Khung máy

Khung máy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) <=4002495 0kg PG001-81113
010 KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) >=4002496 0kg PG001-81114
010 KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FLAME(ENGINE)) >=4003802 0kg PG001-81115 1,423,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01123-51035 12,000
040 GIÁ ĐỠ (ĐỊNH VỊ) (BRACKET(FIXATION)) 0kg PG001-81120 94,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000

Dòng dọc căng và dây đai thẳng

Dòng dọc căng và dây đai thẳng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI CHỮ V (V PULLEY) 0kg PG001-81320 348,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 05712-00530 18,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
050 PULI CHỮ V (V PULLEY(129)) 0kg PG001-81330 571,000
060 MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN(8-28-4.5)) 0kg PG001-81340 18,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
090 DÂY ĐAI THANG (V BELT(33)) 0kg PG001-81160 302,000

Hộp số

Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP, BỘ PHẬN LẮP RÁP (TRÁI) (CASE,ASSY(LH)) <=401106 3kg PG101-11024 4,331,000
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(LH)) >=401107 0kg PG101-11042 3,697,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
040 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
060 HỘP, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PHẢI) (CASE,ASSY(RH)) <=401106 1.03kg PG101-11032 1,836,000
060 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(RH)) >=401107 0kg PG101-11050 1,342,000
080 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 35,000
090 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0kg PG001-11330 54,000
100 ỐNG THÔNG GIÓ (BREATHER) 0kg PG001-11122 47,000
105 ỐNG (THÔNG HƠI) (TUBE(BREATHER)) 0kg PG001-11130 11,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
120 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.002kg 05012-00608 8,000
130 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 06331-35012 22,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
150 GIÁ ĐỠ (CÂY TRỒNG) (BRACKET(PLANTINGSHAFTSUPPORT)) 0.1kg PG001-11520 378,000
160 BU-LÔNG (REAMER BOLT(8-25)) 0.015kg PG001-11530 23,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
180 VỎ (KHOẢNG CÁCH R/S) (COVER(HILL SPACE)) 0.08kg PG001-11810 57,000
190 MIẾNG ĐỆM (VỎ THÂN RỄ) (GASKET(HILL SPACE COVER)) 0.01kg PG001-11820 128,000
200 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (BOLT) 0.006kg PG001-11830 33,000
210 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
220 LƯỚI LỌC (STREINER) 0.015kg 41252-75310 217,000
230 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg PG001-14570 117,000
240 MIẾNG ĐỆM (LƯỚI LỌC) (GASKET,STRAINER) 0.002kg PG001-75410 34,000
250 GIÁ ĐỠ (ĐỔI TỐC) (BRACKET(SP-CHANGE)) 0kg PG001-11752 126,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000

Hộp số bên trong ( trục chính và sau)

Hộp số bên trong ( trục chính và sau)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN) (SHAFT(POWER INPUT)) 0.11kg 15T PG001-14312 359,000
020 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(TC15307)) 0.008kg PG001-29350 41,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
040 VÀNH, CỘT NƯỚC (THRUST COLLAR(SIDE CLUTCH)) 0.001kg PG001-15140 24,000
050 TRỤC (SHAFT(1)) 0.25kg 19T PG001-14410 492,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.037kg 08101-06003 161,000
070 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(SC12257)) 0.006kg PG001-29330 34,000
080 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 8,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR(40)) 0.2kg 40T PG001-14420 322,000
100 BÁNH RĂNG (MÓNG KÌM) (GEAR(27,DOG)) 0.155kg 27T PG001-14434 317,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(MAIN CLUTCH)) 0.01kg PG001-14440 41,000
130 TRỤC (SHAFT) 0.254kg 14T PG001-14510 446,000
140 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 182,000
150 Ổ BI (6211 SH2) (BALL BEARING,6201SH2) 0.04kg K2561-12050 166,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.27kg 23-31T PG001-14520 394,000
170 TRỤC SAU (SHAFT(BACK)) 0.14kg 10T PG001-14710 322,000
180 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 182,000
190 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 8,000
200 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(SC12257)) 0.006kg PG001-29330 34,000
210 BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.052kg 15T PG001-18110 200,000
220 BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.052kg 15T PG001-18110 200,000

Hộp số bên trong (cần và răng đổi tốc)

Hộp số bên trong (cần và răng đổi tốc)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN SANG SỐ (KHỚP LY HỢP) (SHIFT FORK(CLUTCH)) 0.075kg PG001-17110 203,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) <=400432 0.1kg PG001-17126 252,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) >=400433 0.1kg PG001-17126 252,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) >=400728 0.1kg PG001-17126 252,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
040 ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg 05525-50800 11,000
050 CẦN SANG SỐ (ĐANG CHẠY) (SHIFT FORK(SIDE CLUTCH)) 0.027kg PG001-17210 67,000
060 TRỤC (KHỚP LY HỢP BÊN HÔNG) (ARM(SIDE CLUTCH)) 0.15kg PG001-17223 260,000
070 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.001kg PG001-17230 17,000
090 CẦN, RĂNG (ROD,FORK) 0.128kg PG001-17410 1,159,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
110 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(SPEED CHANGE)) 0.002kg PG001-17430 21,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
140 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 06331-35010 22,000
150 CẦN, RĂNG (FORKROD(HILL SPACE)) 0.1kg PG001-17510 241,000
160 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
170 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
180 LÒ XO NÉN (SPRING(SPEED CHANGE)) 0.002kg PG001-17430 21,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
200 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 06331-35010 22,000
210 DỤNG CỤ KẸP (GRIP(HILL SPACE)) 0.01kg PG001-17630 15,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
240 CẦN GẠT (ARM,SHIFT) 0kg PG001-17423 124,000
250 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-51025 22,000
260 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000

Hộp điều khiển

Hộp điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP ỐNG LÓT (ĐÒN BẨY) (BOX(LEVER)) 0kg PG001-63113 584,000
015 GIÁ ĐỠ (FITTING(HANDLE)) 0kg PG001-63190 64,000
017 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
020 CHỐT AN TOÀN (TRỤ BẢN LỀ) (CENTER(LEVER)) 0kg PG001-63120 138,000
030 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(12,HOLD)) 0.002kg PG001-34150 23,000
040 ĐÒN BẨY (KIỂM TRA) (LEVER(RESTRAIN)) 0kg PG001-63150 28,000
050 LÒ XO, ĐĨA (BELLEVILLE SPRING) 0.002kg PG001-63160 10,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
070 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 02552-50060 11,000
080 TRỤC (ĐÒN BẨY TRỒNG CÂY) (ARM(PLANTING LEVER)) 0kg PG001-63133 241,000
090 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(JOINT)) 0kg PG001-63140 63,000
100 CẦN (THỦY LỰC) (ROD(HYDRAULIC)) 0kg PG001-63240 81,000
110 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(5,HOLD)) 0kg PG001-34140 14,000
115 VÀNH (TAY ĐÒN) (COLLAR(ROD)) 0kg PG001-63270 8,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
130 ĐÒN BẨY (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY) (LEVER(PLANT CLUTCH)) 0kg PG001-63250 82,000
140 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.003kg 05122-50522 12,000
150 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(5,HOLD)) 0kg PG001-34140 14,000
160 DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP(LEVER)) 0.025kg PG001-63260 28,000
170 CẦN,THỦY LỰC (ARM(1,VALVE)) 0kg PG001-63222 210,000
180 CẦN (THỦY LỰC) (ROD(HYDRAULIC)) 0kg PG001-63210 115,000
190 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(5,HOLD)) 0kg PG001-34140 14,000
200 TRỤC (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY) (ARM(PLANTING CLUTCH)) 0kg PG001-63320 80,000
210 CẦN (KHỚP LY HỢP THIẾT BỊ) (ROD(1,PLANT CLUTCH)) 0kg PG001-63310 76,000
220 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(5,HOLD)) 0kg PG001-34140 14,000
230 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(JOINT)) 0kg PG001-63140 63,000
240 CẦN (THỦY LỰC) (ROD(HYDRAULIC)) 0kg PG001-63240 81,000
250 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(5,HOLD)) 0kg PG001-34140 14,000
255 VÀNH (TAY ĐÒN) (COLLAR(ROD)) 0kg PG001-63270 8,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000

Đòn bẩy và cần điều chỉnh

Đòn bẩy và cần điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, SANG SỐ (LEVER(SHIFT)) 0kg PG001-62110 203,000
020 DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0kg PG001-63260 28,000
030 CẦN (SANG SỐ) (ROD(SHIFT)) 0kg PG001-62130 213,000
040 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
050 CẦN GẠT (ARM,SHIFT) 0kg PG001-62150 141,000
060 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
070 CẦN (SANG SỐ) (ROD(SHIFT)) 0kg PG001-62160 168,000
080 CẦN (SANG SỐ) (ROD,SHIFT) 0kg PG001-62170 67,000
090 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000

Bộ dây chính và dây cáp cảm hướng

Bộ dây chính và dây cáp cảm hướng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (CHÍNH) (SWITCH,ASSY(MAIN)) 0.035kg PG001-68440 223,000
020 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (WIRE HARNESS,ASSY(MAIN)) 0kg PG001-68615 498,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
040 DÂY CÁP (VAN TIẾT LƯU) (CABLE(CHOKE)) 0kg PG001-64712 252,000
050 VÒNG SIẾT, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg PG001-68380 8,000

Bộ đếm giờ

Bộ đếm giờ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU-LÔNG (BOLT) 0kg PG011-68730
020 MÁY GIẶT (WASHER) 0kg PG011-68740
030 ĐAI ỐC (NUT) 0kg PG011-68750
040 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (HARNESS,WIRE,ASSY) 0kg PG011-68720 86,000
050 VÒNG SIẾT, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg PG001-68380 8,000
060 KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (METER,HOUR) 0kg PG011-68710 965,000

Bánh xe cao su

Bánh xe cao su
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP (VẤU LỒI, TRÁI) (TIRE(LH,LUG)) 0kg PG001-21412 2,663,000
020 LỐP (VẤU LỒI, PHẢI) (TIRE(RH,LUG)) 0kg PG001-21422 2,663,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.02kg 05122-50850 22,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50080 3,000
050 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
060 VỎ (COVER(SEAL)) 0.05kg PG011-21450 98,000

Điều chỉnh bánh xe

Điều chỉnh bánh xe

Bộ phân thủy lực

Bộ phân thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (UNIT) <=400711 2.1kg PG005-75000 6,200,000
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (UNIT) >=400501 2.1kg PG005-75000 6,200,000
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT) >=401280 0kg PG005-75000 6,200,000
020 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) <=401183 0.93kg PG005-75100 4,246,000
020 Bơm thủy lực (PUMP,ASSY) >=401280 0kg PG005-75100 4,246,000
030 BU-LÔNG (BOLT) 0.042kg 41522-75140 31,000
040 VAN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (SỰ NÂNG) (VALVE,ASSY(LIFT)) <=401183 1.2kg PG005-75200 3,179,000
040 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HOISTING)) >=401280 0kg PG005-75200 3,179,000
050 MIẾNG ĐỆM (THỦY LỰC) (GASKET(HYDRAULIC)) 0.003kg 41522-75313 71,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.025kg 10T PG001-75320 118,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
080 ỐNG DẪN, THỦY LỰC (PIPE(1,OIL)) <=4004561 0kg PG001-75380 398,000
080 ỐNG (PIPE(1,OIL)) >=4004562 0kg PG001-75383 594,000
090 ỐNG DẪN, THỦY LỰC (PIPE(2,OIL)) <=4004561 0kg PG001-75390 363,000
090 ỐNG (PIPE(2,OIL)) >=4004562 0kg PG001-75393 571,000
100 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 41152-75184 12,000
110 XILANH, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NÂNG) (CYLINDER,ASSY(LIFT)) 0kg YT564-00100 4,164,000
120 BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,CONNECTING) 0kg PG001-75470 61,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51020 11,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
150 CẦN (CẢM BIẾN) (ROD(SENSOR)) 0kg PG001-75543 135,000
160 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
170 VÀNH (NÂNG) (COLLAR(VERTICAL VALVE)) 0kg PG001-75330 52,000
180 LÒ XO NÉN (SPRING(SENSOR)) 0kg PG001-75350 153,000
190 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg PG001-75360 7,000
200 CHỐT AN TOÀN (PIN) 0kg PG001-75560 48,000
210 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50318 3,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
230 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000

Điều chỉnh thủy lực

Điều chỉnh thủy lực

Vỏ quay trái

Vỏ quay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) <=4005073 0kg PG001-24100
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) >=4005074 0kg PG001-24102 1,066,000
020 LÓT (BUSH) 0.04kg PG002-24190 166,000
030 ỐNG DẪN (ĐẦU NỐI, TRÁI) (PIPE(JOINT,LH)) 0kg PG001-24124 747,000
040 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10750)) 0.01kg PG001-27130 182,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10670)) 0.001kg PG001-27120 173,000
060 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMERBOLT(M10-28.5)) 0.024kg PG001-24170 31,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) <=4007018 0.52kg PG001-24133
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) >=4007019 0.52kg PG001-24134 568,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-11250)) 0.002kg PG001-27140 41,000
110 VỎ (BÁNH RĂNG CÔN) (COVER(BEVELGEAR)) 0.34kg PG001-24144 381,000
115 CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN (PIPEPIN(10_8)) 0.003kg PG001-24210 21,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
130 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00370 14,000
150 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG001-24310 190,000
160 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(13)) 0kg 13T PG001-24320 393,000
170 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29220 147,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
190 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.075kg PG001-24350 92,000
200 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-8)) 0.15kg 8T PG002-24340 1,140,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 188,000
230 TRỤC XE (AXLE) 0.545kg PG001-24410 512,000
240 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-40)) 0.93kg 40T PG002-24420 2,003,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.002kg PG001-24430 13,000
260 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29210 92,000
270 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
280 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.001kg PG001-29322 316,000
290 TRỤC (CON QUAY, TRÁI) (ARM(SWING,LH)) 0kg PG001-24910 193,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.035kg 01125-51040 12,000
301 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(REINFOCE)) 0kg PG001-24930 170,000
303 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.034kg 01135-51040 15,000
305 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
307 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
310 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(11)) 0kg 11T PG001-24220 322,000
315 VÒNG CHỮ O (O RING) >=4005074 0.005kg 04816-00420 43,000
320 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.007kg 02574-50100 35,000
330 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.0mm THÍCH HỢP PG001-24390 9,000
340 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm THÍCH HỢP PJ401-51250 18,000
350 CHỐT (PLUG(BRIM)) 0.05kg PG001-24160 263,000
360 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(42)) 0.002kg PG001-27162 32,000
370 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01123-51030 12,000

Vỏ quay phải

Vỏ quay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) <=4005073 0kg PG001-24100
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(SWING FULCRUM)) >=4005074 0kg PG001-24102 1,066,000
020 LÓT (BUSH) 0.04kg PG002-24190 166,000
030 ỐNG DẪN (ĐẦU NỐI, PHẢI) (PIPE(JOINT,RH)) 0kg PG001-24154 758,000
040 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10750)) 0.01kg PG001-27130 182,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10670)) 0.001kg PG001-27120 173,000
060 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMERBOLT(M10-28.5)) 0.024kg PG001-24170 31,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51025 12,000
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) <=4007018 0.52kg PG001-24133
090 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) >=4007019 0.52kg PG001-24134 568,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-11250)) 0.002kg PG001-27140 41,000
110 VỎ (BÁNH RĂNG CÔN) (COVER(BEVELGEAR)) 0.34kg PG001-24144 381,000
115 CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN (PIPEPIN(10_8)) 0.003kg PG001-24210 21,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
130 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00370 14,000
150 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG001-24310 190,000
160 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(13)) 0kg 13T PG001-24320 393,000
170 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29220 147,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
190 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.075kg PG001-24350 92,000
200 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-8)) 0.15kg 8T PG002-24340 1,140,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 188,000
230 TRỤC XE (AXLE) 0.545kg PG001-24410 512,000
240 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVEL GEAR(3.0-40)) 0.93kg 40T PG002-24420 2,003,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.002kg PG001-24430 13,000
260 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29210 92,000
270 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
280 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.001kg PG001-29322 316,000
290 TRỤC (CON QUAY, PHẢI) (ARM(SWING,RH)) 0kg PG001-24920 192,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.035kg 01125-51040 12,000
301 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(REINFOCE)) 0kg PG001-24930 170,000
303 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.034kg 01135-51040 15,000
305 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
307 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
310 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(11)) 0kg 11T PG001-24220 322,000
315 VÒNG CHỮ O (O RING) >=4005074 0.005kg 04816-00420 43,000
320 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.007kg 02574-50100 35,000
330 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.0mm THÍCH HỢP PG001-24390 9,000
340 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm THÍCH HỢP PJ401-51250 18,000
350 CHỐT (PLUG(BRIM)) 0.05kg PG001-24160 263,000
360 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(42)) 0.002kg PG001-27162 32,000
370 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01123-51030 12,000
380 TẤM PHỦ KIM LOẠI (XOẮN) (PLATE(TORSION)) 0kg PG001-24185 649,000
390 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 01135-51230 19,000
messenger
zalo