STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.001kg 1 | 1A021-87210 | 16,000 | |
020 | NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.000kg 1 | 5T018-43250 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.003kg 1 | 1J873-87210 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN HIỆU (MARK) <=VN10261 0.000kg 1 | 5T018-76240 | 318,000 | |
010 | NHÃN HIỆU (MARK) >=VN10262 0.000kg 1 | 5T018-76240 | 318,000 | |
010 | NHÃN HIỆU (MARK,H,DC-60) >=VN11202 0.000kg 1 | 5T018-76242 | 362,000 | |
020 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0.000kg 1 | 5T018-43620 | 9,000 |