Khớp ly hợp

Khớp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG RỜI,NÉN KHÍ (ASSY PLATE,PRESSURE) 4.7kg TC210-14500 2,886,000
020 BỘ ĐĨA LY HỢP (ASSY DISK CLUTCH) 0.98kg T1060-20173 2,863,000
030 BULÔNG BẮT MŨI DOA (BOLT,REAMER) 0.01kg T1270-14510 16,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000

Cần ly hợp

Cần ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN LY HỢP (LEVER,CLUTCH) 0.5kg TC220-51222 862,000
020 HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE,PROPELLER SHAFT) 0.407kg TC210-25510 661,000
030 PHỚT CHẶN DẦU (SEAL,OIL) <=60042 0.012kg 6C040-13530 239,000
030 PHỚT CHẶN DẦU (SEAL,OIL) >=60043 0.007kg TC422-13530 116,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10630 48,000
060 GIÁ ĐỠ BỘ LY HỢP (HOLDER,CLUTCH) 0.46kg TC210-14810 613,000
070 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 34150-14840 39,000
080 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.227kg 08490-00001 522,000
090 CHẠC,BỘ LI HỢP NHẢ (FORK,CLUTCH RELEASE) 0.25kg TC210-14720 475,000
100 CHÌA KHÓA,CHẠC (KEY(FORK)) 0.003kg 31150-14780 214,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000

Bàn đạp ly hợp

Bàn đạp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) <=61876 2kg TC210-15720 1,459,000
010 BÀN ĐẠP,Bộ (PEDAL,ASSY(CLUTCH)) >=61877 2.3kg TC244-15720 2,303,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) <=61876 0.02kg 08511-02520 69,000
020 LÓT (BUSH(25*28*20)) >=61877 0.02kg TC422-28450 108,000
025 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=61877 0.005kg 34070-44140 33,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=60016 0.003kg 06613-10675 25,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=60017 0.003kg 06617-10675 35,000
040 LÒ XO 1 (SPRING) 0.06kg W9501-32331 47,000
040 LÒ XO (SPRING) 0.06kg Made in Thailand W9501-32331 47,000
060 VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg T2050-44120 97,000
070 KHỚP CÁCĐĂNG (U JOINT) 0.07kg TC220-15630 145,000
080 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.014kg 05122-51022 22,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) <=60112 0.001kg 05511-50318 3,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) >=60113 0.002kg 05511-50320 3,000
110 THANH, KHỚP LY HỢP (ROD,CLUTCH) 0.2kg TC222-15650 404,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02172-50120 8,000
130 KHỚP CÁCĐĂNG (U JOINT) 0.07kg TC220-15640 163,000
135 ĐINH ỐC (NUT) 0.008kg 37720-28990 19,000
140 GIẢM CHẤN (CUSHION) 0.005kg 6C040-42342 34,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) <=60896 28.1kg TC220-21120 12,533,000
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) >=60897 28.1kg TC220-21120 12,533,000
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE(TRANSMISSION)) >=61037 28.1kg TC220-21120 12,533,000
020 HỘP GIỮA (CASE,MID) 10.1kg TC220-21154 5,606,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
040 GURÔNG (STUD) 0.13kg TC220-14180 84,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=60560 0.01kg 02176-50120 8,000
050 ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=60561 0.01kg T3680-80950 19,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
070 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg 01574-71235 22,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH (GEAR-SHAFT,MAIN) 1.79kg TC222-21513 4,002,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.23kg 08101-06305 200,000
030 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.355kg 23T 35110-21530 1,085,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.295kg 21T TC222-21520 602,000
050 VÒNG BI,BI (BEARING) 0.233kg 35890-41290 243,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
070 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.22kg TC210-21543 192,000

Trục giữa

Trục giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC SỐ THỨ CẤP (COUNTER SHAFT) 1.52kg TC220-21610 2,009,000
020 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.017kg 37150-21760 146,000
030 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 37150-21790 25,000
040 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.13kg TC220-22150 174,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 37150-21551 122,000
060 BÁNH RĂNG CHÍNH (GEAR,SPUR 32) 0.46kg 32T TC220-21710 1,231,000
070 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.725kg 38T TC222-21720 1,156,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.28kg 45T TC220-21732 1,543,000
090 BÁNH RĂNG CHÍNH (GEAR,SPUR 45) 1.055kg 45T TC220-21740 1,241,000
100 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) <=60350 0.128kg 08101-06205 204,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.12kg 08101-06205 204,000
110 NẮP, Ổ TRỤC (COVER,BEARING) 0.07kg 34150-21650 167,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.005kg 34150-21560 84,000
130 GỜ CHỐT RÃNH (BOSS SPLINE) 0.098kg TC220-21750 542,000
140 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.006kg TC220-21780 183,000
150 TẤM ĐỆM (PLATE) 0.075kg TC220-21660 50,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000

Trục đảo chiều

Trục đảo chiều
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC SAU (SHAFT,BACK) 0.176kg TC220-21950 309,000
020 BULÔNG (BOLT) 0.022kg TC220-23120 56,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=61414 0.001kg 04717-00800 17,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=61415 0.001kg 04717-00810 25,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.284kg 18T TC220-21960 602,000
050 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.015kg TC220-22030 126,000
060 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.007kg 31391-14330 81,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000

Biên độ trục gạt so

Biên độ trục gạt so
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) 0.127kg 67121-56770 181,000
020 TRỤC,BIÊN ĐỘ BÁNH RĂNG (SHAFT) 1.08kg TC220-21912 1,799,000
030 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg 37150-21682 300,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 37150-21551 122,000
050 VÒNG BI BẠC ĐỆM (COLLAR,THRUST) 0.024kg T1150-22570 147,000
060 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.01kg 67111-14450 161,000
070 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg 37410-14540 8,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.84kg 30T TC222-21920 1,806,000
090 VÒNG BI KIM (BEARING,NEEDLE) 0.03kg BỘ T1030-22330 135,000
100 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.027kg T1063-62480 151,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.32kg 18T TC220-21930 1,164,000
120 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) <=60350 0.128kg 08101-06205 204,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.12kg 08101-06205 204,000
130 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.11kg TC220-21970 189,000
140 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg T1060-22882 33,000
145 CỤM SANG SỐ (ASSY SHIFTER) 0.725kg TC220-22820 1,848,000
150 GỜ CHỐT RÃNH (BOSS SPLINE) 0.505kg TC220-21990 556,000
160 TAY GẠT SỐ (SHIFTER) <=60098 0.225kg T1890-22440 2,502,000
160 TAY GẠT SỐ (SHIFTER(76-106)) >=60099 0.225kg T1890-22440 2,502,000
170 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.43kg 17T TC220-21940 1,186,000

Bánh răng nón hình xoắn

Bánh răng nón hình xoắn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ BÁNH RĂNG HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL,ASSY(SPIRAL)) 6.4kg 6-37T TC220-99340 13,338,000
020 VÒNG BI,BÁNH XE LĂN (BEARING,ROLLER) 0.51kg 34070-22740 917,000
030 BÁNH RĂNG (GEAR(29,R)) 0.88kg 29T TC220-22040 968,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.83kg 42T TC220-22050 939,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.415kg 20T TC222-22060 826,000
060 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg T1060-22882 33,000
070 VÒNG BI CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) <=60016 0.575kg TD170-22720 1,341,000
070 VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) >=60017 0.6kg TD170-22720 1,341,000
080 ĐINH ỐC (NUT) <=60016 0.04kg 35260-23252 92,000
080 ĐAI ỐC (NUT(22)) >=60017 0.03kg TC223-23250 102,000
090 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.56kg 37300-22150 681,000
100 CHÈN (SHIM 0.5) 0.01kg 0.5mm 34150-22610 12,000
100 CHÈN (SHIM 0.2) 0.005kg 0.2mm 34150-22620 12,000
100 CHÈN (SHIM 0.1) 0.005kg 0.1mm 34150-22630 12,000
110 NẮP VÒNG BI (COVER,BEARING) 0.16kg 34150-22173 175,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.026kg 37800-43870 138,000
140 BÁNH RĂNG (GEAR,4WD) 0.32kg 18T TC220-15112 603,000
150 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.042kg TC220-22010 120,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 01123-70816 8,000

Bộ vi sai sau

Bộ vi sai sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI RỜI (DIFFERENTIAL,ASSY) 6.2kg TD270-32200 9,060,000
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) 6.8kg TD270-32200 9,060,000
020 HỘP,VI SAI (CASE,DIFF) 3.35kg TC403-32710 2,485,000
020 HỘP,VI SAI (CASE,DIFFERENTIAL) 3.3kg TD270-32710 3,731,000
030 VỎ,HỘP VI SAI (COVER(CASE,DIFF)) 0.795kg 3A011-32044 2,842,000
030 VỎ,HỘP VI SAI (COVER,DIFF.CASE) 0.84kg TD270-32040 2,119,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg TD270-26310 134,000
050 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.31kg 35430-26340 1,045,000
050 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.3kg TD270-26340 626,000
060 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.136kg 35430-26330 393,000
060 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION2) 0.135kg TD270-26330 620,000
070 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 31220-26280 111,000
070 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg TD270-26280 98,000
080 BÁNH RĂNG,VI SAI. (PINION,DIFFERENTIAL) 0.16kg 12T 35430-26350 2,021,000
080 BÁNH RĂNG,VI SAI. (PINION,DIFFERENTIAL) 0.165kg 12T TD270-26350 746,000
090 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI (WASHER(DIFF.PINION)) 0.012kg 31351-26390 108,000
090 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI (WASHER,DIFF.PINION) 0.01kg TD270-26390 129,000
100 SỐ,PHẢI VI SAI (GEAR(RH DIFF.SIDE)) 0.475kg 20T 37300-26430 1,584,000
100 BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH PHẢI (GEAR,DIFF.SIDE RH) 0.47kg 20T TD270-26430 1,584,000
110 SỐ,VI SAI NHÁNH TRÁI (GEAR(LH DIFF.SIDE)) 0.615kg 20T 37300-26440 1,586,000
110 BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH TRÁI (GEAR,DIFF.SIDE LH) 0.62kg 20T TD270-26440 1,586,000
120 VÒNG ĐỆM,SỐ PHỤ (WASHER,SIDE GEAR) 0.01kg 1.5mm 31351-26470 67,000
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER(SIDE GEAR)) <=60098 0kg 1.5mm TD270-26470
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR1) >=60099 0.01kg 1.5mm TD270-26472 199,000
120 VÒNG ĐỆM,SỐ PHỤ (WASHER,SIDE GEAR) 0.015kg 1.6mm 31351-26480 67,000
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER(SIDE GEAR)) <=60098 0kg 1.6mm TD270-26480
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR2) >=60099 0.01kg 1.6mm TD270-26482 157,000
120 VÒNG ĐỆM,SỐ PHỤ (WASHER,SIDE GEAR) 0.016kg 1.7mm 31351-26490 67,000
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER(SIDE GEAR)) <=60098 0kg 1.7mm TD270-26490
120 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR3) >=60099 0.01kg 1.7mm TD270-26492 168,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.01kg 1.8mm 3A011-32760 110,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST DIFF4) 0.01kg 1.8mm TD270-32760 308,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.01kg 2.0mm 3A011-32780 112,000
120 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST DIFF5) 0.01kg 2.0mm TD270-32780 308,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.025kg T1270-28170 50,000
140 TAY GẠT SỐ (SHIFTER,DIFF.LOCK) 0.43kg 31351-26610 1,102,000
150 HỘP VÒNG BI VI SAI BÊN PHẢI (CASE,DIFF.BEARING RH) 1.47kg 31351-26550 1,261,000
160 HỘP VÒNG BI VI SAI BÊN TRÁI (CASE,DIFF.BEARING LH) 1.81kg 31351-26560 1,267,000
170 CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.2mm 37150-26160 11,000
170 CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.1mm 37150-26170 12,000
170 CHÈN (SHIM) 0.01kg 0.5mm 37150-26180 30,000
180 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER-ROLLER) <=60016 0.545kg TD170-26610 781,000
180 VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) >=60017 0.54kg TD170-26610 781,000
190 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER ROLLER) 0.458kg 08711-30209 632,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000

Trục giữa PTO

Trục giữa PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (COUNTER SHAFT) 1.69kg TC222-21383 3,665,000
020 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.13kg TC220-22150 174,000
030 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 37150-21790 25,000
040 GỜ CHỐT RÃNH (BOSS SPLINE) 0.098kg TC220-21750 542,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.2kg 08240-00001 370,000
060 NẮP, Ổ TRỤC (COVER,BEARING) 0.07kg 34150-21650 167,000
070 PHANH CÀI NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 32721-14660 98,000
080 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.017kg 37150-21760 146,000
085 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.005kg 34150-21560 84,000
090 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR,PTO) 1.12kg 45T TC222-21740 957,000
100 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.006kg TC220-21780 183,000
110 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR,PTO) 1.285kg 45T TC222-21762 1,528,000
120 TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,DRIVE) 1.33kg TC220-25213 1,329,000
130 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) <=60350 0.128kg 08101-06205 204,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.12kg 08101-06205 204,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 37150-21551 122,000
145 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.015kg 35370-37820 70,000
150 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg 37150-21682 300,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR) 1kg 34-25T TC220-15125 1,669,000
170 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.02kg 08822-53114 202,000
180 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.02kg 38240-21760 112,000

Trục PTO

Trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC PTO (SHAFT,PTO) <=60098 1.94kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 32420-25316 2,841,000
010 TRỤC,PTO (SHAFT,PTO) >=60099 1.94kg 32420-25316 2,841,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.2kg TC220-21680 346,000
025 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.025kg 37150-25360 107,000
040 VÒNG ĐỆM,PHỚT DẦU (COLLAR,OIL SEAL) 0.032kg 37300-25350 158,000
050 VÒNG CUNG DẦU (SLINGER) 0.005kg 38240-25370 78,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 08101-06206 191,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 34150-25320 137,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
090 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 1.02kg 37150-25415 970,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-50800 61,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
120 NẮP (CAP) 0.055kg TC402-25820 97,000
130 NẮP,NHÃN DẦU (COVER,OIL SEAL) 0.03kg 3F264-80300 135,000
messenger
zalo