Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
Phụ tùng Máy cấy - máy gieo hạt
NSPU 68C Máy Xăng
KHUNG CHÂN MÁY VÀ DÂY ĐAI
Khung chân máy động cơ
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
BRACKET,ENGINE (BRACKET,ENGINE) 0.97kg
PL622-82220
419,000
020
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg
02114-50080
6,000
030
Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.16kg
PL611-82250
217,000
040
VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg
04512-50080
6,000
050
BRACKET,ENGINE (BRACKET,ENGINE) 0.97kg
PL622-82220
419,000
060
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg
02114-50080
6,000
070
Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.16kg
PL611-82250
217,000
080
VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg
04512-50080
6,000
090
DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD,EARTH) 0.016kg
PP501-68430
125,000
100
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg
01123-50820
8,000
110
FRAME,ENGINE GZ (FRAME,ENGINE GZ) <=711906 7.8kg
PR001-82117
16,114,000
110
FRAME,ENGINE GZ (FRAME,ENGINE GZ) >=711907 7.9kg
PR001-82118
9,189,000
120
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg
01133-51230
15,000
130
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg
01133-51255
25,000
140
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg
02751-50080
6,000
150
BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg
T1060-30370
12,000
Showing 1 to 16 of 16 entries
Dây đai quạt làm mát HST
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
PULLEY,ENGINE (PULLEY,ENGINE) 1.75kg
PP551-81113
1,575,000
020
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg
01123-50820
8,000
030
PULLEY (PULLEY) 0.81kg
PL501-81120
812,000
040
THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg
05712-00525
18,000
050
Thanh chặn puly (PLATE,PULLEY) 0.051kg
PL501-81132
64,000
060
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg
01125-50845
18,000
070
QUẠT (FAN,COOLING) 0.065kg
PL501-81170
200,000
080
BOLT(COUTING) (BOLT(COUTING)) 0.005kg
5H700-29480
090
Bộ điều chỉnh (ASSY ARM,TENSION) 0.53kg
PL621-81204
820,000
100
ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg
08511-01410
35,000
110
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg
01127-50816
8,000
120
LÒ XO (ÁP SUẤT) (SPRING) 0.099kg
PL651-81152
115,000
130
PULY CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.545kg
PL622-81152
1,871,000
140
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg
04612-00170
8,000
170
Dây curoa (V BELT) 0.165kg 40in
PL501-81160
776,000
180
Long đền (WASHER,WEB) 0.001kg
3G710-29890
19,000
190
VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg
06613-10675
25,000
200
Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg
08141-06203
203,000
210
Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg
04811-10400
23,000
220
Nắp hộp bạc đạn (COVER,TENSION) 0.025kg
PL622-81160
132,000
230
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg
04611-00470
22,000
Showing 1 to 21 of 21 entries
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: