Bánh xe trước 8-16

Bánh xe trước 8-16
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỐP BÁNH TRƯỚC (ASSY TIRE,FRONT) <=61848 53.2kg TC222-43702
010 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,FRONT) >=61849 53.2kg TC222-43702
020 LỐP RỜI (ASSY TIRE) <=61848 26kg TC222-43712
020 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) >=61849 26kg TC222-43712
025 BỘ SĂM LỐP XE (ASSY TUBE) <=61848 14kg T0070-13952
025 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE) >=61849 14kg T0070-13952 8,915,000
030 ỐNG (TUBE) 1.5kg 37800-43750 1,790,000
040 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
050 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
060 LỐP XE (TIRE) <=61848 13kg TC422-43742
060 LỐP (TIRE) >=61849 14kg TC422-43742
070 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
090 LỐP RỜI (ASSY TIRE) <=61848 0kg TC222-43722
090 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) >=61849 0kg TC222-43722
095 BỘ SĂM LỐP XE (ASSY TUBE) <=61848 14kg T0070-13952
095 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE) >=61849 14kg T0070-13952 8,915,000
100 ỐNG (TUBE) 1.5kg 37800-43750 1,790,000
110 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
120 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
130 LỐP XE (TIRE) <=61848 13kg TC422-43742
130 LỐP (TIRE) >=61849 14kg TC422-43742
140 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
160 ĐINH TÁN,BÁNH XE (STUD,WHEEL) 0.05kg TA150-49160 39,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

Bánh xe trước 8-16

Bánh xe trước 8-16
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỐP BÁNH TRƯỚC (ASSY TIRE,FRONT) 0kg TC222-43800
020 LỐP RỜI (ASSY TIRE) 0kg TC222-43810
030 BỘ SĂM (ASSY TUBE) 15kg TC222-13950 7,501,000
040 LỐP (TIRE) 14kg TC222-43840 6,865,000
050 XĂM (TUBE) 1.4kg TC222-43850 1,506,000
060 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
070 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
080 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
090 LỐP RỜI (ASSY TIRE) 0kg TC222-43820
100 BỘ SĂM (ASSY TUBE) 15kg TC222-13950 7,501,000
110 LỐP (TIRE) 14kg TC222-43840 6,865,000
120 XĂM (TUBE) 1.4kg TC222-43850 1,506,000
130 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
140 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
150 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
160 ĐINH TÁN,BÁNH XE (STUD,WHEEL) 0.05kg TA150-49160 39,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.008kg 04512-70140 3,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

bánh xe trước 212-80-D15

bánh xe trước 212-80-D15
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE TRƯỚC RỜI (ASSY FRONT WHEEL) <=61274 0kg TA040-11632
010 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY) >=61275 0kg TA040-11632
020 BÁNH XE TRƯỚC PHẢI (ASSY FRONT WHEEL RH) <=61274 26kg TA040-11612
020 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY) >=61275 26kg TA040-11612
030 LỐP (TIRE) <=61274 12kg 6C392-53130
030 LỐP (TIRE) >=61275 13.55kg 6C392-53130 10,052,000
040 XĂM (TUBE) 1.71kg 96016-53120 2,082,000
050 VAN RỜI (VALVE,TIRE) 0.013kg 34159-11850 187,000
060 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
070 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
080 BÁNH XE (ASSY WHEEL) 11kg TA040-11600 6,869,000
090 BÁNH XE TRƯỚC TRÁI (ASSY FRONT WHEEL LH) <=61274 26kg TA040-11620
090 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY) >=61275 26kg TA040-11622
100 LỐP (TIRE) <=61274 12kg 6C392-53130
100 LỐP (TIRE) >=61275 13.55kg 6C392-53130 10,052,000
110 XĂM (TUBE) 1.71kg 96016-53120 2,082,000
120 VAN RỜI (VALVE,TIRE) 0.013kg 34159-11850 187,000
130 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
140 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
150 BÁNH XE (ASSY WHEEL) 11kg TA040-11600 6,869,000
160 ĐINH TÁN,BÁNH XE (STUD,WHEEL) 0.05kg TA150-49160 39,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

săm và đĩa bánh trước 8-16

săm và đĩa bánh trước 8-16
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (TUBE) 1.5kg 37800-43750 1,790,000
020 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
030 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
040 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
050 ĐINH TÁN,BÁNH XE (STUD,WHEEL) 0.05kg TA150-49160 39,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.008kg 04512-70140 3,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

đĩa bánh trước 8-16

đĩa bánh trước 8-16
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE (WHEEL) 11.5kg TA040-43730 4,612,000
020 ĐINH TÁN,BÁNH XE (STUD,WHEEL) 0.05kg TA150-49160 39,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.008kg 04512-70140 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000

Bánh sau 12.4-24

Bánh sau 12.4-24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ BÁNH SAU (ASSY REAR WHEEL) 143kg TC222-27602 69,114,000
020 BỘ LỐP XE (ASSY TIRE) 0kg TC222-27612 33,186,000
030 LỐP (TIRE) 44kg T1040-27620 26,689,000
040 ỐNG (TUBE) 3.3kg 38449-27630 3,871,000
060 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
070 NẮP,VAN (CAP(VALVE)) 0.002kg 38240-11690 42,000
090 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
100 BỘ LỐP XE (ASSY TIRE) 0kg TC222-27712 33,186,000
110 LỐP (TIRE) 44kg T1040-27620 26,689,000
120 ỐNG (TUBE) 3.3kg 38449-27630 3,871,000
140 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
150 NẮP,VAN (CAP(VALVE)) 0.002kg 38240-11690 42,000
170 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg 01033-51630 68,000
190 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.076kg 01517-51632 34,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000

Bánh sau 12,4-24

Bánh sau 12,4-24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ BÁNH SAU (ASSY REAR WHEEL) 144kg TC222-27802 88,059,000
020 BỘ LỐP XE PHẢI (ASSY TIRE,RH) 0kg TC222-27812
030 LỐP (TIRE) 42kg TC222-27822
040 ỐNG (TUBE) 3.55kg TC222-27830 2,947,000
060 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
070 NẮP,VAN (CAP(VALVE)) 0.002kg 38240-11690 42,000
090 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
100 BỘ LỐP XE TRÁI (ASSY TIRE,LH) 0kg TC222-27912
110 LỐP (TIRE) 42kg TC222-27822
120 ỐNG (TUBE) 3.55kg TC222-27830 2,947,000
140 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
150 NẮP,VAN (CAP(VALVE)) 0.002kg 38240-11690 42,000
170 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg 01033-51630 68,000
190 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.076kg 01517-51632 34,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
210 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000

bánh sau 355-80-D20

bánh sau 355-80-D20
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY REAR WHEEL) <=61344 0kg TD030-27702 98,792,000
010 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY REAR WHEEL) >=61345 144kg TD030-27702 98,792,000
020 BÁNH XE RỜI SAU,TRÁI (ASSY REAR WHEEL LH) <=61344 0kg TD030-27712 49,843,000
020 BÁNH XE RỜI SAU,TRÁI (ASSY REAR WHEEL LH) >=61345 72kg TD030-27712 49,843,000
030 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY TUBE,TIRE) <=61344 0kg 36346-49302
030 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY TUBE,TIRE) >=61345 0kg 36346-49302 65,477,000
040 LỐP (TIRE,REAR) <=61344 40kg 36346-49312
040 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR) >=61345 40kg 36346-49312 26,280,000
050 XĂM (TUBE,TIRE) 5.63kg 36346-49320 6,579,000
060 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
095 THÙNG MÁY, LÕI VAN (HOUSING,VALVE CORE) 0.01kg 32270-27730 177,000
100 BÁNH XE (WHEEL) 23kg TD030-27950 11,429,000
110 NHÃN, TRÁI (LABEL LH) 0.001kg ----
120 BÁNH XE RỜI SAU,PHẢI (ASSY REAR WHEEL RH) <=61344 0kg TD030-27720
120 BÁNH XE RỜI SAU,PHẢI (ASSY REAR WHEEL RH) >=61345 72kg TD030-27722 44,012,000
130 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY TUBE,TIRE) <=61344 0kg 36346-49302
130 BÁNH XE RỜI SAU (ASSY TUBE,TIRE) >=61345 0kg 36346-49302 65,477,000
140 LỐP (TIRE,REAR) <=61344 40kg 36346-49312
140 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR) >=61345 40kg 36346-49312 26,280,000
150 XĂM (TUBE,TIRE) 5.63kg 36346-49320 6,579,000
160 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
170 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
180 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
190 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
195 THÙNG MÁY, LÕI VAN (HOUSING,VALVE CORE) 0.01kg 32270-27730 177,000
200 BÁNH XE (WHEEL) 23kg TD030-27950 11,429,000
210 NHÃN, PHẢI (LABEL RH) 0.001kg ----
220 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg 01033-51630 68,000
230 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000
240 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.076kg 01517-51632 34,000
250 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000

săm và đĩa bánh sau 12.4-24

săm và đĩa bánh sau 12.4-24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (TUBE) 3.3kg 38449-27630 3,871,000
020 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
030 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
040 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
050 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
060 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg 01033-51630 68,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.076kg 01517-51632 34,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.01kg 04512-70160 8,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000

đĩa bánh sau 12.4-24

đĩa bánh sau 12.4-24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE (WHEEL) 27kg TC222-27850 13,645,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg 01033-51630 68,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.076kg 01517-51632 34,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.01kg 04512-70160 8,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000
messenger
zalo