Khung vận chuyển 1

Khung vận chuyển 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
020 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-51250 42,000
030 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-18352 17,000
040 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-04860 646,000
050 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT) 0kg LP065-09580 401,000
060 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg LP065-06260 40,000
070 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-06242 117,000
080 NẮP (COVER) 0kg LP065-09630
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg LP065-09920 536,000
100 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-09710 363,000
110 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-09720 780,000
120 DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg LP065-08590 208,000
130 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09622 223,000
140 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06340 28,000
150 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-09820 27,000
160 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg LP065-09750
170 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg LP065-09760
180 CẦN (ARM) 0kg LP065-09772 199,000
190 CẦN (ARM) 0kg LP065-09782
200 LÒ XO (SPRING(TENSION)) 0kg LP065-09840 95,000
210 TRỤC (SHAFT,IDLER) 0kg LP065-09830 963,000
220 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09792 199,000
230 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-09810 51,000
235 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
240 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
250 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
260 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
265 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06320 30,000
270 CHỐT,KHÓA (PIN,SPLIT) 0kg LP065-07310 12,000
280 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-19760 23,000
290 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
300 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
310 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
320 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000
330 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 05525-51200 12,000
340 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
350 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 05712-00415 11,000
360 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg LP065-09612

Khung vận chuyển 2

Khung vận chuyển 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
020 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-10143
030 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-10163
040 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-09560
050 ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0kg LP065-09670 242,000
060 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09600 192,000
070 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-09650 186,000
080 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-09660 186,000
090 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-75340 25,000
100 MÓC (HOOK) 0kg LP065-11250 35,000
110 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
120 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52520 3,000
150 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 05122-50614 11,000
160 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
190 NẮP (COVER) 0kg LP065-12290 1,397,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
210 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-12610 1,114,000
220 CẦN (ARM) 0kg LP067-12960 189,000
230 CẦN (ARM) 0kg LP067-12630 189,000
240 TRỤC (SHAFT(ROLLER)) 0kg LP067-12640 209,000
250 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000

Khung vận chuyển 3

Khung vận chuyển 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
020 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-10153
030 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-10173
040 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-04860 646,000
050 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-09560
060 ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0kg LP065-09670 242,000
070 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09600 192,000
080 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg LP065-09612
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg LP065-06260 40,000
100 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-06242 117,000
110 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-75340 25,000
120 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET) 0kg LP065-09680 610,000
130 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg LP065-09690 2,132,000
140 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-09730
150 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09622 223,000
160 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06320 30,000
170 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06340 28,000
180 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-09820 27,000
190 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg LP065-10780
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
210 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
220 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
230 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-19760 23,000
240 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
250 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
260 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
270 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52520 3,000
280 NẮP (COVER) 0kg LP065-12303 1,413,000
290 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000

Khung đầu vào

Khung đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
020 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
030 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-18352 17,000
040 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09600 192,000
050 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-09853
060 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-09873
070 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-09890
080 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-09930 200,000
090 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-09910 107,000
100 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-10880 59,000
110 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11290 210,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
130 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.01kg 01155-50830 8,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
170 ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg 05525-50800 11,000
180 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
190 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
200 CHỐT,KHÓA (PIN,SPLIT) 0kg LP065-07310 12,000
210 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
230 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 05122-50614 11,000
240 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000

Khung đầu ra

Khung đầu ra
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-09560
020 ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0kg LP065-09670 242,000
030 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-75340 25,000
040 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-09940
050 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-09960
060 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-10760 249,000
070 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-11312
080 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
messenger
zalo