Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
Phụ tùng Máy Gặt
Máy gặt DC60
NẮP ĐẬY MÁY/ CABO
Khung vận hành <=Vn19857
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG, VẬN HÀNH (FRAME,OPERATION) 0.000kg 1
5T051-31115
5,845,000
020
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5
01125-50820
8,000
030
TAY CẦM (HANDLE) 0.000kg 1
5T051-31340
438,000
040
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4
01125-50820
8,000
050
NẮP, KHUNG (COVER,FRAME) 0.000kg 1
5T051-31372
656,000
060
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3
01025-50612
8,000
070
NẮP, BÊN HÔNG KHUNG (COVER,FRAME SIDE) 0.000kg 1
5T051-33322
570,000
080
ĐỆM, CÁCH NHIỆT (CUSHION,INSULATOR) <=VN16851 0.000kg 2
5H592-35250
152,000
080
ĐỆM, CÁCH NHIỆT (CUSHION,INSULATOR) >=VN16852 0.070kg 2
5H592-35250
152,000
090
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1
01125-50816
8,000
100
NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA TRƯỚC (COVER,AGAINST-HEAT,F) 0.000kg 1
5T051-33362
427,000
110
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1
01125-50816
8,000
120
BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT ALARM) <=VN11742 0.090kg 1
5H470-31722
1,982,000
120
BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN11743 0.090kg 1
5T051-31720
1,807,000
120
BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (UNIT,ALARM) >=VN13390 0.090kg 1
5T051-31720
1,807,000
120
BỘ PHẬN BÁO ĐỘNG (ALARM-UNIT) >=VN19828 0.000kg 1
5T051-31720
1,807,000
130
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2
01025-50612
8,000
140
MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.060kg 1
53650-53810
703,000
150
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1
01025-50612
8,000
160
KẾT CẤU CÒI (HORN,ASSY) <=VN14110 0.180kg 1
54711-41550
566,000
160
ĐẦU NHỌN (HORN) >=VN14111 0.128kg 1
5T050-41550
426,000
170
RƠLE (RELAY) 0.032kg 3
5H276-41250
183,000
180
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3
01025-50612
8,000
190
CÔNG TẮC, CÒI (SWITCH,HORN) <=VN19445 0.020kg 1
3P903-32410
212,000
190
CÔNG TẮC, CÒI (SWITCH,HORN) >=VN19446 0.016kg 1
3P903-32410
212,000
200
CÔNG TẮC (SWITCH) 0.310kg 1
52200-99510
1,341,000
210
VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1
5H215-25790
19,000
220
CÔNG TẮC, KẾT NỐI (SWITCH,COMBINATION) <=VN19827 0.083kg 1
5H540-41220
534,000
220
CÔNG TẮC,TỔ HỢP (SWITCH(COMBINATION)) >=VN19828 0.085kg 1
5H540-41220
534,000
230
KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) 0.025kg 1
18510-63720
200,000
240
KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0.520kg 1
5T018-41210
4,697,000
250
THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg 2
5H400-41250
28,000
260
ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 4
03024-50508
3,000
270
DÂY CÁP, ĐỒNG HỒ ĐO (CABLE,METER) 0.000kg 1
5H400-41512
238,000
280
VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.000kg 1
5H400-21150
9,000
290
THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY,WORKING LIGHT) 0.000kg 1
5T051-31920
194,000
300
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2
01125-50820
8,000
310
CÁNH TAY, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY,WORKING LIGHT) 0.000kg 1
5T051-31910
320
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 2
04013-70140
7,000
330
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.000kg 2
5H400-32660
9,000
340
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg 2
02172-50140
12,000
350
KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg 1
5H484-31383
488,000
350
KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg 1
5H484-31383
488,000
350
KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg 1
5H484-31383
488,000
360
BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W 1
5T051-41860
199,000
360
BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W 1
5H484-31392
144,000
360
BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W 1
5H484-31392
144,000
370
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1
02751-50080
6,000
380
ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 1
5T051-41260
8,000
Khung vận hành >=Vn19858
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG, VẬN HÀNH (FRAME,OPERATION) 0.000kg 1
5T057-31112
020
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5
01125-50820
8,000
030
TAY CẦM (HANDLE) 0.000kg 1
5T051-31340
438,000
040
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4
01125-50820
8,000
050
NẮP, KHUNG (COVER,FRAME) 0.000kg 1
5T051-31372
656,000
060
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3
01025-50612
8,000
070
NẮP, BÊN HÔNG KHUNG (COVER,FRAME SIDE) 0.000kg 1
5T051-33322
570,000
080
ĐỆM, CÁCH NHIỆT (CUSHION,INSULATOR) 0.070kg 2
5H592-35250
152,000
090
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1
01125-50816
8,000
100
NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA TRƯỚC (COVER,AGAINST-HEAT,F) 0.000kg 1
5T051-33362
427,000
110
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1
01125-50816
8,000
120
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2
01025-50612
8,000
140
ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1
5T072-42510
302,000
150
RƠLE (RELAY) 0.020kg 3
PM808-68210
171,000
160
RƠ-LE,PHÁT SÁNG (RELAY,GLOW) 0.060kg 1
5H632-42510
1,366,000
180
CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA,CỤM (SWITCH,STARTER,ASSY) 0.210kg 1
5T056-42022
981,000
190
CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA (SWITCH,STARTER) 0.210kg 1
5T056-42022
981,000
200
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (SWITCH,STARTER) 0.000kg 1
5T056-42022
981,000
210
PHỚT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 1
5T056-42250
51,000
220
NẮP (CAP) 0.000kg 1
5T056-42270
59,000
230
CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) 0.034kg 1
15248-63700
188,000
240
CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.091kg 1
5T057-42242
631,000
250
KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (METER,ASSY(DC-60)) 0.000kg 1
5T018-41210
4,697,000
260
ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4
03024-50520
6,000
270
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 4
04013-50050
6,000
280
VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.000kg 1
5H400-21150
9,000
290
THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY(WORKING LIGHT)) 0.000kg 1
5T018-31922
300
BU LÔNG (BOLT) 0.020kg 4
01025-50620
8,000
310
CÁNH TAY, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY,WORKING LIGHT) 0.000kg 1
5T051-31910
320
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 2
04013-70140
7,000
330
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.000kg 2
5H400-32660
9,000
340
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg 2
02172-50140
12,000
350
KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) 0.455kg 1
5H484-31383
488,000
360
BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1
5H484-31392
144,000
370
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1
02751-50080
6,000
380
ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 1
5T051-41260
8,000
Bảng vận hành
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
BẢNG, CẦN VẬN HÀNH (PANEL,O/P.LEVER) <=VN13380 0.000kg 1
5T051-32212
010
BẢNG, CẦN VẬN HÀNH (PANEL,O/P.LEVER) >=VN13381 0.000kg 1
5T051-32212
010
BẢNG, CẦN VẬN HÀNH (PANEL(O/P,LEVER)) >=VN19858 0.000kg 1
5T018-32210
020
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2
01125-50820
8,000
030
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 2
01127-50820
11,000
040
THANH CHỐNG, BẢNG CẦN VẬN HÀNH (STAY,O/P.LEVER PANEL) <=VN10030 0.000kg 1
5T051-32223
894,000
040
THANH CHỐNG, BẢNG CẦN VẬN HÀNH (STAY,O/P.LEVER PANEL) >=VN10031 0.000kg 1
5T051-32223
894,000
050
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1
01125-50820
8,000
060
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2
02751-50080
6,000
070
THANH CHỐNG, KHỚP TM (STAY,TM) 0.000kg 1
5T051-32250
216,000
080
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.020kg 2
01125-50840
19,000
090
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2
01125-50820
8,000
100
LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.000kg 1
5H400-32240
29,000
110
THANH DẪN, THAY ĐỔI CHÍNH (GUIDE,MAIN-CHANGE) 0.000kg 1
5T051-32260
33,000
120
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 4
04015-50060
6,000
130
VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 2
04512-50060
3,000
140
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2
02014-50060
6,000
150
NẮP, BẢNG BÊN HÔNG (COVER,SIDE PANEL) 0.000kg 1
5T051-32820
686,000
160
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4
01025-50616
8,000
170
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.010kg 2
01027-50616
11,000
180
THANH CHỐNG, BẢNG (STAY,PANEL) 0.000kg 1
5T051-32343
408,000
190
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2
01125-50820
8,000
200
THANH CHỐNG, BẢNG CẦN VẬN HÀNH (STAY,O/P.LEVER PANEL) <=VN19758 0.000kg 1
5T051-32853
200
THANH CHỐNG, BẢNG CẦN VẬN HÀNH (STAY,O/P.LEVER PANEL) >=VN19759 0.000kg 1
5T051-32854
210
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 6
01125-50820
8,000
220
CHỐT, AN TOÀN (PIN,SAFETY) 0.000kg 1
5T051-32860
82,000
230
LÒ XO, AN TOÀN (SPRING,SAFETY) 0.000kg 1
5T051-32870
20,000
240
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 1
04013-50100
6,000
250
ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1
05511-50320
3,000
260
CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) <=VN13389 0.120kg 1
5T057-42230
327,000
260
CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) >=VN13390 0.120kg 1
5T057-42230
327,000
270
ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2
67111-55830
113,000
280
NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1
67111-55840
103,000
290
CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) <=VN13389 0.120kg 1
5T057-42230
327,000
290
CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) >=VN13390 0.120kg 1
5T057-42230
327,000
300
ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2
67111-55830
113,000
310
NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1
67111-55840
103,000
đế
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG, ĐẾ (FRAME,SEAT) 0.000kg 1
5T051-35414
6,016,000
020
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 7
01125-50820
8,000
030
NẮP, KHUNG ĐẾ (COVER,SHEAT-FRAME,1) 0.000kg 1
5T051-35430
040
BU LÔNG, NHỰA DẺO (BOLT,PLASTIC) 0.003kg 1
5T051-41280
8,000
050
ĐỆM LÓT, KHUNG ĐẾ (GASKET) <=VN12418 0.000kg 5
5T051-35422
62,000
050
ĐỆM LÓT, KHUNG ĐẾ (GASKET) >=VN12419 0.000kg 1
5T051-35422
62,000
055
ĐỆM LÓT, KHUNG ĐẾ (GASKET,SEAT FRAME) >=VN12419 0.000kg 4
5T051-35490
86,000
060
NẮP, KHUNG ĐẾ (COVER,SHEAT-FRAME,3) 0.000kg 1
5T051-35450
475,000
070
BU LÔNG, NHỰA DẺO (BOLT,PLASTIC) 0.003kg 3
5T051-41280
8,000
080
ĐẾ (SEAT) 0.000kg 1
5T051-35390
2,229,000
090
THANH CHỐNG, PHÍA TRƯỚC ĐẾ (STAY,SEAT FRONT) 0.000kg 1
5T051-35330
100
ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2
02121-50080
8,000
110
CHỐT (PIN) 0.000kg 1
5T051-35350
115
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 2
04012-50080
3,000
120
ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1
05511-50215
2,000
130
ĐỆM (CUSHION) 0.000kg 3
5T051-35360
82,000
140
ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 7
02121-50080
8,000
150
THANH CHỐNG, ĐẾ (STAY,SEAT) 0.000kg 2
5T051-35370
160
VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.000kg 1
5H400-35560
7,000
170
THIẾT BỊ CHẶN, ĐẾ (STOPPER,SEAT) 0.000kg 1
5T051-35380
180
ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2
02121-50080
8,000
190
ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.028kg 1
05122-50865
22,000
200
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 1
05515-50800
11,000
210
ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-50) 0.000kg 1
5T051-21220
220
ĐỘ CHÊNH (TRIM) 0.000kg 1
5H400-21170
8,000
230
CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR,SEAT-FRONT,1) >=VN10124 0.085kg 1
5T050-37520
458,000
240
CÁCH, NHIỆT (INSULATION,HEAT) >=VN10124 0.042kg 1
5T050-37533
240
CÁCH, NHIỆT (INSULATION,HEAT) >=VN11111 0.045kg 1
5T050-37533
240
CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR,SEAT-) >=VN11385 0.027kg 1
5T050-37534
240
CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR,SEAT-BELOW,1) >=VN14809 0.043kg 1
5T050-37534
457,000
250
CÁCH, NHIỆT (INSULATION,HEAT) >=VN10124 0.025kg 2
5T050-37542
250
CÁCH, NHIỆT (HEAT,INSULATOR) >=VN11385 0.025kg 2
5T050-37542
457,000
Nắp chắn bụi
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
NẮP (COVER) <=VN14110 0.000kg 1
5T051-35110
010
NẮP (COVER) >=VN14111 0.000kg 1
5T051-35112
020
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 2
01127-50820
11,000
030
NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0.000kg 1
5T051-35130
2,708,000
040
NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0.000kg 1
5T051-35160
497,000
050
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2
01125-50816
8,000
060
ĐỆM LÓT, NẮP BỤI PHÍA DƯỚI (GASKET,SOFT) 0.000kg 1
5T051-35572
36,000
070
HỖ TRỢ, NẮP BỤI (SUPPORT,DUST) 0.000kg 1
5T051-35170
111,000
080
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2
01125-50820
8,000
090
NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.000kg 1
5T051-35140
2,205,000
100
ĐINH VÍT, CẮT REN (PIN) 0.002kg 13
03614-50410
6,000
110
NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.000kg 1
5T051-35513
7,619,000
120
VÒNG SIẾT (CLIP,CATCH) <=VN10210 0.130kg 2
5G200-11130
215,000
120
VÒNG SIẾT (CLAMP) >=VN10211 0.130kg 2
5T057-11130
142,000
130
ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 4
02021-50060
8,000
140
THANH CHỐNG, NẮP BỤI (STAY.DUST COVER) 0.000kg 1
5T051-35523
150
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 2
04012-50080
3,000
160
ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 2
05511-50215
2,000
170
ĐỆM LÓT, BỤI NHẸ (GASKET,DUST SOFT) 0.000kg 1
5T051-35540
79,000
180
ĐỆM LÓT, BỤI NHẸ PHÍA SAU (GASKET,DUST) 0.000kg 1
5T051-35552
61,000
190
VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.000kg 2
5H400-35560
7,000
200
ĐỆM LÓT, MỀM (GASKET,SOFT) 0.000kg 2
5H471-35610
39,000
210
ĐỆM LÓT, MỀM (GASKET,SOFT) 0.000kg 2
5T051-35630
108,000
220
LƯỚI (NET) <=VN13561 0.000kg 1
5T057-35592
1,405,000
220
LƯỚI (NET) >=VN13562 0.000kg 1
5T057-35590
220
LƯỚI (NET) >=VN14110 0.000kg 1
5T057-35592
1,405,000
230
ĐỘ CHÊNH (TRIM) 0.015kg 2
5H400-21220
Mái che
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG, MÁI (FRAME,ROOF) 0.000kg 1
5T051-88110
1,402,000
020
MÁI, MÁI CHE (ROOF,CANOPY) 4000kg 1
5T051-88120
5,596,000
030
VÀNH, MÁI (COLLAR,ROOF) 0.000kg 10
5T051-88130
19,000
040
VÒNG ĐỆM, CAO SU (WASHER,RUBBER) 0.000kg 10
5T051-88140
7,000
050
ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 10
02552-50060
11,000
060
BU LÔNG (BOLT) 0.010kg 10
01025-50640
11,000
070
THIẾT BỊ CHẶN, CẦN (STOPPER,LEVER) 0.000kg 1
5T051-88610
190,000
080
TRỤC (SHAFT) 0.000kg 1
5T051-88630
83,000
090
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2
04013-50080
3,000
100
ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 2
05511-50215
2,000
110
LÒ XO (SPRING) 0.000kg 1
5T051-88620
82,000
120
DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.030kg 1
5T051-31280
37,000
130
CÁNH TAY (ARM) 0.000kg 1
5T051-88710
3,069,000
140
ỐNG (PIPE) 0.520kg 1
5T051-89310
198,000
150
ĐINH, TÁCH RỜI (PIN SPLIT) 0.004kg 1
05511-50440
3,000
160
GIÁ TREO (BRACKET) 0.000kg 1
5T051-89410
170
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=VN11201 0.014kg 10
01125-50820
8,000
170
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN11202 0.014kg 11
01125-50820
8,000
180
LÒ XO (SPRING) 0.000kg 1
5T051-89110
214,000
190
ỐNG LÓT (BUSH) 0.000kg 1
5T051-89850
200
CHỐT, AN TOÀN (PIN,SAFETY) 0.000kg 1
5T051-89210
96,000
210
ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 2
05525-51000
12,000
220
BU LÔNG, JAKI (BOLT,JAKI) 0.100kg 1
5T051-89832
185,000
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: