Nắp đậy trước

Nắp đậy trước

Nắp phía trên

Nắp phía trên

Nắp hai bên

Nắp hai bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP ĐẬY,HAI BÊN TRÁI (BONNET,SIDE LH) 1.42kg TC220-41326 4,057,000
010 NẮP ĐẬY,HAI BÊN TRÁI (BONNET,SIDE LH) 1.42kg TC220-41326 4,057,000
020 NẮP ĐẬY,HAI BÊN PHẢI (BONNET,SIDE RH) 1.42kg TC220-41336
020 NẮP ĐẬY,HAI BÊN PHẢI (BONNET,SIDE RH) 1.42kg TC220-41336 4,139,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
050 KHUNG ĐỠ (BRACKET) 0.343kg TC220-41450 191,000
060 KHUNG ĐỠ (BRACKET) 0.343kg TC220-41460 220,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
080 BỌT BIỂN,MUI PHỤ (SPONGE,BONNET SIDE) 0.013kg TC220-42332 55,000
090 TẤM CHẮN (SHIELD) 0.035kg TC220-42220 59,000

Bao cạnh

Bao cạnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER) 0.26kg TC222-41350 782,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-70080 7,000
040 VỎ RỜI,XI LANH,PHẢI (ASSY COVER,RH) 0.24kg TC220-41340 951,000
050 CAO SU,THANH NHẢ KHỚP (ROD,RELEASE) 0.002kg 66591-54580 13,000
060 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.033kg 01811-50818 26,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-70080 7,000

Tấm cửa thông gió

Tấm cửa thông gió
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐAI ỐC GIẢM CHẤN (NUT,CUSHION) 0.005kg 34070-71390 37,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 01754-50620 29,000
030 TRỤ ĐỠ Ổ KHÓA (SUPPORT,SHUTTER) 0.44kg TC321-41240 418,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
050 GIÁ ĐỠ,NẮP CA-PÔ SAU (SUPPORT,BONNET REAR) <=60098 5.3kg TC222-42136 4,316,000
050 GIÁ ĐỠ,NẮP CA-PÔ SAU (SUPPORT,BONNET REAR) >=60099 5.3kg TC222-42136 4,316,000
060 BẢNG,CHẮN (PLATE,SHUTTER) 2.3kg TC220-42113 1,346,000
070 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 30430-82770 37,000
080 TẤM CHẮN (SHIELD) 0.17kg T1730-42220 185,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
100 BỌT BIỂN,CHẮN TRÊN (SPONGE,UPPER) 0.015kg TC220-42200 68,000
110 BỌT BIỂN,CHẮN DƯỚI (SPONGE,LOWER) 0.032kg TC222-42210 121,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg T1150-45610 24,000
130 BẢNG (PLATE) <=60098 1.1kg TC220-42155 248,000
130 BẢNG (PLATE) >=60099 1.1kg TC220-42155 248,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
150 TẤM CHẮN Ổ KHÓA TRÁI (SHIELD,SHUTTER LH) <=60098 0.07kg TC222-42232 200,000
150 TẤM CHẮN Ổ KHÓA TRÁI (CUSHION) >=60099 0.07kg TC222-42232 200,000
160 NẸP (STOPPER) 0.001kg T2050-41490 37,000
170 KHUNG,LỌC NHIÊN LIỆU (BRACKET,FUEL FILTER) <=60098 0.93kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 170 TC321-42243 729,000
170 KHUNG,LỌC NHIÊN LIỆU (BRACKET,FUEL FILTER) >=60099 0.98kg TC321-42243 729,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000

Kinh chiếu hậu

Kinh chiếu hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GƯƠNG CHIẾU HẬU (MIRROR,REARVIEW) 0.22kg 34070-43910 425,000
020 THANH ĐỠ,GƯƠNG CHIẾU HẬU (STAY,REARVIEW MIRROR) 0.7kg TC326-43960 373,000
030 BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.015kg 34070-41130 12,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg 04512-70100 6,000

Tấm chắn bùn

Tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) 13kg TC222-47013 10,957,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) 10.7kg TC222-47003 10,917,000
030 NỆM CAO SU (CUSHION) 0.005kg 3A111-87360 34,000
040 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.005kg TC030-29130 37,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.011kg 3A211-53500 131,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
070 VÒNG ĐỆM,TRÒN (GROMMET,CIRCLE) 0.005kg 53761-61260 28,000
080 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg 30810-29170 12,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
120 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg 30810-29170 12,000

Hỗ trợ giảm chấn

Hỗ trợ giảm chấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (SUPPORT,FENDER LH) 3kg TC222-29212 1,359,000
020 GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI (SUPPORT,FENDER RH) 3kg TC222-29223 1,647,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 01774-51220 29,000
040 GIÁ ĐỠ,CHỖ NGỒI (SUPPORT,SEAT) 4kg TC222-29230 2,074,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
060 THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN (STAY,FENDER) <=60112 2kg TC222-29242 1,146,000
060 THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN (STAY,FENDER) >=60113 2kg TC222-29242 1,146,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
080 BỘ GIẢM CHẤN (SUPPORT,FENDER) 3.9kg TC222-29443 2,492,000
090 GIÁ ĐỠ TẤM CHẮN BÙN (STAY,FENDER) 2.2kg TC222-29450 993,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51025 24,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000

Tấm bọc sàn

Tấm bọc sàn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,TẤM SÀN (COVER,FLOOR SHEET) 2.1kg TC220-47210 1,905,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000

Đế

Đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) 5.8kg 35110-85015 3,213,000
020 BỘ BỌC GHẾ (ASSY COVER,SEAT) 0.52kg 35110-99100
030 LỖ XÂU (EYELET) 0.005kg 35110-85050 27,000
040 TẤM BẢO VỆ (PROTECTOR) 0.01kg 35110-85060
050 MÁ PHANH (PAD) 0.42kg 36200-85030 1,367,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51025 24,000
075 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
080 LÒ XO,CHỖ NGỒI (SPRING,SEAT) <=60016 0.11kg TC110-52810 167,000
080 LÒ XO,CHỖ NGỒI (SPRING,SEAT) >=60017 0.1kg TC331-52810 99,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
110 NẮP,LÒ XO (CAP,SPRING) 0.04kg 66301-52820 118,000
110 NẮP,LÒ XO (CAP SPRING) 0.04kg Made in Thailand W9501-40031 73,000
120 CHỐT,CHỖ NGỒI (PIN,SEAT) 0.085kg 38240-18470 92,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 05516-51000 19,000
140 ĐỆM (CUSHION) 0.02kg TC422-18490 48,000

Bước

Bước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ THANH ĐỂ CHÂN PHẢI (COMP.STEP,RH) 5.6kg TC220-29906 6,552,000
020 TẤM BỌC,BÀN ĐẠP GA (COVER,ACCEL.PEDAL) 0.01kg 37410-44850 36,000
030 THANH ĐỂ CHÂN TRÁI (STEP LH) 5.3kg TC220-29924 4,660,000
040 BƯỚC,PHỤ TRỢ TRÁI (STEP,AID LH) 1kg TD170-47470 779,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
060 ĐỆM (CUSHION) <=60098 0.003kg 6A100-51383
060 ĐỆM (CUSHION) >=60099 0.003kg 6A100-51383 26,000
070 BULÔNG (BOLT) 0.02kg TC220-29160 36,000
080 KHUNG,GỐI TRỤC TRÁI TRƯỚC (BRACKET,STEP FRON.LH) <=60098 2.3kg TC402-29140 808,000
080 KHUNG,GỐI TRỤC TRÁI TRƯỚC (BRACKET,STEP FRONT L) >=60099 2.3kg TC402-29140 808,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
100 KHUNG,GỐI TRỤC PHẢI TRƯỚC (BRACKET,STEP FRON.RH) 1.86kg TC222-29150 855,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
120 GIÁ ĐỠ THANH ĐỂ CHÂN SAU (BRACKET,STEP REAR) 1.03kg TC220-47412 280,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
140 NỆM (CUSHION) 0.155kg T1060-47310 211,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.104kg T1060-47320 66,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.105kg 01133-51475 39,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.008kg 04512-70140 3,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000
190 NỆM CAO SU (CUSHION) 0.038kg TC030-47350 145,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
210 NẮP TRUNG TÂM (COVER,CENTER) 2kg TC220-29930 1,072,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
230 LÒ XO (SPRING,CLUTCH FIX) 0.002kg TC402-15950 17,000
240 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 52300-34120 30,000
250 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-50840 19,000
260 BỌC,BÀN ĐẠP GA (KIT PEDAL,ACCEL.) 0.21kg LỰA CHỌN TC222-99650 305,000
messenger
zalo