STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ vỏ hộp số trái (CASE,GEAR,ASSY(LH)) 14.5kg | PR652-11306 | 11,428,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg | 31393-75420 | 19,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg | 01774-51616 | 30,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg | 04717-01610 | 22,000 | |
080 | Bộ vỏ hộp số phải (CASE,GEAR,ASSY(RH)) 3.01kg | PR652-11403 | 3,463,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET(GEAR CASE)) 0.115kg | PR65G-11250 | 265,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.028kg | 01774-51212 | 38,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
130 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg | 05012-00816 | 12,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51035 | 15,000 | |
150 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.01kg | PR001-11152 | 102,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 | |
170 | Vít điều hợp (PLUG,BREATHER) 0.017kg | PL501-11143 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Đòn bẩy (LEVER(R/S DISTANCE)) 0.5kg | PR652-73282 | ||
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
030 | Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg | 05122-50525 | 12,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 6,000 | |
050 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | PL501-73290 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT(T/M.LH)) 0kg | PR651-14470 | 528,000 | |
020 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
030 | Trục (SHAFT(T/M.RH)) 0kg | PR651-14480 | 491,000 | |
040 | KHỚP VẤU (CLUTCH,CLAW) <=NA10464 0.13kg Khớp vấu (Tham khảo mục 040) | PR652-14460 | ||
040 | KHỚP VẤU (CLUTCH,CLAW) >=NA10465 0kg | PR651-14460 | 262,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT(PLANTING)) 0.53kg | PR652-15212 | 804,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg | 04612-00140 | 6,000 | |
030 | Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(25)) 0.466kg 25T | PR652-15220 | 767,000 | |
035 | Miếng chêm (SHIM) 0.002kg | 13641-23680 | 15,000 | |
040 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.15kg | PR652-15260 | 698,000 | |
050 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.117kg | 08101-06006 | 175,000 | |
060 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.215kg | PR801-15230 | 1,641,000 | |
070 | Lò xo (SPRING) 0.01kg | PR801-15240 | 65,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
100 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.034kg | 09502-56210 | 103,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh (ROD) 0.13kg | PR652-18173 | ||
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg | 09500-12227 | 45,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg | 01774-51010 | 25,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg | 04717-01000 | 17,000 | |
050 | LÒ XO (SPRING) 0.002kg | 62061-18260 | 48,000 | |
060 | BI (BALL) 0.003kg | 07715-01605 | 6,000 | |
070 | Đòn bẩy (LEVER(R/S DISTANCE)) 0.127kg | PR652-73290 | ||
080 | CHỐT KẸP (PIN,JOINT) 0.006kg | 05122-50625 | ||
090 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.002kg | 52300-34110 | 27,000 | |
100 | CHỐT KẸP (PIN,JOINT) 0.006kg | 05122-50625 | ||
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg | 04013-50060 | 6,000 | |
120 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.002kg | 52300-34110 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT) 0.275kg | PR652-15313 | ||
020 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg | 08101-06201 | 128,000 | |
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg | 66116-42390 | 86,000 | |
040 | Lò xo (SPRING,F) 0.007kg | PR001-92870 | 17,000 | |
050 | Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.22kg | PR652-15332 | ||
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00160 | 8,000 | |
070 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg | 50140-63573 | 45,000 | |
080 | Bánh răng (GEAR) 0.28kg 42T | PR652-15322 | ||
090 | Bánh răng (GEAR(20-25)) 0.36kg 20-25T | PR652-15353 | ||
100 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg | 08101-06201 | 128,000 |