Nhãn 1

Nhãn 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg 1G311-87460 111,000
020 NHÃN HIỆU,CHÚ Ý (LABEL,START CAUTION) 0.003kg TC322-49650 54,000
030 NHÃN HIỆU,QUẠT CẢNH BÁO (LABEL(FAN WARNING)) 0.001kg 6C090-49580 38,000
040 NHÃN HIỆU,ỐNG XẢ (LABEL,MUFFLER) 0.001kg TC030-49580 27,000
050 NHÃN HIỆU (LABEL,FILLER) <=60016 0.002kg TA040-49562 38,000
050 NHÃN HIỆU (LABEL,FILLER) >=60017 0.001kg 3A481-98530 36,000
060 NHÃN HIỆU,CUNG TRƯỢT (LABEL,SHUTTLE) 0.001kg TC322-25050 22,000
070 NHÃN HIỆU,KUBOTA (LABEL,KUBOTA) <=60504 0.013kg TC220-80930 208,000
070 NHÃN HIỆU,KUBOTA (LABEL(KUBOTA)) >=60505 0.01kg TD170-80930 150,000
080 ĐÁNH DẤU (LOẠI THIẾT BỊ) (MARK,MODEL) 0.006kg TC327-49420 212,000
090 NHÃN HIỆU,CÔNG TẮC CHÍNH (LABEL,MAIN SWITCH) 0.001kg TC020-65510 33,000
100 KÝ HIỆU,ĐAI BÁM GA (MARK,ACCEL.GRIP) 0.001kg TA040-49370 36,000
110 NHÃN HIỆU,PIN (LABEL,BATTERY) <=60294 0.004kg TD020-30124
110 NHÃN HIỆU,PIN (LABEL,BATTERY) >=60295 0.004kg TD020-30124
110 NHÃN (LABEL,BATTERY) >=61877 0.004kg TD020-30124 38,000
120 KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0.013kg TA140-49500 199,000
130 NHÃN HIỆU,LÀM MÁT (LABEL,COOLANT) 0.002kg TC327-49910 19,000
140 NHÃN HIỆU,MỨC NƯỚC TIÊU CHUẨN (LABEL,STD WATER LEVEL) <=60308 0.001kg TC327-49982 22,000
140 NHÃN HIỆU,MỨC NƯỚC TIÊU CHUẨN (LABEL(STD WATER LEVE) >=60309 0.001kg TC327-49982 22,000
150 NHÃN HIỆU,BỘ LỌC NHIÊN LIỆU (LABEL,FUEL FILTER) 0.002kg TC327-49990 36,000
160 NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.001kg TC327-87210 19,000
170 NHÃN HIỆU,LƯỢNG KHÍ THẢI (LABEL,EXHAUST QUANTITY) 0.001kg TC327-87220 19,000
messenger
zalo