STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | - (NHÃN (NGUỒN CUNG CÂY GIỐNG)) kg | PG051-89310 | ||
020 | - (NHÃN (CHÚ Ý TRỒNG CÂY)) kg | PG051-89430 | ||
030 | - (NHÃN (CHÚ Ý TRỒNG CÂY)) kg | PG051-89430 | ||
040 | - (Tem nhãn) kg | PG017-89180 | ||
050 | - (KÝ HIỆU (NẮP CAPÔ)) kg | PG017-89460 | ||
060 | - (NHÃN (HỘP ĐÒN BẨY)) kg | PG057-89210 | ||
070 | - (NHÃN (CHÚ Ý ĐIỀU KHIỂN)) kg | PG051-89190 | ||
080 | - (NHÃN (LẤY SỐ LƯỢNG)) kg | PG057-89230 | ||
090 | - (NHÃN (ĐỘ SÂU TRỒNG CÂY)) kg | PG057-89240 | ||
100 | - (NHÃN (KHOẢNG HỞ CHỖ NHÔ CAO)) kg | PG051-89350 | ||
110 | - (NHÃN (NẠP LIỆU NGANG)) kg | PG051-89320 | ||
130 | - (NHÃN (ĐỘ NHẠY)) kg | PG051-89330 | ||
140 | - (NHÃN (CHÚ Ý NHIÊN LIỆU)) kg | PG051-89390 | ||
150 | - (NHÃN (CẢNH BÁO NHIỆT ĐỘ CAO)) kg | PG051-89830 | ||
160 | - (NHÃN HIỆU) kg | PG057-89370 | ||
170 | - (NHÃN (CHÚ Ý)) kg | PG051-89340 | ||
180 | - (Tem) kg | PG007-89130 | ||
190 | - (Tem) kg | PG007-89140 | ||
200 | - (NHÃN (CẢNH BÁO)) kg | PG051-89840 | 82,000 | |
210 | - (Nhãn) kg | PG051-89420 | ||
220 | - (Nhãn) kg | PG051-89420 |