 Con lăn (ROLLER) 0.03kg PR151-42440 80,000
030 Chốt (PIN) 0.015kg PR151-42452 43,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-02520 8,000
065 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00420 8,000
070 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) 0.002kg PR151-41812 12,000
080 Bộ mâm kẹp (HOLDER,ASSY(2,CAMSHAFT)) 0kg PR651-42400 241,000
090 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 220,000
100 Chốt (PLUG) 0.003kg PR151-42460 18,000
110 Bạc lót (BUSHING) 0kg 5W880-12150 15,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
130 Bạc nối (COLLER) 0.005kg PR151-41822 23,000

Trục vận tải thẳng đứng

Trục vận tải thẳng đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần (ROD) 0kg PR151-46410 244,000
020 Trục (SHAFT) 0kg PR651-46420 457,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50090 6,000
040 Gá liên kết (HOLDER(SHAFT)) 0kg PR651-46430 157,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
070 Lò xo (SPRING) 0kg PR151-46480 43,000
080 Lò xo (SPRING) 0kg PR151-46490 28,000
090 Gá liên kết (HOLDER) 0kg PR651-46450 91,000
100 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
120 Gá liên kết (HOLDER,SHAFT) 0kg PR651-46730 119,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
140 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
150 Mâm kẹp (HOLDER(PREV.FLOAT)) 0kg PR651-46245 72,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
170 Mâm kẹp (HOLDER(PREV.FLOAT)) 0kg PR651-46255 85,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000

Dây đai băng truyền đứng

Dây đai băng truyền đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Băng tải (BELT,CONVEYING) 0kg PR151-46512 422,000
020 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46522 61,000
030 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46532 49,000
040 Ống (PIPE(1,PULLYJOINT)) 0kg PR651-46540 128,000
050 Tấm chắn (PLATE) 0kg PR151-46552 17,000
060 Bộ ly hợp con lăn (ASSY ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46603 844,000
070 Gá đỡ (HOLDER,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46614 265,000
080 Ly hợp (CLUTCH,ONEWAY) 0.016kg PF801-14130 354,000
090 VẤU LỒI (KHỚP LY HỢP CON LĂN) (BOSS,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46620 206,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0kg PR151-43180 37,000
110 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR151-46632 39,000
120 Bu lon (BOLT) 0kg PR151-46690 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
150 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000
160 LÒ XO, CHUYỂN ĐỘNG LÙI (SPRING,TORS.(VERT.FEED)) 0kg PR651-46670 20,000
165 Bạc (BUSHING(VERT.FEED)) 0kg PR651-46680 7,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR151-46680 7,000
180 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0kg PR151-46710 22,000
190 Lò xo (COMPRESSON SPRING) 0kg PR151-46720 19,000
200 Chạc (FORK) 0kg PR151-46762 80,000
210 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000
220 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000

Gối dựa di động

Gối dựa di động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ đĩa trượt (PLATE,SLIDING,COMP(6) 0kg PR651-47020 2,299,000
020 Gá đỡ (HOLDER(ROLLAR)) 0kg PR651-46213 267,000
030 Con lăn (ROLLER(SLIDING PLATE)) 0kg PR651-46223 240,000
040 Phớt nhớt (SEAL,OIL(16-24-5)) 0kg PR651-46262 22,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL(12-24-5.5)) 0kg PR651-46272 22,000
070 Khớp nối (FITTING(ROLLAR)) 0kg PR651-46233 170,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
100 Đai ốc (NUT) 0.01kg PR651-42190 21,000
110 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47210 198,000
120 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47220 191,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
140 Gá đỡ (HOLDER) 0kg PR651-46334 157,000
150 Con lăn (ROLLER) 0kg PR651-46343 39,000
160 Long đền (WASHER) 0.01kg PR651-46350 12,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50050 6,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
190 Tấm chắn (PLATE(SLIDE PLATE,RH,1)) 0kg PR651-47520
200 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46360 4,000

Dẫn hướng cấy

Dẫn hướng cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm chắn (PLATE(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-47510 97,000
020 DẤN HƯỚNG (GUIDE,TAKE OUT PORT) 0.085kg PR151-47122 254,000
030 TAY DẪN, CÂY GIỐNG (GUIDE,SDLING) 0kg PR651-47130 126,000
040 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46190 9,000
050 Vít (SCREW) 0.003kg PR151-46770 7,000
060 ĐAI ỐC (HEX.NUT,SUS) 0.002kg PG001-46940 5,000
070 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-46780 5,000
080 MÁY GIẶT, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK,SUS) 0.002kg PG001-46950 5,000

Thanh giằng mạ

Thanh giằng mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bệ đỡ (STAND,NURSERY STAY) 0kg PR151-46932 85,000
020 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
030 Thanh gieo (STAND) 0kg PR651-46922 262,000
040 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
050 Thanh gieo (STAND) 0kg PR651-46932 269,000
060 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
070 GIÁ ĐỠ (BỘ GIỮ TRỒNG CÂY) (BRACKET(STAY)) 0kg PR651-46950 108,000
080 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
090 Thanh dẫn (GUIDE(LH,TABLE6)) 0kg PR651-46960 156,000
100 Thanh dẫn (GUIDE(M,TABLE6)) 0kg PR651-46970 202,000
110 Thanh dẫn (GUIDE(RH,TABLE6)) 0kg PR651-46980 156,000
120 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
140 Thanh nối (ROD) 0kg PR651-46990 247,000
150 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
160 Thanh trượt (STAY,SDLING) 0kg PR651-46912 2,589,000
messenger
zalo