STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP BÁNH RĂNG (CASE,GEAR(SHUTTLE)) 0kg | 3K021-24610 | ||
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.028kg | 01517-51035 | 15,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02176-50100 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51035 | 15,000 | |
070 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.03kg | 36530-24650 | 84,000 | |
080 | ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0.03kg | 3A051-23250 | 287,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(GEAR SHIFT)) 0kg | 3K021-21253 | ||
020 | PHÍCH (PLUG(DRAIN)) 0kg | 3K021-29880 | 72,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg | 04717-02150 | 26,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | NẮP,BẢO VỆ (CAP,PROTECTOR) 0.001kg | 09980-10075 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (CASE,TRANS.) 0kg | 3K021-21316 | 29,711,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.012kg | 06311-85028 | 23,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg | 06331-35020 | 37,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg | 04717-02000 | 23,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.05kg | 35340-14182 | 68,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.015kg | 35340-27360 | 23,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
110 | ỐNG VÒI (HOSE(BREATHER)) 0.025kg | 3K021-21620 | 1,250,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMPHOSE) 0.004kg | 09318-88150 | 18,000 | |
130 | NẮP (COVER) 0kg | 3K021-21340 | ||
140 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01138-51040 | 31,000 | |
160 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg | 31220-14290 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | trường hợp,hộp số (CASE,GEAR(PTO)) 0kg | 3K021-21410 | ||
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE(OIL GAUGE)) 0kg | 3K021-21520 | 47,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.092kg | 01133-51295 | 37,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01133-51275 | 31,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg | 01574-71235 | 22,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
100 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.025kg | 3A211-21510 | 195,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=7006893 0.015kg | 38240-21410 | 41,000 | |
110 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) >=7006894 0.015kg | 3B291-21410 | 60,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) <=7006893 0.001kg | 04816-50300 | 23,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) >=7006894 0.001kg | 04817-50300 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ (CASE(AXLE,RH)) <=7006881 0kg | 3K021-48152 | 15,507,000 | |
010 | Vỏ trục đùi sau phải (CASE(AXLE,RH)) >=7006882 0kg | 3K021-48155 | ||
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.028kg | 05012-01325 | 19,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg | 3K021-48182 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT) 0kg | 3K021-48190 | ||
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.11kg | 01138-51480 | 37,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg | 02176-50140 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ (CASE(AXLE LH)) <=7006881 0kg | 3K021-48112 | ||
010 | Vỏ trục đùi sau trái (CASE(AXLE LH)) >=7006882 0kg | 3K021-48115 | ||
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.028kg | 05012-01325 | 19,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg | 3K021-48182 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT) 0kg | 3K021-48190 | ||
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.11kg | 01138-51480 | 37,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg | 02176-50140 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER,ASSY(CLUTCH)) 0kg | 3K021-25110 | 4,975,000 | |
020 | ĐĨA LY HỢP (DISC,CLUTCH,ASSY) 0kg | 3K021-25130 | 5,561,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG (PIN) 0.004kg | 05012-00616 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
050 | VẤU LỒI,CHỐT TRỤC (BOSS,SPLINE) 0kg | 3K021-25510 | 1,343,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg | 01133-51030 | 12,000 | |
070 | Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.15kg | 3F740-25250 | 241,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH XE (HUB(CLUTCH RELEASE)) 0kg | 3K021-26310 | 654,000 | |
020 | VÒNG BI,BI (BEARING,BALL(THRUST)) 0.2kg | TC650-26350 | 816,000 | |
030 | THANH GẠT (FORK(CLUTCH RELEASE)) 0kg | 3K031-26370 | 1,297,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SET) 0.045kg | 3A111-26350 | 135,000 | |
050 | ĐÒN bẦY (LEVER(CLUTCH RELEASE) 0kg | 3K021-26210 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(PEDAL,CLUCH)) 0kg | 3K021-26140 | 98,000 | |
020 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (PEDAL,ASSY(CLUTCH)) 0kg | 3K021-26100 | ||
030 | ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg | 5W880-28250 | 59,000 | |
040 | LÒ XO (SPRING(CLUTCH)) 0kg | 3K021-26150 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚP NỐI, KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg | 3K021-26180 | ||
020 | KHÓA,ĐẦU-CHỐT (PIN,CLEVIS) 0kg | 3K021-26130 | 41,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 | |
050 | TRỤC (SHAFT(BRAKE RH)) 0kg | 3K021-26950 | ||
060 | ĐÒN bẦY,BỘ (LEVER,ASSY(CLUTCH)) 0kg | 3K021-26300 | ||
070 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.035kg | 34070-44890 | 184,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg | 04011-50200 | 7,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 8,000 | |
100 | THANH (ROD(CLUTCH BRAKE)) 0kg | 3K021-26240 | 179,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg | 02116-50100 | 3,000 | |
120 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg | 3K021-26260 | 135,000 | |
130 | THANH, KHỚP LY HỢP (ROD(CLUTCH)) 0kg | 3K021-26230 | ||
140 | KHÓA,ĐẦU-CHỐT (PIN,CLEVIS) 0kg | 3K021-26130 | 41,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg | 04011-50100 | 3,000 | |
160 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg | 08101-06205 | 204,000 | |
020 | BÁNH RĂNG (GEAR(35,BN)) 0kg 35T | 3K021-23412 | ||
030 | TRỤC (SHAFT(SHUTTLE)) 0kg | 3K021-23402 | ||
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(31,BD)) 0kg 31T | 3K021-23392 | ||
050 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg | 08101-06205 | 204,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(2)) 0kg 14T | 3K021-28112 | 2,801,000 | |
020 | BẠC ĐẠN (BRNG,BALL) 0kg | 3K021-28970 | ||
030 | hộp số (GEAR) 0kg 46T | 3K021-28262 | 1,047,000 | |
040 | hộp số (GEAR) 0kg 41T | 3K021-28272 | ||
050 | hộp số (GEAR) 0kg 37T | 3K021-28282 | 1,047,000 | |
060 | hộp số (GEAR) 0kg 28T | 3K021-28292 | 556,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(3)) 0kg | 3K021-28162 | 2,232,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg | 08101-06307 | 343,000 | |
030 | BÁNH RĂNG (GEAR(31,DT)) 0kg 31T | 3K021-41132 | 843,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(44,LN)) 0kg 44T | 3K021-31232 | ||
050 | VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(36)) 0kg | 3K021-28320 | 298,000 | |
060 | VẤU LỒI,CHỐT TRỤC (BOSS,SPLINE(42.5)) 0kg | 3K021-28460 | 581,000 | |
070 | BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER(RANGE GEAR)) 0kg | 3K021-28490 | 434,000 | |
080 | BÁNH RĂNG (GEAR(30,HN)) 0kg 30T | 3K021-30204 | 1,180,000 | |
090 | BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg | 3K021-30210 | 161,000 | |
100 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg | 08101-06307 | 343,000 | |
110 | MỚC NỐI, (COUPLING(32.5)) 0kg | 3K021-32012 | 187,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,PROP.(1)) 0kg | 3K031-41312 | 1,593,000 | |
020 | Ổ,BI (BRNG,BALL) 0kg | 3K031-41330 | 203,000 | |
030 | BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg | 3K031-41490 | 71,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(4WD)) 0kg 28T | 3K031-41232 | 895,000 | |
050 | BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER(DT)) 0kg | 3K031-41480 | 286,000 | |
060 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
070 | LÒ XO,NÉN (SPRING,CMPRSS) 0kg | 3K031-41470 | ||
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg | 08101-06205 | 204,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg | 04611-00520 | 25,000 | |
100 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.018kg | 3A021-41260 | 202,000 | |
110 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.025kg | 3A021-41282 | 325,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) (SHAFT,BVL GEAR) 3.1kg 9T | 3C041-32410 | 5,096,000 | |
020 | ĐAI ỐC (NUT(40,PINION)) 0kg | 3K021-32580 | ||
030 | BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 5.8kg 39T | 3C001-32430 | 9,625,000 | |
040 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER ROLLER) 0.76kg | 3A211-32590 | 777,000 | |
050 | Ổ TRỤC (BEARING,TAPER ROLLER) 0.988kg | 08711-30309 | 870,000 | |
060 | BẠC NỐI (COLLAR(PINION,45X3.2)) 0kg 3.2mm | 3K021-32650 | 176,000 | |
060 | BẠC NỐI (COLLAR(PINION,45X3.4)) 0kg 3.4mm | 3K021-32670 | 193,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BỘ (SHAFT,PROP.(PTO,ASSY2)) 0kg | 3K021-25700 | 3,439,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg | 08511-01210 | 35,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.22kg | 08101-06009 | 352,000 | |
040 | CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm | 31353-43470 | 15,000 | |
040 | CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm | 31353-43480 | 19,000 | |
050 | BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 0.35kg 19T | 3C361-82270 | 1,661,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LY HỢP RỜI, PTO (CLUTCH,ASSY(PTO)) 4.4kg | 3K031-27000 | 11,588,000 | |
020 | ĐAI CHỮ (RING,SEAL) 0.001kg | 3G700-27372 | 227,000 | |
030 | Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg | 3K021-27150 | 171,000 | |
040 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.007kg | 33740-27292 | 260,000 | |
050 | ĐỆM LÓT NỐI, PTO (COUPLING(PTO)) 0kg | 3K021-24390 | 210,000 | |
060 | TRỤC (SHAFT,PROP.(2,PTO)) 0kg | 3K021-79123 | 1,174,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ (HOLDER(PTO CLUTCH)) 0kg | 3K021-27252 | 864,000 | |
020 | CHỐT (PIN) 0kg | 3K021-27260 | 54,000 | |
030 | BI (BALL) 0.003kg | 07715-03211 | 3,000 | |
040 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.002kg | 32590-28220 | 17,000 | |
050 | BU-LÔNG (BOLT) 0kg | 3K021-27270 | 44,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg | 01123-50840 | 11,000 | |
070 | ỐNG (PIPE(HYDRAULIC)) 0kg | 3K061-27360 | 112,000 | |
075 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-00070 | 11,000 | |
080 | VAN,BỘ (VALVE,ASSY(PTO)) 1.52kg | YT198-00100 | 9,734,000 | |
085 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-06630 | 48,000 | |
086 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00090 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,CONNECTING) 0.05kg | 34076-66590 | 84,000 | |
100 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg | 04714-00200 | 12,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |