STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KÝ HIỆU,VỊ TRÍ (MARK,POSITION) 0.002kg | TA040-49500 | 37,000 | |
020 | KÝ HIỆU,KHÓA VI SAI (MARK,DIFF.LOCK) 0.001kg | 3C081-98410 | 207,000 | |
030 | KÝ HIỆU,ĐIỀU CHỈNH THỦY LỰC (MARKING(HYD.ADJUST.)) 0.001kg | TA470-49330 | 36,000 | |
040 | NHÃN HIỆU,KHÓA THỦY LỰC (LABEL,HYD.BLOCK) 0.01kg | 32430-65790 | 19,000 | |
050 | KÝ HIỆU,4WD (MARK,4WD) 0.001kg | TA040-49550 | 133,000 | |
060 | KÝ HIỆU,DI (MARK,DI) 0.003kg | TC321-49440 | 68,000 | |
070 | NHÃN HIỆU,PTO (LABEL,PTO) 0.001kg | TC232-49160 | 23,000 | |
080 | NHÃN HIỆU,AN TOÀN (LABEL,SAFETY) <=50960 0.005kg | TC322-34912 | 59,000 | |
080 | NHÃN HIỆU,AN TOÀN (LABEL(SAFETY)) >=50961 0.005kg | TC322-34912 | 59,000 | |
090 | Tem khuyến cáo (LABEL,PTO WARNING) 0.002kg | TC322-49590 | 20,000 | |
100 | NHÃN HIỆU,ĐÒN KÉO (LABEL,DRAWBAR) <=50960 0.001kg | TC322-49352 | 20,000 | |
100 | NHÃN HIỆU,ĐÒN KÉO (LABEL(DRAWBAR)) >=50961 0.001kg | TC322-49352 | 20,000 |