Khung chính

Khung chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME) <=VN13681 0.000kg 1 5T051-21122
010 KHUNG HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP) >=VN13682 0.000kg 1 5T051-99120
010 KHUNG HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME) >=VN14809 0.000kg 1 5T051-21124
010 KHUNG HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME) >=VN19858 0.000kg 1 5T051-21125
020 GIÁ TREO, TRỤC BÁNH XE (HOLDER,AXLE- CASE) <=VN19758 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 2 5T051-21152 205,000
020 GIÁ TREO, TRỤC BÁNH XE (HOLDER,AXLE- CASE) >=VN19759 0.670kg 2 5T051-21152 205,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 8 01176-71025 11,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 8 04512-50100 6,000
050 ỐNG MỀM, THÁO DẦU (HOSE,OIL DRAIN) <=VN19758 0.050kg 1 52791-21160 325,000
050 ỐNG MỀM, THÁO DẦU (HOSE(OIL DRAIN)) >=VN19759 0.060kg 1 5T050-21160 249,000
060 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) <=VN13561 0.013kg 2 68171-63630 36,000
060 GIẢI BĂNG (BAND,HOSE) >=VN13562 0.000kg 2 5T057-27950 29,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg 1 06331-45010 26,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000
090 ỐNG, MỐI NỐI (PIPE,JOINT) 0.000kg 1 5H400-21250 75,000
100 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 1 15101-33580 27,000
110 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 0.000kg 4 5T051-21810
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 8 04512-50100 6,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.055kg 8 01173-51090 28,000
140 ĐỘ CHÊNH (TRIM) 0.015kg 1 5H400-21220
150 ỐNG (TUBE) 0.000kg 1 5T051-21230 29,000
160 ĐỘ CHÊNH (TRIM) 0.000kg 1 5H471-21260 18,000
170 ĐỘ CHÊNH (TRIM) >=VN11202 0.015kg 1 5H400-21220
180 ỐNG (TUBE) >=VN11202 0.000kg 3 5T051-21230 29,000
190 CAO SU, ĐẾ ẮC QUY (RUBBER,BATTERY SEAT) >=VN11202 0.000kg 2 5H400-21190 21,000
200 ĐỘ CHÊNH (TRIM) >=VN11202 0.000kg 5 5H471-21260 18,000
messenger
zalo