Hộp ly hợp

Hộp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP LI HỢP RỜI (HOUSING,CLUTCH,ASSY) 0kg 3K031-21100 42,008,000
020 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-25250
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 06331-35012 22,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.028kg 05012-01325 19,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.079kg 01133-51450 39,000
100 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg 3K021-21182
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
120 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3K021-21190 51,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.13kg 01133-51400 41,000
140 ỐNG (PIPE(BREATHER)) 0kg 3K021-21630 34,000
150 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg TC402-90910 12,000
155 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.05kg 36330-21200 141,000
160 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.05kg 36330-21200 141,000
170 GIÁ ĐỠ,BỘ (HOLDER,ASSY) 0kg 3K021-32300
180 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg 31351-37160 37,000
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.012kg 08511-02510 48,000
200 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.034kg 01133-51045 20,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51080 30,000

Hộp số con thoi

Hộp số con thoi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BÁNH RĂNG (CASE,GEAR(SHUTTLE)) 0kg 3K021-24610
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.028kg 01517-51035 15,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
070 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.03kg 36530-24650 84,000
080 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0.03kg 3A051-23250 287,000

Nắp đậy số

Nắp đậy số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(GEAR SHIFT)) 0kg 3K021-21253
020 PHÍCH (PLUG(DRAIN)) 0kg 3K021-29880 72,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg 04717-02150 26,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
050 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
060 NẮP,BẢO VỆ (CAP,PROTECTOR) 0.001kg 09980-10075 11,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE,TRANS.) 0kg 3K021-21316 29,711,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
030 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.012kg 06311-85028 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
070 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.05kg 35340-14182 68,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.015kg 35340-27360 23,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
110 ỐNG VÒI (HOSE(BREATHER)) 0.025kg 3K021-21620 1,250,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMPHOSE) 0.004kg 09318-88150 18,000
130 NẮP (COVER) 0kg 3K021-21340
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01138-51040 31,000
160 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg 31220-14290 12,000

Nắp đậy phía sau vỏ hộp số

Nắp đậy phía sau vỏ hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp,hộp số (CASE,GEAR(PTO)) 0kg 3K021-21410
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
030 DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE(OIL GAUGE)) 0kg 3K021-21520 47,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.092kg 01133-51295 37,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51275 31,000
070 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg 01574-71235 22,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
100 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.025kg 3A211-21510 195,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=7006893 0.015kg 38240-21410 41,000
110 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) >=7006894 0.015kg 3B291-21410 60,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) <=7006893 0.001kg 04816-50300 23,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) >=7006894 0.001kg 04817-50300 23,000

Hộp ổ trục phía sau bên phải

Hộp ổ trục phía sau bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE(AXLE,RH)) <=7006881 0kg 3K021-48152 15,507,000
010 Vỏ trục đùi sau phải (CASE(AXLE,RH)) >=7006882 0kg 3K021-48155
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.028kg 05012-01325 19,000
030 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg 3K021-48182
040 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3K021-48190
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.11kg 01138-51480 37,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

Hộp ổ trục phía sau bên trái

 Hộp ổ trục phía sau bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE(AXLE LH)) <=7006881 0kg 3K021-48112
010 Vỏ trục đùi sau trái (CASE(AXLE LH)) >=7006882 0kg 3K021-48115
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.028kg 05012-01325 19,000
030 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg 3K021-48182
040 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3K021-48190
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.11kg 01138-51480 37,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

Khớp ly hợp

Khớp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,ASSY(CLUTCH)) 0kg 3K021-25110 4,975,000
020 ĐĨA LY HỢP (DISC,CLUTCH,ASSY) 0kg 3K021-25130 5,561,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN) 0.004kg 05012-00616 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
050 VẤU LỒI,CHỐT TRỤC (BOSS,SPLINE) 0kg 3K021-25510 1,343,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
070 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.15kg 3F740-25250 241,000

Cần ly hợp

Cần ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH XE (HUB(CLUTCH RELEASE)) 0kg 3K021-26310 654,000
020 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL(THRUST)) 0.2kg TC650-26350 816,000
030 THANH GẠT (FORK(CLUTCH RELEASE)) 0kg 3K031-26370 1,297,000
040 BU LÔNG (BOLT,SET) 0.045kg 3A111-26350 135,000
050 ĐÒN bẦY (LEVER(CLUTCH RELEASE) 0kg 3K021-26210

Bàn đạp ly hợp

Bàn đạp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(PEDAL,CLUCH)) 0kg 3K021-26140 98,000
020 BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (PEDAL,ASSY(CLUTCH)) 0kg 3K021-26100
030 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-28250 59,000
040 LÒ XO (SPRING(CLUTCH)) 0kg 3K021-26150

Thanh ly hợp

Thanh ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP NỐI, KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg 3K021-26180
020 KHÓA,ĐẦU-CHỐT (PIN,CLEVIS) 0kg 3K021-26130 41,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 05511-50320 3,000
050 TRỤC (SHAFT(BRAKE RH)) 0kg 3K021-26950
060 ĐÒN bẦY,BỘ (LEVER,ASSY(CLUTCH)) 0kg 3K021-26300
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.035kg 34070-44890 184,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 04011-50200 7,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000
100 THANH (ROD(CLUTCH BRAKE)) 0kg 3K021-26240 179,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
120 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg 3K021-26260 135,000
130 THANH, KHỚP LY HỢP (ROD(CLUTCH)) 0kg 3K021-26230
140 KHÓA,ĐẦU-CHỐT (PIN,CLEVIS) 0kg 3K021-26130 41,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 04011-50100 3,000
160 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 05511-50320 3,000

Trục đầu vào trược tiếp

Trục đầu vào trược tiếp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,ASSY(INPUT)) 0kg 3K021-28200
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.02kg 08511-02520 69,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 3A211-24330 132,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 36730-28043 116,000
050 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL(6208)) 0kg 3K021-28080 185,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR(33,BD)) 0kg 33T 3K021-23332
070 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg 3K021-23210 182,000
080 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.011kg 33740-30370 140,000
090 GIÁ ĐỠ (HOLDER(SHUTTLE)) 0kg 3K021-23470 1,100,000
100 ĐĨA LY HỢP (DISC,CLUTCH(102XT1.6) 0.015kg 1.65mm 3K021-23480 176,000
110 ĐĨA (PLATE) 0kg 1.20mm/THÍCH HỢP 3K021-23490 164,000
110 ĐĨA (PLATE(STEEL)) 0kg 1.40mm/THÍCH HỢP 3K021-23570
120 MỚC NỐI,BỘ (COUPLING,ASSY(125)) 0kg 3K021-23600 6,161,000
130 MỚC NỐI, (COUPLING(125)) 0kg 3K021-23650 1,319,000
140 THEN (KEY,SYNCHRONIZER) 0.043kg 3C001-23750 117,000
150 LÒ XO (SPRING,SYNCHRONIZER) 0.007kg 33960-34840 453,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR(29,FD)) 0kg 29T 3K021-23342 2,626,000
170 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg 3K021-23320 218,000
180 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg 3K021-23310 194,000
190 VÒNG KẸP, BỆN NGOÀI (CIRCLIP,EXT) 0.01kg 36730-28050 161,000
200 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.22kg 08101-06009 352,000

Trục con thoi

Trục con thoi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
020 BÁNH RĂNG (GEAR(35,BN)) 0kg 35T 3K021-23412
030 TRỤC (SHAFT(SHUTTLE)) 0kg 3K021-23402
040 BÁNH RĂNG (GEAR(31,BD)) 0kg 31T 3K021-23392
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000

Trục thứ 1

Trục thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(FIRST)) 0kg 3K021-28065 1,926,000
020 MIẾNG CHÈN (SHIM(607202)) 0kg 0.2mm 3K021-32510
020 MIẾNG CHÈN (SHIM(607204)) 0kg 0.4mm 3K021-32520 26,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.34kg 36540-41130 358,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K021-28410 99,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR(19,1D)) 0kg 19T 3K021-28212 859,000
060 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(2)) 0kg 3K021-25150 306,000
070 VẤU LỒI,CHỐT TRỤC (BOSS,SPLINE(35)) 0kg 3K021-28450
080 BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER) 0kg 3K021-28470 371,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR(24,2D)) 0kg 24T 3K021-28222 1,016,000
100 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(2)) 0kg 3K021-25150 306,000
110 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(35X2.9)) 0kg 3K021-28020 90,000
120 BÁNH RĂNG (GEAR(29,3D)) 0kg 29T 3K021-28232 930,000
130 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(2)) 0kg 3K021-25150 306,000
140 MỚC NỐI, (COUPLING(76)) 0kg 3K021-28382 529,000
150 TAY GẠT SỐ (SHIFTER(76)) 0kg 3K021-28390 477,000
160 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,SYNCHRONIZER) 0.002kg T1850-21440 55,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING) 0.001kg 38360-21780 23,000
180 VÒNG (RING,SYNCHRONIZER) 0.05kg 3C001-28510 1,544,000
190 BÁNH RĂNG (GEAR(37,4D)) 0kg 37T 3K021-28243 1,020,000
200 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(2)) 0kg 3K021-25150 306,000
210 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(35)) 0kg 3K021-28030 86,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
240 BÁNH RĂNG (GEAR) 0kg 37T 3K021-30282 809,000
250 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 33740-27292 260,000

Trục thứ 2

Trục thứ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(2)) 0kg 14T 3K021-28112 2,801,000
020 BẠC ĐẠN (BRNG,BALL) 0kg 3K021-28970
030 hộp số (GEAR) 0kg 46T 3K021-28262 1,047,000
040 hộp số (GEAR) 0kg 41T 3K021-28272
050 hộp số (GEAR) 0kg 37T 3K021-28282 1,047,000
060 hộp số (GEAR) 0kg 28T 3K021-28292 556,000

Trục thứ 3

Trục thứ 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(3)) 0kg 3K021-28162 2,232,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
030 BÁNH RĂNG (GEAR(31,DT)) 0kg 31T 3K021-41132 843,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR(44,LN)) 0kg 44T 3K021-31232
050 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(36)) 0kg 3K021-28320 298,000
060 VẤU LỒI,CHỐT TRỤC (BOSS,SPLINE(42.5)) 0kg 3K021-28460 581,000
070 BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER(RANGE GEAR)) 0kg 3K021-28490 434,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR(30,HN)) 0kg 30T 3K021-30204 1,180,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K021-30210 161,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
110 MỚC NỐI, (COUPLING(32.5)) 0kg 3K021-32012 187,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,PROP.(1)) 0kg 3K031-41312 1,593,000
020 Ổ,BI (BRNG,BALL) 0kg 3K031-41330 203,000
030 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K031-41490 71,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR(4WD)) 0kg 28T 3K031-41232 895,000
050 BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER(DT)) 0kg 3K031-41480 286,000
060 BI (BALL 1/4) 0.001kg 07715-00401 2,000
070 LÒ XO,NÉN (SPRING,CMPRSS) 0kg 3K031-41470
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
100 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.018kg 3A021-41260 202,000
110 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.025kg 3A021-41282 325,000

Bánh răng côn/ bánh răng quả dứa

Bánh răng côn/ bánh răng quả dứa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) (SHAFT,BVL GEAR) 3.1kg 9T 3C041-32410 5,096,000
020 ĐAI ỐC (NUT(40,PINION)) 0kg 3K021-32580
030 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 5.8kg 39T 3C001-32430 9,625,000
040 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER ROLLER) 0.76kg 3A211-32590 777,000
050 Ổ TRỤC (BEARING,TAPER ROLLER) 0.988kg 08711-30309 870,000
060 BẠC NỐI (COLLAR(PINION,45X3.2)) 0kg 3.2mm 3K021-32650 176,000
060 BẠC NỐI (COLLAR(PINION,45X3.4)) 0kg 3.4mm 3K021-32670 193,000

Bộ vi sai sau

Bộ vi sai sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 BỘ VI SAI RỜI (DIFFERENTIAL,ASSY) 0kg 3K021-32202 22,116,000
010 HỘP,VI SAI (CASE,DIFF.) 0kg 3K021-32710
020 CHỐT (PIN(DIFF.CASE)) 0kg 3K021-32090 36,000
040 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.045kg 01779-51230 38,000
050 CHỐT (PIN(DIFF.PINION)) 0kg 3K021-32830 320,000
060 CHỐT (PIN(DIFF.PINION)) 0kg 3K021-32820 215,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.008kg 05411-00836 19,000
080 BÁNH RĂNG HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL(DIFF.PINION)) 0kg 12T 3K021-32753 424,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(DIFF.PINION)) 0kg 3K021-32810 99,000
100 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL(1,SIDE.DIFF)) 0kg 20T 3K021-32723 794,000
110 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL(2,SIDE.DIFF)) 0kg 20T 3K021-32734 1,098,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0kg 1.5mm 3K021-32760 79,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0kg 1.6mm 3K021-32770 92,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0kg 1.7mm 3K021-32780 97,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0kg 1.8mm 3K021-32790 100,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0kg 2.0mm 3K021-32800 134,000
130 BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER) 0kg 3K021-26610 882,000
140 THANH CHỐNG (SUPPORT(DIFF.RH)) 0kg 3K021-32110
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.78kg 08101-06212 614,000
170 MIẾNG CHÈN (SHIM(110,1.7)) 0kg 1.7mm 3K021-32230
170 MIẾNG CHÈN (SHIM(110,1.5)) 0kg 1.5mm 3K021-32210
170 MIẾNG CHÈN (SHIM(110,1.6)) 0kg 1.6mm 3K021-32130
170 MIẾNG CHÈN (SHIM(110,0.3)) 0kg 0.3mm 3K021-32240
170 CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.2 mm 70367-51250 209,000
180 VÒNG HÃM TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.07kg 3A294-24630 264,000
190 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg 3K021-32740

Trục truyền đến PTO

Trục truyền đến PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,BỘ (SHAFT,PROP.(PTO,ASSY2)) 0kg 3K021-25700 3,439,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.22kg 08101-06009 352,000
040 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 31353-43470 15,000
040 CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 31353-43480 19,000
050 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 0.35kg 19T 3C361-82270 1,661,000

Ly hợp PTO

Ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LY HỢP RỜI, PTO (CLUTCH,ASSY(PTO)) 4.4kg 3K031-27000 11,588,000
020 ĐAI CHỮ (RING,SEAL) 0.001kg 3G700-27372 227,000
030 Ổ TRỤC, BI (BRNG,BALL) 0kg 3K021-27150 171,000
040 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 33740-27292 260,000
050 ĐỆM LÓT NỐI, PTO (COUPLING(PTO)) 0kg 3K021-24390 210,000
060 TRỤC (SHAFT,PROP.(2,PTO)) 0kg 3K021-79123 1,174,000

Bên trong ly hợp PTO

Bên trong ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LY HỢP RỜI, PTO (CLUTCH,ASSY(PTO)) 4.4kg 3K031-27000 11,588,000
020 THÂN XE, LY HỢP PTO (BODY(PTO CLUTCH)) 2.05kg 3C151-27110 4,471,000
030 PITTÔNG (PISTON(PTO)) 0.385kg 3C151-27120 782,000
040 VÒNG (RING) 0.003kg 3C151-27130 229,000
050 VÒNG (RING) 0.001kg TD270-69180 191,000
060 LÒ XO (SPRING,RETURN) 0.06kg TD270-69050 142,000
070 VÒNG ĐỆM (WASHER(I-PTO)) 0.008kg TD270-69190 134,000
080 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXIT.(I-PTO)) 0.005kg TD270-69250 53,000
090 ĐĨA (PLATE) 0.09kg 3C151-27320 259,000
100 ĐĨA, LY HỢP (DISC,CLUTCH) 0.075kg 3C151-27310 413,000
110 ĐĨA (PLATE) 0.215kg 3C151-27330 618,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIRCLIP,INT.) 0.065kg 3C151-27180 821,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.03kg 08101-06807 239,000
140 TRỤC BÁNH XE, LY HỢP PTO (HUB(PTO CLUTCH)) 0.42kg 3C151-27170 2,492,000
150 ĐĨA (PLATE(BRAKE)) 0.065kg 3K031-27370
160 ĐĨA (DISC(BRAKE,PTO)) 0.095kg 3C199-27380 890,000
170 CAO SU (RUBBER) 0.001kg 3C151-27410 29,000
180 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0.085kg 3C151-27430 940,000
190 CHÈN (SHIM(I-PTO)) 0.002kg TD270-69130 81,000

Van ly hợp PTO

Van ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (HOLDER(PTO CLUTCH)) 0kg 3K021-27252 864,000
020 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-27260 54,000
030 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
040 LÒ XO 1 (SPRING) 0.002kg 32590-28220 17,000
050 BU-LÔNG (BOLT) 0kg 3K021-27270 44,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 01123-50840 11,000
070 ỐNG (PIPE(HYDRAULIC)) 0kg 3K061-27360 112,000
075 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-00070 11,000
080 VAN,BỘ (VALVE,ASSY(PTO)) 1.52kg YT198-00100 9,734,000
085 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-06630 48,000
086 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00090 8,000
090 BU LÔNG (BOLT,CONNECTING) 0.05kg 34076-66590 84,000
100 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg 04714-00200 12,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

Trục PTO

Trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(13-13,PTO2)) 1.44kg 13-13T 3K025-79130 3,057,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.34kg 36540-41130 358,000
030 VÒNG BI,BI (BEARING) 0.233kg 35890-41290 243,000
040 TRỤC,PTO (SHAFT,PTO) 1.73kg 3A113-80140 2,747,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3K021-80150
060 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.355kg 3A051-28300 330,000
070 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(30)) 0kg 3K021-80380
080 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR(PTO)) 0kg 52T 3K021-80310 1,347,000
090 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(2)) 0kg 3K021-25150 306,000
100 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0kg 3K021-21970 327,000
110 TRỤC (SHIFTER(PTO)) 0kg 3K021-21750 332,000
120 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR(PTO)) 0kg 44T 3K021-80330 1,751,000
130 VÒNG BỆN TRONG (RACE,INNER(1)) 0kg 3K021-25120 222,000
140 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(35)) 0kg 3.0mm 3K021-28030 86,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
160 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 3F999-01222 1,391,000
165 VÒNG CUNG DẦU (SLINGER) 0.005kg 38240-25370 78,000
167 NẮP,NHÃN DẦU (COVER,OIL SEAL) 0.03kg 3F264-80300 135,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
180 GIÁ ĐỠ (HOLDER(BEARING)) 0kg 3K021-79310
190 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
200 BU LÔNG MŨI DAO (BOLT,REAMER) 0kg 3K021-79320
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
230 NẮP (CAP) 0.055kg TC402-25820 97,000
messenger
zalo