STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XÍCH LĂN (CRAWLER(550-90*56)) 0kg 2 | 5T131-23240 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) 0kg 1 | 5T072-23412 | 2,850,000 | |
020 | BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 | 5T072-23480 | 51,000 | |
030 | Thanh dẫn (GUIDE(CRAWLER,REAR)) 0kg 1 | 5T131-23420 | 3,403,000 | |
040 | BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 | 5T072-23480 | 51,000 | |
050 | BU-LÔNG (BOLT(M12*85)) 0kg 2 | 5T072-23490 | 75,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) 0kg 1 | 5T072-23412 | 2,850,000 | |
020 | BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 | 5T072-23480 | 51,000 | |
030 | Thanh dẫn (GUIDE(CRAWLER,REAR)) 0kg 1 | 5T131-23420 | 3,403,000 | |
040 | BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 | 5T072-23480 | 51,000 | |
050 | BU-LÔNG (BOLT(M12*85)) 0kg 2 | 5T072-23490 | 75,000 |