Khung chân máy động cơ

Khung chân máy động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BRACKET,ENGINE (BRACKET,ENGINE) 0.97kg PL622-82220 419,000
020 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
030 Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.16kg PL611-82250 217,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
050 BRACKET,ENGINE (BRACKET,ENGINE) 0.97kg PL622-82220 419,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
070 Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.16kg PL611-82250 217,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
090 DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD,EARTH) 0.016kg PP501-68430 125,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
110 FRAME,ENGINE GZ (FRAME,ENGINE GZ) <=711906 7.8kg PR001-82117 16,114,000
110 FRAME,ENGINE GZ (FRAME,ENGINE GZ) >=711907 7.9kg PR001-82118 9,189,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51255 25,000
140 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
150 BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg T1060-30370 12,000

Dây đai quạt làm mát HST

Dây đai quạt làm mát HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULLEY,ENGINE (PULLEY,ENGINE) 1.75kg PP551-81113 1,575,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
030 PULLEY (PULLEY) 0.81kg PL501-81120 812,000
040 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 18,000
050 Thanh chặn puly (PLATE,PULLEY) 0.051kg PL501-81132 64,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01125-50845 18,000
070 QUẠT (FAN,COOLING) 0.065kg PL501-81170 200,000
080 BOLT(COUTING) (BOLT(COUTING)) 0.005kg 5H700-29480
090 Bộ điều chỉnh (ASSY ARM,TENSION) 0.53kg PL621-81204 820,000
100 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01410 35,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50816 8,000
120 LÒ XO (ÁP SUẤT) (SPRING) 0.099kg PL651-81152 115,000
130 PULY CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.545kg PL622-81152 1,871,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00170 8,000
170 Dây curoa (V BELT) 0.165kg 40in PL501-81160 776,000
180 Long đền (WASHER,WEB) 0.001kg 3G710-29890 19,000
190 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
200 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 08141-06203 203,000
210 Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg 04811-10400 23,000
220 Nắp hộp bạc đạn (COVER,TENSION) 0.025kg PL622-81160 132,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
messenger
zalo