Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
Phụ tùng Máy Kéo Nông cụ
Phụ tùng M704k
LỐP TRƯỚC/ SAU
bánh trước 9.5-24F tiêu chuẩn
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
005
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(FRONT,9.5-24FL)) 0kg
3K031-13000
010
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,9.5-24FL)) 0kg
3K031-13010
020
LốP,BỘ (ASSY TIRE(9.5-24FL)) 0kg
3C909-13052
030
LốP (TIRE) 0kg
3C909-13062
040
ỐNG (TUBE) 0kg
3C909-13072
045
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
050
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(9.5-24)) 0kg
3K031-13030
060
VÀNH (RIM(F,W8X24)) 0kg
3C909-13082
070
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
080
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
090
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
100
ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg
3C909-13122
5,352,000
110
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,9.5-24FL)) 0kg
3K031-13020
120
LốP,BỘ (ASSY TIRE(9.5-24FL)) 0kg
3C909-13052
130
LốP (TIRE) 0kg
3C909-13062
140
ỐNG (TUBE) 0kg
3C909-13072
145
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
150
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(9.5-24)) 0kg
3K031-13030
160
VÀNH (RIM(F,W8X24)) 0kg
3C909-13082
170
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
180
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
190
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
200
ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg
3C909-13122
5,352,000
210
ĐINH TÁN (STUD) 0kg
3K031-49152
86,000
220
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3K031-49170
72,000
230
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg
3K021-49160
33,000
bánh trước 8.3-24HL gai cao
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(FRONT,8.3-24HL)) 0kg
3K031-13600
020
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,8.3-24HL)) 0kg
3K031-13610
030
LốP,BỘ (ASSY TIRE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13652
040
LốP (TIRE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13662
050
ỐNG (TUBE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13672
060
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
070
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(8.3-24)) 0kg
3K031-13630
080
VÀNH (RIM(F,W7X24)) 0kg
3C909-13682
090
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
100
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
110
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
120
ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg
3C909-13122
5,352,000
130
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,8.3-24HL)) 0kg
3K031-13620
140
LốP,BỘ (ASSY TIRE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13652
150
LốP (TIRE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13662
160
ỐNG (TUBE(8.3-24HL)) 0kg
3C909-13672
170
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
180
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(8.3-24)) 0kg
3K031-13630
190
VÀNH (RIM(F,W7X24)) 0kg
3C909-13682
200
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
210
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
220
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
230
ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg
3C909-13122
5,352,000
240
ĐINH TÁN (STUD) 0kg
3K031-49152
86,000
250
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3K031-49170
72,000
260
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg
3K021-49160
33,000
bánh sau 16.9-30F tiêu chuẩn
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
005
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(REAR,16.9-30FL)) 0kg
3K021-49000
010
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,16.9-30FL)) 0kg
3K021-49010
020
LốP,BỘ (ASSY TIRE) 0kg
3C909-49052
030
LốP (TIRE) 0kg
3C909-49062
040
ỐNG (TUBE(16.9-30FL)) 0kg
3C909-49072
2,829,000
045
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
046
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3C909-49160
050
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(16.9-30)) 0kg
3K021-49030
060
VÀNH (RIM(R,W14LX30)) 0kg
3C909-49082
070
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
080
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
090
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
100
ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg
3C909-49122
110
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,16.9-30FL)) 0kg
3K021-49020
120
LốP,BỘ (ASSY TIRE) 0kg
3C909-49052
130
LốP (TIRE) 0kg
3C909-49062
140
ỐNG (TUBE(16.9-30FL)) 0kg
3C909-49072
2,829,000
145
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
146
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3C909-49160
150
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(16.9-30)) 0kg
3K021-49030
160
VÀNH (RIM(R,W14LX30)) 0kg
3C909-49082
170
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
180
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
190
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
200
ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg
3C909-49122
210
khuy áo (STUD) 0kg
3K021-49152
98,000
220
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3K021-49170
112,000
230
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg
3K021-49160
33,000
bánh sau 14.9-30HL gờ cao
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(REAR,14.9-30HL)) 0kg
3K021-49600
020
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,14.9-30HL)) 0kg
3K021-49610
030
LốP,BỘ (ASSY TIRE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49652
040
LốP (TIRE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49662
050
ỐNG (TUBE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49672
060
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
070
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3C909-49160
080
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(14.9-30)) 0kg
3K021-49630
090
VÀNH (RIM(R,W12X30)) 0kg
3C909-49682
100
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
110
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
120
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
130
ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg
3C909-49122
140
LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,14.9-30HL)) 0kg
3K021-49620
150
LốP,BỘ (ASSY TIRE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49652
160
LốP (TIRE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49662
170
ỐNG (TUBE(14.9-30HL)) 0kg
3C909-49672
180
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg
3C909-13150
190
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3C909-49160
200
BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(14.9-30)) 0kg
3K021-49630
210
VÀNH (RIM(R,W12X30)) 0kg
3C909-49682
220
BU LÔNG (BOLT) 0kg
3C909-13092
165,000
230
ĐINH ỐC (NUT) 0kg
3C909-13102
116,000
240
VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg
3C909-13112
25,000
250
ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg
3C909-49122
260
khuy áo (STUD) 0kg
3K021-49152
98,000
270
ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg
3K021-49170
112,000
280
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg
3K021-49160
33,000
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: