STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (KHUNG (ĐỘNG CƠ)) kg | PG007-81110 | ||
020 | - (BU LÔNG) kg | 01123-51025 | 12,000 | |
030 | - (BU LÔNG) kg | 01123-51035 | 12,000 | |
040 | - (GIÁ ĐỠ (ĐỊNH VỊ)) kg | PG001-81120 | 94,000 | |
050 | - (ĐINH ỐC) kg | 02114-50080 | 6,000 |