005 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER,REAR LH) <=VN13389 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 1
|
5T051-23802 |
7,239,000
|
|
005 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER L REAR) >=VN13390 0.000kg 1
|
5T051-23802 |
7,239,000
|
|
005 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER L REAR) >=VN19828 0.000kg 1
|
5T051-23803 |
|
|
010 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,C-TENSION LH) <=VN10021 0.000kg 1
|
5T051-23835 |
3,244,000
|
|
010 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,C-TENSION LH) >=VN10022 0.000kg 1
|
5T051-23835 |
3,244,000
|
|
010 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,L) >=VN11202 0.000kg 1
|
5T051-23835 |
3,244,000
|
|
010 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,L) >=VN19828 0.000kg 1
|
5T051-23836 |
3,508,000
|
|
020 |
TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 1
|
5T051-23873 |
2,058,000
|
|
020 |
TRỤC LĂN (ROLLER,255) >=VN11202 0.000kg 1
|
5T051-23873 |
2,058,000
|
|
030 |
Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN11742 0.350kg 2
|
08101-06306 |
262,000
|
|
030 |
Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN11743 0.340kg 2
|
T0270-23630 |
341,000
|
|
040 |
VÀNH, BÁNH XE SAU (COLLAR,REAR WHEEL) 0.000kg 1
|
5T051-23880 |
113,000
|
|
050 |
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg 1
|
34150-11150 |
188,000
|
|
060 |
VÀNH (COLLAR) 0.000kg 2
|
5T051-22170 |
21,000
|
|
070 |
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1
|
01133-51025 |
12,000
|
|
080 |
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg 1
|
5F000-52650 |
30,000
|
|
090 |
BUGI (PLUG,REAR-ROLLER) 0.000kg 1
|
5T051-23922 |
236,000
|
|
100 |
VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg 1
|
1C010-96962 |
112,000
|
|
110 |
VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg 1
|
06611-15010 |
25,000
|
|
130 |
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1
|
04611-00720 |
81,000
|
|
135 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER,REAR RH) <=VN13389 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 135 1
|
5T051-23903 |
7,993,000
|
|
135 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER R REAR) >=VN13390 0.000kg 1
|
5T051-23903 |
7,993,000
|
|
135 |
KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER R REAR) >=VN19828 0.000kg 1
|
5T051-23903 |
7,993,000
|
|
140 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,C-TENSION RH) <=VN10021 0.000kg 1
|
5T051-23896 |
3,291,000
|
|
140 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,C-TENSION RH) >=VN10022 0.000kg 1
|
5T051-23896 |
3,291,000
|
|
140 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,R) >=VN11202 0.000kg 1
|
5T051-23896 |
3,291,000
|
|
140 |
KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,R) >=VN19828 0.000kg 1
|
5T051-23896 |
3,291,000
|
|
150 |
TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 150 1
|
5T051-23873 |
2,058,000
|
|
150 |
TRỤC LĂN (ROLLER,255) >=VN11202 0.000kg 1
|
5T051-23873 |
2,058,000
|
|
160 |
Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN11742 0.350kg 2
|
08101-06306 |
262,000
|
|
160 |
Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN11743 0.340kg 2
|
T0270-23630 |
341,000
|
|
170 |
VÀNH, BÁNH XE SAU (COLLAR,REAR WHEEL) 0.000kg 1
|
5T051-23880 |
113,000
|
|
180 |
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg 1
|
34150-11150 |
188,000
|
|
190 |
VÀNH (COLLAR) 0.000kg 2
|
5T051-22170 |
21,000
|
|
200 |
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1
|
01133-51025 |
12,000
|
|
210 |
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg 1
|
5F000-52650 |
30,000
|
|
220 |
BUGI (PLUG,REAR-ROLLER) 0.000kg 1
|
5T051-23922 |
236,000
|
|
230 |
VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg 1
|
1C010-96962 |
112,000
|
|
240 |
VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg 1
|
06611-15010 |
25,000
|
|
260 |
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1
|
04611-00720 |
81,000
|
|
270 |
BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) <=VN13561 0.623kg 2
|
5T050-22150 |
1,842,000
|
|
270 |
BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=VN13562 0.000kg 2
|
5T057-22150 |
739,000
|
|
280 |
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,TENSION) 0.020kg 2
|
5H473-29950 |
38,000
|
|
290 |
THANH GIẰNG, BÁNH XE SAU (SPACER) 0.060kg 2
|
5H473-23940 |
144,000
|
|
300 |
THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg 2
|
5H484-23250 |
46,000
|
|
310 |
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 2
|
05515-51600 |
22,000
|
|
320 |
GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.030kg 2
|
5H484-23910 |
25,000
|
|
330 |
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2
|
01123-50816 |
8,000
|
|
340 |
ĐAI ỐC (NUT) 0.095kg 2
|
5H484-23920 |
195,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÈN (SHIM,1.2) 0.000kg 1.2 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29910 |
26,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÈN (SHIM,1.0) 0.000kg 1.0 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29920 |
24,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÈN (SHIM,0.8) 0.000kg 0.8 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29930 |
23,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÈN (SHIM,0.5) 0.000kg 0.5 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29940 |
17,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÊM (SHIM,1.2,1/2) 0.000kg 1.2 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29950 |
22,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÊM (SHIM,1.0,1/2) 0.000kg 1.0 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29960 |
18,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÊM (SHIM,0.8,1/2) 0.000kg 0.8 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29970 |
17,000
|
|
350 |
MIẾNG CHÊM (SHIM,0.5,1/2) 0.000kg 0.5 mm THÍCH HỢP 2
|
5T051-29980 |
17,000
|
|